Người Afrikaans | woestyn | ||
Amharic | ምድረ በዳ | ||
Hausa | hamada | ||
Igbo | ọzara | ||
Malagasy | efitra | ||
Nyanja (Chichewa) | chipululu | ||
Shona | gwenga | ||
Somali | lamadegaanka | ||
Sesotho | lehoatata | ||
Tiếng Swahili | jangwa | ||
Xhosa | entlango | ||
Yoruba | aṣálẹ̀ | ||
Zulu | ehlane | ||
Bambara | cɛncɛnkungo | ||
Cừu cái | dzogbe | ||
Tiếng Kinyarwanda | ubutayu | ||
Lingala | mabele ekauka | ||
Luganda | eddungu | ||
Sepedi | leganata | ||
Twi (Akan) | mpaprɛ | ||
Tiếng Ả Rập | صحراء | ||
Tiếng Do Thái | מִדבָּר | ||
Pashto | صحرا | ||
Tiếng Ả Rập | صحراء | ||
Người Albanian | shkretëtirë | ||
Xứ Basque | basamortua | ||
Catalan | desert | ||
Người Croatia | pustinja | ||
Người Đan Mạch | ørken | ||
Tiếng hà lan | woestijn | ||
Tiếng Anh | desert | ||
Người Pháp | désert | ||
Frisian | woastyn | ||
Galicia | deserto | ||
Tiếng Đức | wüste | ||
Tiếng Iceland | eyðimörk | ||
Người Ailen | fásach | ||
Người Ý | deserto | ||
Tiếng Luxembourg | wüst | ||
Cây nho | deżert | ||
Nauy | ørken | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | deserto | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | fàsach | ||
Người Tây Ban Nha | desierto | ||
Tiếng Thụy Điển | öken- | ||
Người xứ Wales | anialwch | ||
Người Belarus | пустыня | ||
Tiếng Bosnia | pustinja | ||
Người Bungari | пустинен | ||
Tiếng Séc | poušť | ||
Người Estonia | kõrb | ||
Phần lan | autiomaa | ||
Người Hungary | sivatag | ||
Người Latvia | tuksnesis | ||
Tiếng Lithuania | dykuma | ||
Người Macedonian | пустината | ||
Đánh bóng | pustynia | ||
Tiếng Rumani | deşert | ||
Tiếng Nga | пустыня | ||
Tiếng Serbia | пустиња | ||
Tiếng Slovak | púšť | ||
Người Slovenia | puščava | ||
Người Ukraina | пустеля | ||
Tiếng Bengali | মরুভূমি | ||
Gujarati | રણ | ||
Tiếng Hindi | रेगिस्तान | ||
Tiếng Kannada | ಮರುಭೂಮಿ | ||
Malayalam | ഏകാന്ത | ||
Marathi | वाळवंट | ||
Tiếng Nepal | मरुभूमि | ||
Tiếng Punjabi | ਮਾਰੂਥਲ | ||
Sinhala (Sinhalese) | කාන්තාරය | ||
Tamil | பாலைவனம் | ||
Tiếng Telugu | ఎడారి | ||
Tiếng Urdu | صحرا | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 沙漠 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 沙漠 | ||
Tiếng Nhật | 砂漠 | ||
Hàn Quốc | 사막 | ||
Tiếng Mông Cổ | цөл | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | သဲကန္တာရ | ||
Người Indonesia | gurun | ||
Người Java | ara-ara samun | ||
Tiếng Khmer | វាលខ្សាច់ | ||
Lào | ທະເລຊາຍ | ||
Tiếng Mã Lai | padang pasir | ||
Tiếng thái | ทะเลทราย | ||
Tiếng Việt | sa mạc | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | disyerto | ||
Azerbaijan | səhra | ||
Tiếng Kazakh | шөл | ||
Kyrgyz | чөл | ||
Tajik | биёбон | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | çöl | ||
Tiếng Uzbek | cho'l | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | قۇملۇق | ||
Người Hawaii | wao akua | ||
Tiếng Maori | ururua | ||
Samoan | toafa | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | disyerto | ||
Aymara | wasara | ||
Guarani | yvymeme | ||
Esperanto | dezerto | ||
Latin | solitudinem | ||
Người Hy Lạp | έρημος | ||
Hmong | suab puam | ||
Người Kurd | çol | ||
Thổ nhĩ kỳ | çöl | ||
Xhosa | entlango | ||
Yiddish | מדבר | ||
Zulu | ehlane | ||
Tiếng Assam | মৰুভূমি | ||
Aymara | wasara | ||
Bhojpuri | रेगिस्तान | ||
Dhivehi | ފަޅު | ||
Dogri | रेगिस्तान | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | disyerto | ||
Guarani | yvymeme | ||
Ilocano | kadaratan | ||
Krio | dɛzat | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بیابان | ||
Maithili | मरुभूमि | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯔꯨꯚꯨꯃꯤ | ||
Mizo | thlaler | ||
Oromo | gammoojjii | ||
Odia (Oriya) | ମରୁଭୂମି | ||
Quechua | aqu panpa | ||
Tiếng Phạn | मरुभूमिः | ||
Tatar | чүл | ||
Tigrinya | ምድረ በዳ | ||
Tsonga | mananga | ||