Người Afrikaans | begeerte | ||
Amharic | ምኞት | ||
Hausa | so | ||
Igbo | ochicho | ||
Malagasy | fanirian'ny | ||
Nyanja (Chichewa) | chikhumbo | ||
Shona | chido | ||
Somali | rabitaan | ||
Sesotho | takatso | ||
Tiếng Swahili | hamu | ||
Xhosa | umnqweno | ||
Yoruba | ifẹ | ||
Zulu | isifiso | ||
Bambara | nege | ||
Cừu cái | dzimedidi | ||
Tiếng Kinyarwanda | kwifuza | ||
Lingala | mposa | ||
Luganda | okwagala | ||
Sepedi | kganyogo | ||
Twi (Akan) | ɔpɛ | ||
Tiếng Ả Rập | رغبة | ||
Tiếng Do Thái | רצון עז | ||
Pashto | خوښی | ||
Tiếng Ả Rập | رغبة | ||
Người Albanian | dëshirë | ||
Xứ Basque | desira | ||
Catalan | desig | ||
Người Croatia | želja | ||
Người Đan Mạch | ønske | ||
Tiếng hà lan | verlangen | ||
Tiếng Anh | desire | ||
Người Pháp | le désir | ||
Frisian | begearen | ||
Galicia | desexo | ||
Tiếng Đức | verlangen | ||
Tiếng Iceland | löngun | ||
Người Ailen | dúil | ||
Người Ý | desiderio | ||
Tiếng Luxembourg | wonsch | ||
Cây nho | xewqa | ||
Nauy | ønske | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | desejo | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | miann | ||
Người Tây Ban Nha | deseo | ||
Tiếng Thụy Điển | önskan | ||
Người xứ Wales | awydd | ||
Người Belarus | жаданне | ||
Tiếng Bosnia | želja | ||
Người Bungari | желание | ||
Tiếng Séc | touha | ||
Người Estonia | soov | ||
Phần lan | himoita | ||
Người Hungary | vágy | ||
Người Latvia | vēlme | ||
Tiếng Lithuania | noras | ||
Người Macedonian | желба | ||
Đánh bóng | pragnienie | ||
Tiếng Rumani | dorință | ||
Tiếng Nga | желание | ||
Tiếng Serbia | жеља | ||
Tiếng Slovak | túžba | ||
Người Slovenia | želja | ||
Người Ukraina | бажання | ||
Tiếng Bengali | ইচ্ছা | ||
Gujarati | ઇચ્છા | ||
Tiếng Hindi | मंशा | ||
Tiếng Kannada | ಬಯಕೆ | ||
Malayalam | ആഗ്രഹം | ||
Marathi | इच्छा | ||
Tiếng Nepal | चाहना | ||
Tiếng Punjabi | ਇੱਛਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ආශාව | ||
Tamil | ஆசை | ||
Tiếng Telugu | కోరిక | ||
Tiếng Urdu | خواہش | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 欲望 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 慾望 | ||
Tiếng Nhật | 欲望 | ||
Hàn Quốc | 염원 | ||
Tiếng Mông Cổ | хүсэл | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အလိုဆန္ဒ | ||
Người Indonesia | keinginan | ||
Người Java | kekarepan | ||
Tiếng Khmer | បំណងប្រាថ្នា | ||
Lào | ຄວາມປາຖະຫນາ | ||
Tiếng Mã Lai | keinginan | ||
Tiếng thái | ความต้องการ | ||
Tiếng Việt | khao khát | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pagnanasa | ||
Azerbaijan | istək | ||
Tiếng Kazakh | тілек | ||
Kyrgyz | каалоо | ||
Tajik | хоҳиш | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | isleg | ||
Tiếng Uzbek | istak | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئارزۇ | ||
Người Hawaii | makemake | ||
Tiếng Maori | hiahia | ||
Samoan | manaʻoga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pagnanasa | ||
Aymara | munta | ||
Guarani | potapy | ||
Esperanto | deziro | ||
Latin | cupiditatem | ||
Người Hy Lạp | επιθυμία | ||
Hmong | ntshaw | ||
Người Kurd | xwezî | ||
Thổ nhĩ kỳ | arzu etmek | ||
Xhosa | umnqweno | ||
Yiddish | פאַרלאַנג | ||
Zulu | isifiso | ||
Tiếng Assam | আকাংক্ষা | ||
Aymara | munta | ||
Bhojpuri | मनकामना | ||
Dhivehi | އެދުން | ||
Dogri | अकांख्या | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pagnanasa | ||
Guarani | potapy | ||
Ilocano | tarigagay | ||
Krio | want | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ویستن | ||
Maithili | इच्छा | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯑꯄꯥꯝꯕ | ||
Mizo | chak | ||
Oromo | hawwii | ||
Odia (Oriya) | ଇଚ୍ଛା | ||
Quechua | munay | ||
Tiếng Phạn | अभिलाषः | ||
Tatar | теләк | ||
Tigrinya | ባህጊ | ||
Tsonga | navela | ||