Chiều sâu trong các ngôn ngữ khác nhau

Chiều Sâu Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Chiều sâu ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Chiều sâu


Chiều Sâu Bằng Các Ngôn Ngữ Châu Phi Cận Sahara

Người Afrikaansdiepte
Amharicጥልቀት
Hausazurfin
Igboomimi
Malagasylalina
Nyanja (Chichewa)kuya
Shonakudzika
Somaliqoto dheer
Sesothobotebo
Tiếng Swahilikina
Xhosaubunzulu
Yorubaijinle
Zuluukujula
Bambaradunya
Cừu cáigoglome
Tiếng Kinyarwandaubujyakuzimu
Lingalabozindo
Lugandaobuwanvu
Sepedibotebo
Twi (Akan)emu dɔ

Chiều Sâu Bằng Các Ngôn Ngữ Bắc Phi Và Trung Đông

Tiếng Ả Rậpعمق
Tiếng Do Tháiעוֹמֶק
Pashtoژوروالى
Tiếng Ả Rậpعمق

Chiều Sâu Bằng Các Ngôn Ngữ Tây Âu

Người Albanianthellesi
Xứ Basquesakonera
Catalanprofunditat
Người Croatiadubina
Người Đan Mạchdybde
Tiếng hà landiepte
Tiếng Anhdepth
Người Phápprofondeur
Frisiandjipte
Galiciaprofundidade
Tiếng Đứctiefe
Tiếng Icelanddýpt
Người Ailendoimhneacht
Người Ýprofondità
Tiếng Luxembourgdéift
Cây nhofond
Nauydybde
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)profundidade
Tiếng Gaelic của Scotlanddoimhneachd
Người Tây Ban Nhaprofundidad
Tiếng Thụy Điểndjup
Người xứ Walesdyfnder

Chiều Sâu Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Âu

Người Belarusглыбіня
Tiếng Bosniadubina
Người Bungariдълбочина
Tiếng Séchloubka
Người Estoniasügavus
Phần lansyvyys
Người Hungarymélység
Người Latviadziļums
Tiếng Lithuaniagylis
Người Macedonianдлабочина
Đánh bónggłębokość
Tiếng Rumaniadâncime
Tiếng Ngaглубина
Tiếng Serbiaдубина
Tiếng Slovakhĺbka
Người Sloveniaglobino
Người Ukrainaглибина

Chiều Sâu Bằng Các Ngôn Ngữ Phía Nam Châu Á

Tiếng Bengaliগভীরতা
Gujarati.ંડાઈ
Tiếng Hindiगहराई
Tiếng Kannadaಆಳ
Malayalamആഴം
Marathiखोली
Tiếng Nepalगहिराई
Tiếng Punjabiਡੂੰਘਾਈ
Sinhala (Sinhalese)ගැඹුර
Tamilஆழம்
Tiếng Teluguలోతు
Tiếng Urduگہرائی

Chiều Sâu Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Á

Tiếng Trung (giản thể)深度
Truyền thống Trung Hoa)深度
Tiếng Nhật深さ
Hàn Quốc깊이
Tiếng Mông Cổгүн
Myanmar (tiếng Miến Điện)အတိမ်အနက်ကို

Chiều Sâu Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Nam Á

Người Indonesiakedalaman
Người Javaambane
Tiếng Khmerជម្រៅ
Làoຄວາມເລິກ
Tiếng Mã Laikedalaman
Tiếng tháiความลึก
Tiếng Việtchiều sâu
Tiếng Philippin (Tagalog)lalim

Chiều Sâu Bằng Các Ngôn Ngữ Trung Á

Azerbaijandərinlik
Tiếng Kazakhтереңдік
Kyrgyzтереңдик
Tajikчуқурӣ
Người Thổ Nhĩ Kỳçuňlugy
Tiếng Uzbekchuqurlik
Người Duy Ngô Nhĩچوڭقۇرلۇق

Chiều Sâu Bằng Các Ngôn Ngữ Thái Bình Dương

Người Hawaiihohonu
Tiếng Maorihohonu
Samoanloloto
Tagalog (tiếng Philippines)lalim

Chiều Sâu Bằng Các Ngôn Ngữ Người Mỹ Bản Địa

Aymaramanqha
Guaranihypy'ũ

Chiều Sâu Bằng Các Ngôn Ngữ Quốc Tế

Esperantoprofundo
Latinprofundum

Chiều Sâu Bằng Các Ngôn Ngữ Người Khác

Người Hy Lạpβάθος
Hmongtob
Người Kurdkûrî
Thổ nhĩ kỳderinlik
Xhosaubunzulu
Yiddishטיפעניש
Zuluukujula
Tiếng Assamগভীৰতা
Aymaramanqha
Bhojpuriगहराई
Dhivehiފުންމިން
Dogriगैहराई
Tiếng Philippin (Tagalog)lalim
Guaranihypy'ũ
Ilocanokinaadalem
Kriodip
Tiếng Kurd (Sorani)قووڵی
Maithiliगहराई
Meiteilon (Manipuri)ꯑꯔꯨꯕ
Mizothukzawng
Oromogadi fageenya
Odia (Oriya)ଗଭୀରତା
Quechuaukun
Tiếng Phạnगहनता
Tatarтирәнлек
Tigrinyaዕምቈት
Tsongavuenti

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó