Người Afrikaans | afhangende | ||
Amharic | የሚወሰን | ||
Hausa | dangane da | ||
Igbo | dabere | ||
Malagasy | miankina | ||
Nyanja (Chichewa) | kutengera | ||
Shona | zvichienderana | ||
Somali | ku xiran tahay | ||
Sesotho | ho latela | ||
Tiếng Swahili | kutegemea | ||
Xhosa | kuxhomekeke | ||
Yoruba | dale | ||
Zulu | kuya | ||
Bambara | ka da a kan | ||
Cừu cái | nɔ te ɖe edzi | ||
Tiếng Kinyarwanda | bitewe | ||
Lingala | na kotalela | ||
Luganda | okusinziira ku | ||
Sepedi | go ya ka | ||
Twi (Akan) | gyina so | ||
Tiếng Ả Rập | حسب | ||
Tiếng Do Thái | תלוי | ||
Pashto | منحصر | ||
Tiếng Ả Rập | حسب | ||
Người Albanian | në varësi | ||
Xứ Basque | arabera | ||
Catalan | depenent | ||
Người Croatia | ovisno | ||
Người Đan Mạch | afhængig | ||
Tiếng hà lan | afhankelijk | ||
Tiếng Anh | depending | ||
Người Pháp | en fonction, dépendemment | ||
Frisian | ôfhinklik | ||
Galicia | dependendo | ||
Tiếng Đức | abhängig | ||
Tiếng Iceland | fer eftir | ||
Người Ailen | ag brath | ||
Người Ý | dipendente | ||
Tiếng Luxembourg | ofhängeg | ||
Cây nho | jiddependi | ||
Nauy | avhengig | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | dependendo | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | a rèir | ||
Người Tây Ban Nha | dependiente | ||
Tiếng Thụy Điển | beroende på | ||
Người xứ Wales | yn dibynnu | ||
Người Belarus | у залежнасці | ||
Tiếng Bosnia | ovisno | ||
Người Bungari | в зависимост | ||
Tiếng Séc | podle toho | ||
Người Estonia | sõltuvalt | ||
Phần lan | riippuen | ||
Người Hungary | attól függően | ||
Người Latvia | atkarībā | ||
Tiếng Lithuania | priklausomai | ||
Người Macedonian | во зависност | ||
Đánh bóng | w zależności | ||
Tiếng Rumani | în funcție | ||
Tiếng Nga | в зависимости | ||
Tiếng Serbia | у зависности | ||
Tiếng Slovak | podľa | ||
Người Slovenia | odvisno | ||
Người Ukraina | залежно | ||
Tiếng Bengali | নির্ভরশীল | ||
Gujarati | આધાર રાખીને | ||
Tiếng Hindi | निर्भर करता है | ||
Tiếng Kannada | ಅವಲಂಬಿಸಿರುತ್ತದೆ | ||
Malayalam | അനുസരിച്ച് | ||
Marathi | अवलंबून | ||
Tiếng Nepal | निर्भर गर्दै | ||
Tiếng Punjabi | ਨਿਰਭਰ ਕਰਦਾ ਹੈ | ||
Sinhala (Sinhalese) | අනුව | ||
Tamil | பொறுத்து | ||
Tiếng Telugu | బట్టి | ||
Tiếng Urdu | منحصر ہے | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 取决于 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 取決於 | ||
Tiếng Nhật | 依存する | ||
Hàn Quốc | 따라 | ||
Tiếng Mông Cổ | хамаарч | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | မူတည် | ||
Người Indonesia | tergantung | ||
Người Java | gumantung | ||
Tiếng Khmer | អាស្រ័យ | ||
Lào | ຂຶ້ນກັບ | ||
Tiếng Mã Lai | bergantung | ||
Tiếng thái | ขึ้นอยู่กับ | ||
Tiếng Việt | tùy | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | depende | ||
Azerbaijan | asılı olaraq | ||
Tiếng Kazakh | байланысты | ||
Kyrgyz | жараша | ||
Tajik | вобаста аст | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | baglydyr | ||
Tiếng Uzbek | qarab | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | بۇنىڭغا باغلىق | ||
Người Hawaii | kaukaʻi | ||
Tiếng Maori | whakawhirinaki | ||
Samoan | faʻamoemoe | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | nakasalalay | ||
Aymara | ukax mä juk’a pachanakanwa | ||
Guarani | odependéva | ||
Esperanto | depende | ||
Latin | fretus | ||
Người Hy Lạp | σε συνάρτηση | ||
Hmong | nyob ntawm seb | ||
Người Kurd | girêdayî ye | ||
Thổ nhĩ kỳ | bağlı | ||
Xhosa | kuxhomekeke | ||
Yiddish | דעפּענדינג | ||
Zulu | kuya | ||
Tiếng Assam | নিৰ্ভৰশীল | ||
Aymara | ukax mä juk’a pachanakanwa | ||
Bhojpuri | निर्भर करेला | ||
Dhivehi | ބަރޯސާވެގެންނެވެ | ||
Dogri | निर्भर करदा ऐ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | depende | ||
Guarani | odependéva | ||
Ilocano | depende | ||
Krio | dipen pan am | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بەپێی... | ||
Maithili | निर्भर करैत अछि | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯈꯥ ꯄꯣꯜꯂꯤ꯫ | ||
Mizo | a innghat | ||
Oromo | irratti hundaa’a | ||
Odia (Oriya) | ନିର୍ଭର କରେ | | ||
Quechua | dependiendo | ||
Tiếng Phạn | आश्रित्य | ||
Tatar | бәйле | ||
Tigrinya | ዝምርኮስ እዩ። | ||
Tsonga | ku ya hi | ||