Người Afrikaans | aflei | ||
Amharic | አግኝቷል | ||
Hausa | samu | ||
Igbo | nweta | ||
Malagasy | misintona | ||
Nyanja (Chichewa) | kupeza | ||
Shona | derive | ||
Somali | soo qaadan | ||
Sesotho | fumana | ||
Tiếng Swahili | hupata | ||
Xhosa | fumana | ||
Yoruba | gba | ||
Zulu | thola | ||
Bambara | derive (bɔli) kɛ | ||
Cừu cái | derive | ||
Tiếng Kinyarwanda | inkomoko | ||
Lingala | kouta na yango | ||
Luganda | okuvaamu | ||
Sepedi | hwetša | ||
Twi (Akan) | derive | ||
Tiếng Ả Rập | استخلاص | ||
Tiếng Do Thái | לְהָפִיק | ||
Pashto | اخستل | ||
Tiếng Ả Rập | استخلاص | ||
Người Albanian | nxjerr | ||
Xứ Basque | deribatu | ||
Catalan | derivar | ||
Người Croatia | izvoditi | ||
Người Đan Mạch | udlede | ||
Tiếng hà lan | afleiden | ||
Tiếng Anh | derive | ||
Người Pháp | dériver | ||
Frisian | ôfliede | ||
Galicia | derivar | ||
Tiếng Đức | ableiten | ||
Tiếng Iceland | leiða | ||
Người Ailen | dhíorthaigh | ||
Người Ý | derivare | ||
Tiếng Luxembourg | ofgeleet | ||
Cây nho | joħorġu | ||
Nauy | utlede | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | derivar | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | derive | ||
Người Tây Ban Nha | derivar | ||
Tiếng Thụy Điển | härleda | ||
Người xứ Wales | deillio | ||
Người Belarus | выводзіць | ||
Tiếng Bosnia | izvode | ||
Người Bungari | извличам | ||
Tiếng Séc | odvodit | ||
Người Estonia | tuletada | ||
Phần lan | johtaa | ||
Người Hungary | származik | ||
Người Latvia | atvasināt | ||
Tiếng Lithuania | išvesti | ||
Người Macedonian | изведува | ||
Đánh bóng | czerpać | ||
Tiếng Rumani | deriva | ||
Tiếng Nga | выводить | ||
Tiếng Serbia | изводе | ||
Tiếng Slovak | odvodiť | ||
Người Slovenia | izpeljati | ||
Người Ukraina | вивести | ||
Tiếng Bengali | প্রাপ্ত | ||
Gujarati | મેળવવા | ||
Tiếng Hindi | निकाले जाते हैं | ||
Tiếng Kannada | ವ್ಯುತ್ಪನ್ನ | ||
Malayalam | ഉരുത്തിരിഞ്ഞത് | ||
Marathi | मिळवणे | ||
Tiếng Nepal | व्युत्पन्न | ||
Tiếng Punjabi | ਪ੍ਰਾਪਤ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ව්යුත්පන්න කරන්න | ||
Tamil | பெற | ||
Tiếng Telugu | ఉత్పన్నం | ||
Tiếng Urdu | اخذ کردہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 派生 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 派生 | ||
Tiếng Nhật | 派生する | ||
Hàn Quốc | 파생 | ||
Tiếng Mông Cổ | гаргаж авах | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ရယူပါ | ||
Người Indonesia | memperoleh | ||
Người Java | nurunake | ||
Tiếng Khmer | ទាញយក | ||
Lào | ມາ | ||
Tiếng Mã Lai | memperoleh | ||
Tiếng thái | ได้มา | ||
Tiếng Việt | lấy được | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | nagmula | ||
Azerbaijan | əldə etmək | ||
Tiếng Kazakh | шығару | ||
Kyrgyz | алуу | ||
Tajik | ҳосил кардан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | al | ||
Tiếng Uzbek | hosil qilmoq | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | derive | ||
Người Hawaii | loaʻa | ||
Tiếng Maori | ahu mai | ||
Samoan | maua | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | magmula | ||
Aymara | ukax apsutawa | ||
Guarani | oguenohẽ | ||
Esperanto | derivi | ||
Latin | duco | ||
Người Hy Lạp | αντλώ | ||
Hmong | muab coj los saib | ||
Người Kurd | derxînin | ||
Thổ nhĩ kỳ | türetmek | ||
Xhosa | fumana | ||
Yiddish | אַרויספירן | ||
Zulu | thola | ||
Tiếng Assam | derive কৰা | ||
Aymara | ukax apsutawa | ||
Bhojpuri | व्युत्पन्न कइल जाला | ||
Dhivehi | ޑައިރެވް ކުރާށެވެ | ||
Dogri | व्युत्पन्न करना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | nagmula | ||
Guarani | oguenohẽ | ||
Ilocano | agtaud | ||
Krio | derive | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | وەرگرتن | ||
Maithili | व्युत्पन्न करब | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯂꯧꯊꯣꯀꯄꯥ꯫ | ||
Mizo | derive tih a ni | ||
Oromo | derive gochuu | ||
Odia (Oriya) | ପ୍ରାପ୍ତ କରନ୍ତୁ | ||
Quechua | hurquy | ||
Tiếng Phạn | व्युत्पादयति | ||
Tatar | алу | ||
Tigrinya | ምውሳድ | ||
Tsonga | ku kuma | ||