Người Afrikaans | demonstrasie | ||
Amharic | ማሳያ | ||
Hausa | zanga-zanga | ||
Igbo | ngosipụta | ||
Malagasy | fampisehoana | ||
Nyanja (Chichewa) | chionetsero | ||
Shona | kuratidzira | ||
Somali | banaanbax | ||
Sesotho | pontsho | ||
Tiếng Swahili | maandamano | ||
Xhosa | umboniso | ||
Yoruba | ifihan | ||
Zulu | ukuboniswa | ||
Bambara | ɲɛjirali kɛ | ||
Cừu cái | wɔwɔfia | ||
Tiếng Kinyarwanda | imyigaragambyo | ||
Lingala | elakiseli | ||
Luganda | okwolesebwa | ||
Sepedi | pontšho | ||
Twi (Akan) | ɔyɛkyerɛ | ||
Tiếng Ả Rập | برهنة | ||
Tiếng Do Thái | הפגנה | ||
Pashto | مظاهره | ||
Tiếng Ả Rập | برهنة | ||
Người Albanian | demonstrim | ||
Xứ Basque | manifestazioa | ||
Catalan | demostració | ||
Người Croatia | demonstracija | ||
Người Đan Mạch | demonstration | ||
Tiếng hà lan | demonstratie | ||
Tiếng Anh | demonstration | ||
Người Pháp | manifestation | ||
Frisian | demonstraasje | ||
Galicia | demostración | ||
Tiếng Đức | demonstration | ||
Tiếng Iceland | sýnikennsla | ||
Người Ailen | taispeántais | ||
Người Ý | dimostrazione | ||
Tiếng Luxembourg | manifestatioun | ||
Cây nho | dimostrazzjoni | ||
Nauy | demonstrasjon | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | demonstração | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | taisbeanadh | ||
Người Tây Ban Nha | demostración | ||
Tiếng Thụy Điển | demonstration | ||
Người xứ Wales | arddangosiad | ||
Người Belarus | дэманстрацыя | ||
Tiếng Bosnia | demonstracija | ||
Người Bungari | демонстрация | ||
Tiếng Séc | demonstrace | ||
Người Estonia | meeleavaldus | ||
Phần lan | esittely | ||
Người Hungary | demonstráció | ||
Người Latvia | demonstrācija | ||
Tiếng Lithuania | demonstracija | ||
Người Macedonian | демонстрација | ||
Đánh bóng | demonstracja | ||
Tiếng Rumani | demonstrație | ||
Tiếng Nga | демонстрация | ||
Tiếng Serbia | демонстрација | ||
Tiếng Slovak | ukážka | ||
Người Slovenia | demonstracija | ||
Người Ukraina | демонстрація | ||
Tiếng Bengali | প্রদর্শন | ||
Gujarati | નિદર્શન | ||
Tiếng Hindi | प्रदर्शन | ||
Tiếng Kannada | ಪ್ರದರ್ಶನ | ||
Malayalam | പ്രകടനം | ||
Marathi | प्रात्यक्षिक | ||
Tiếng Nepal | प्रदर्शन | ||
Tiếng Punjabi | ਪ੍ਰਦਰਸ਼ਨ | ||
Sinhala (Sinhalese) | නිරූපණය | ||
Tamil | ஆர்ப்பாட்டம் | ||
Tiếng Telugu | ప్రదర్శన | ||
Tiếng Urdu | مظاہرے | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 示范 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 示範 | ||
Tiếng Nhật | デモンストレーション | ||
Hàn Quốc | 데모 | ||
Tiếng Mông Cổ | жагсаал | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | သရုပ်ပြ | ||
Người Indonesia | demonstrasi | ||
Người Java | demonstrasi | ||
Tiếng Khmer | ការបង្ហាញ | ||
Lào | ສາທິດ | ||
Tiếng Mã Lai | demonstrasi | ||
Tiếng thái | สาธิต | ||
Tiếng Việt | cuộc biểu tình | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pagpapakita | ||
Azerbaijan | nümayiş | ||
Tiếng Kazakh | демонстрация | ||
Kyrgyz | демонстрация | ||
Tajik | намоиш | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | demonstrasiýa | ||
Tiếng Uzbek | namoyish | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | نامايىش | ||
Người Hawaii | hōʻike hōʻikeʻike | ||
Tiếng Maori | whakaaturanga | ||
Samoan | faʻaaliga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pagpapakita | ||
Aymara | uñacht’ayaña | ||
Guarani | demostración rehegua | ||
Esperanto | manifestacio | ||
Latin | demonstrationem | ||
Người Hy Lạp | επίδειξη | ||
Hmong | qauv qhia | ||
Người Kurd | xwepişanî | ||
Thổ nhĩ kỳ | gösteri | ||
Xhosa | umboniso | ||
Yiddish | דעמאָנסטראַציע | ||
Zulu | ukuboniswa | ||
Tiếng Assam | প্ৰদৰ্শন | ||
Aymara | uñacht’ayaña | ||
Bhojpuri | प्रदर्शन के आयोजन भइल | ||
Dhivehi | މުޒާހަރާ ކުރުމެވެ | ||
Dogri | प्रदर्शन करना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pagpapakita | ||
Guarani | demostración rehegua | ||
Ilocano | demonstrasion | ||
Krio | demonstreshɔn | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | خۆپیشاندان | ||
Maithili | प्रदर्शन | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯗꯦꯃꯣꯟꯁꯠꯔꯦꯁꯟ ꯇꯧꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | demonstration neih a ni | ||
Oromo | agarsiisa agarsiisa | ||
Odia (Oriya) | ପ୍ରଦର୍ଶନ | ||
Quechua | demostración nisqapi | ||
Tiếng Phạn | प्रदर्शनम् | ||
Tatar | демонстрация | ||
Tigrinya | ሰልፊ ምርኢት ኣቕሪቡ። | ||
Tsonga | nkombiso | ||