Người Afrikaans | beskrywing | ||
Amharic | መግለጫ | ||
Hausa | bayanin | ||
Igbo | nkọwa | ||
Malagasy | description | ||
Nyanja (Chichewa) | kufotokoza | ||
Shona | tsananguro | ||
Somali | sharaxaad | ||
Sesotho | tlhaloso | ||
Tiếng Swahili | maelezo | ||
Xhosa | inkcazo | ||
Yoruba | apejuwe | ||
Zulu | incazelo | ||
Bambara | cogojirali | ||
Cừu cái | nuɖᴐɖᴐ | ||
Tiếng Kinyarwanda | ibisobanuro | ||
Lingala | ndimbola | ||
Luganda | okunnyonnyola | ||
Sepedi | tlhalošo | ||
Twi (Akan) | nkyerɛmu | ||
Tiếng Ả Rập | وصف | ||
Tiếng Do Thái | תיאור | ||
Pashto | سپړنه | ||
Tiếng Ả Rập | وصف | ||
Người Albanian | përshkrim | ||
Xứ Basque | deskribapena | ||
Catalan | descripció | ||
Người Croatia | opis | ||
Người Đan Mạch | beskrivelse | ||
Tiếng hà lan | omschrijving | ||
Tiếng Anh | description | ||
Người Pháp | la description | ||
Frisian | beskriuwing | ||
Galicia | descrición | ||
Tiếng Đức | beschreibung | ||
Tiếng Iceland | lýsing | ||
Người Ailen | tuairisc | ||
Người Ý | descrizione | ||
Tiếng Luxembourg | beschreiwung | ||
Cây nho | deskrizzjoni | ||
Nauy | beskrivelse | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | descrição | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | tuairisgeul | ||
Người Tây Ban Nha | descripción | ||
Tiếng Thụy Điển | beskrivning | ||
Người xứ Wales | disgrifiad | ||
Người Belarus | апісанне | ||
Tiếng Bosnia | opis | ||
Người Bungari | описание | ||
Tiếng Séc | popis | ||
Người Estonia | kirjeldus | ||
Phần lan | kuvaus | ||
Người Hungary | leírás | ||
Người Latvia | apraksts | ||
Tiếng Lithuania | apibūdinimas | ||
Người Macedonian | опис | ||
Đánh bóng | opis | ||
Tiếng Rumani | descriere | ||
Tiếng Nga | описание | ||
Tiếng Serbia | опис | ||
Tiếng Slovak | popis | ||
Người Slovenia | opis | ||
Người Ukraina | опис | ||
Tiếng Bengali | বর্ণনা | ||
Gujarati | વર્ણન | ||
Tiếng Hindi | विवरण | ||
Tiếng Kannada | ವಿವರಣೆ | ||
Malayalam | വിവരണം | ||
Marathi | वर्णन | ||
Tiếng Nepal | वर्णन | ||
Tiếng Punjabi | ਵੇਰਵਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | විස්තර | ||
Tamil | விளக்கம் | ||
Tiếng Telugu | వివరణ | ||
Tiếng Urdu | تفصیل | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 描述 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 描述 | ||
Tiếng Nhật | 説明 | ||
Hàn Quốc | 기술 | ||
Tiếng Mông Cổ | тодорхойлолт | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဖော်ပြချက် | ||
Người Indonesia | deskripsi | ||
Người Java | katrangan | ||
Tiếng Khmer | ការពិពណ៌នា | ||
Lào | ຄຳ ອະທິບາຍ | ||
Tiếng Mã Lai | penerangan | ||
Tiếng thái | คำอธิบาย | ||
Tiếng Việt | sự miêu tả | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | paglalarawan | ||
Azerbaijan | təsviri | ||
Tiếng Kazakh | сипаттама | ||
Kyrgyz | сүрөттөө | ||
Tajik | тавсиф | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | beýany | ||
Tiếng Uzbek | tavsif | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | description | ||
Người Hawaii | ho'ākāka | ||
Tiếng Maori | whakaahuatanga | ||
Samoan | faʻamatalaga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | paglalarawan | ||
Aymara | qillqawi | ||
Guarani | techaukaha | ||
Esperanto | priskribo | ||
Latin | descriptio | ||
Người Hy Lạp | περιγραφή | ||
Hmong | piav qhia | ||
Người Kurd | terîf | ||
Thổ nhĩ kỳ | açıklama | ||
Xhosa | inkcazo | ||
Yiddish | באַשרייַבונג | ||
Zulu | incazelo | ||
Tiếng Assam | বিৱৰণ | ||
Aymara | qillqawi | ||
Bhojpuri | बिबरन | ||
Dhivehi | ތަފްޞީލު | ||
Dogri | ब्यौरा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | paglalarawan | ||
Guarani | techaukaha | ||
Ilocano | panangiladawan | ||
Krio | tɔk bɔt | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | وەسف | ||
Maithili | वर्णन | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯋꯥꯔꯣꯜ | ||
Mizo | hrilhfiahna | ||
Oromo | ibsa | ||
Odia (Oriya) | ବର୍ଣ୍ଣନା | ||
Quechua | willay | ||
Tiếng Phạn | वर्णनम् | ||
Tatar | тасвирлау | ||
Tigrinya | መግለፂ | ||
Tsonga | nhlamuselo | ||