Người Afrikaans | verdien | ||
Amharic | ይገባቸዋል | ||
Hausa | cancanci | ||
Igbo | kwesịrị | ||
Malagasy | mendrika | ||
Nyanja (Chichewa) | woyenera | ||
Shona | vakakodzera | ||
Somali | mudan | ||
Sesotho | tšoaneloa | ||
Tiếng Swahili | stahili | ||
Xhosa | kufanelekile | ||
Yoruba | yẹ | ||
Zulu | bafanelwe | ||
Bambara | ka kan ni ... ye | ||
Cừu cái | dze na | ||
Tiếng Kinyarwanda | bikwiye | ||
Lingala | kobonga | ||
Luganda | okusaana | ||
Sepedi | swanelwa ke | ||
Twi (Akan) | sɛ | ||
Tiếng Ả Rập | استحق | ||
Tiếng Do Thái | מגיע | ||
Pashto | مستحق | ||
Tiếng Ả Rập | استحق | ||
Người Albanian | meritojnë | ||
Xứ Basque | merezi | ||
Catalan | mereix | ||
Người Croatia | zaslužuju | ||
Người Đan Mạch | fortjener | ||
Tiếng hà lan | verdienen | ||
Tiếng Anh | deserve | ||
Người Pháp | mériter | ||
Frisian | fertsjinje | ||
Galicia | merecer | ||
Tiếng Đức | verdienen | ||
Tiếng Iceland | eiga skilið | ||
Người Ailen | tuillte | ||
Người Ý | meritano | ||
Tiếng Luxembourg | verdéngt | ||
Cây nho | jixirqilhom | ||
Nauy | fortjene | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | merecer | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | airidh air | ||
Người Tây Ban Nha | merecer | ||
Tiếng Thụy Điển | förtjänar | ||
Người xứ Wales | haeddu | ||
Người Belarus | заслугоўваюць | ||
Tiếng Bosnia | zaslužuju | ||
Người Bungari | заслужават | ||
Tiếng Séc | zasloužit si | ||
Người Estonia | väärima | ||
Phần lan | ansaitsevat | ||
Người Hungary | megérdemlik | ||
Người Latvia | pelnījuši | ||
Tiếng Lithuania | nusipelno | ||
Người Macedonian | заслужуваат | ||
Đánh bóng | zasłużyć | ||
Tiếng Rumani | merita | ||
Tiếng Nga | заслужить | ||
Tiếng Serbia | заслужују | ||
Tiếng Slovak | zaslúžiť si | ||
Người Slovenia | zaslužijo | ||
Người Ukraina | заслуговують | ||
Tiếng Bengali | প্রাপ্য | ||
Gujarati | લાયક | ||
Tiếng Hindi | लायक | ||
Tiếng Kannada | ಅರ್ಹರು | ||
Malayalam | അർഹത | ||
Marathi | पात्र | ||
Tiếng Nepal | पाउन योग्य | ||
Tiếng Punjabi | ਲਾਇਕ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සුදුසුයි | ||
Tamil | தகுதி | ||
Tiếng Telugu | అర్హత | ||
Tiếng Urdu | مستحق | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 值得 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 值得 | ||
Tiếng Nhật | 値する | ||
Hàn Quốc | 받을 만하다 | ||
Tiếng Mông Cổ | зохистой | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ထိုက်သည် | ||
Người Indonesia | pantas | ||
Người Java | pantes | ||
Tiếng Khmer | សមនឹងទទួលបាន | ||
Lào | ສົມຄວນ | ||
Tiếng Mã Lai | berhak | ||
Tiếng thái | สมควรได้รับ | ||
Tiếng Việt | xứng đáng | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | nararapat | ||
Azerbaijan | layiq olmaq | ||
Tiếng Kazakh | лайықты | ||
Kyrgyz | татыктуу | ||
Tajik | сазовор | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | mynasyp | ||
Tiếng Uzbek | loyiq | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | لايىق | ||
Người Hawaii | pono | ||
Tiếng Maori | tika | ||
Samoan | tatau | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | karapat-dapat | ||
Aymara | mirisiña | ||
Guarani | momba'eguasu | ||
Esperanto | meriti | ||
Latin | digna | ||
Người Hy Lạp | αξίζω | ||
Hmong | tsim nyog | ||
Người Kurd | qezenckirin | ||
Thổ nhĩ kỳ | hak etmek | ||
Xhosa | kufanelekile | ||
Yiddish | פאַרדינען | ||
Zulu | bafanelwe | ||
Tiếng Assam | প্ৰাপ্য | ||
Aymara | mirisiña | ||
Bhojpuri | लायक | ||
Dhivehi | ޙައްޤުވުން | ||
Dogri | चाहना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | nararapat | ||
Guarani | momba'eguasu | ||
Ilocano | maiparbeng | ||
Krio | fɔ gɛt | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | شایستە | ||
Maithili | योग्यता | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯐꯪꯐꯝ ꯊꯣꯛꯄ | ||
Mizo | phu | ||
Oromo | kan malu | ||
Odia (Oriya) | ଯୋଗ୍ୟ | ||
Quechua | chaskikuy | ||
Tiếng Phạn | अर्हति | ||
Tatar | лаек | ||
Tigrinya | ምግባእ | ||
Tsonga | faneleke | ||