Người Afrikaans | demonstreer | ||
Amharic | አሳይ | ||
Hausa | nuna | ||
Igbo | gosi | ||
Malagasy | mampiseho | ||
Nyanja (Chichewa) | onetsani | ||
Shona | ratidza | ||
Somali | bandhigid | ||
Sesotho | bonts'a | ||
Tiếng Swahili | onyesha | ||
Xhosa | bonisa | ||
Yoruba | iṣafihan | ||
Zulu | bonisa | ||
Bambara | ka jira | ||
Cừu cái | ɖe fia | ||
Tiếng Kinyarwanda | kwerekana | ||
Lingala | kolakisa | ||
Luganda | okugezesa | ||
Sepedi | laetša | ||
Twi (Akan) | da no adi | ||
Tiếng Ả Rập | يتظاهر | ||
Tiếng Do Thái | לְהַפְגִין | ||
Pashto | ښودل | ||
Tiếng Ả Rập | يتظاهر | ||
Người Albanian | demonstroj | ||
Xứ Basque | erakutsi | ||
Catalan | demostrar | ||
Người Croatia | demonstrirati | ||
Người Đan Mạch | demonstrere | ||
Tiếng hà lan | demonstreren | ||
Tiếng Anh | demonstrate | ||
Người Pháp | démontrer | ||
Frisian | demonstrearje | ||
Galicia | demostrar | ||
Tiếng Đức | zeigen | ||
Tiếng Iceland | sýna fram á | ||
Người Ailen | léiriú | ||
Người Ý | dimostrare | ||
Tiếng Luxembourg | demonstréieren | ||
Cây nho | juru | ||
Nauy | demonstrere | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | demonstrar | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | taisbeanadh | ||
Người Tây Ban Nha | demostrar | ||
Tiếng Thụy Điển | demonstrera | ||
Người xứ Wales | arddangos | ||
Người Belarus | прадэманстраваць | ||
Tiếng Bosnia | demonstrirati | ||
Người Bungari | демонстрирайте | ||
Tiếng Séc | prokázat | ||
Người Estonia | demonstreerima | ||
Phần lan | osoittaa | ||
Người Hungary | demonstrálja | ||
Người Latvia | demonstrēt | ||
Tiếng Lithuania | pademonstruoti | ||
Người Macedonian | демонстрираат | ||
Đánh bóng | wykazać | ||
Tiếng Rumani | demonstra | ||
Tiếng Nga | продемонстрировать | ||
Tiếng Serbia | демонстрирати | ||
Tiếng Slovak | demonštrovať | ||
Người Slovenia | demonstrirati | ||
Người Ukraina | продемонструвати | ||
Tiếng Bengali | প্রদর্শন | ||
Gujarati | નિદર્શન | ||
Tiếng Hindi | प्रदर्शन करना | ||
Tiếng Kannada | ಪ್ರದರ್ಶಿಸಿ | ||
Malayalam | പ്രകടമാക്കുക | ||
Marathi | प्रात्यक्षिक | ||
Tiếng Nepal | प्रदर्शन | ||
Tiếng Punjabi | ਪ੍ਰਦਰਸ਼ਨ | ||
Sinhala (Sinhalese) | නිරූපණය | ||
Tamil | ஆர்ப்பாட்டம் | ||
Tiếng Telugu | ప్రదర్శించండి | ||
Tiếng Urdu | مظاہرہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 演示 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 演示 | ||
Tiếng Nhật | デモンストレーション | ||
Hàn Quốc | 증명하다 | ||
Tiếng Mông Cổ | үзүүлэх | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | သရုပ်ပြပါ | ||
Người Indonesia | mendemonstrasikan | ||
Người Java | nduduhake | ||
Tiếng Khmer | បង្ហាញ | ||
Lào | ສະແດງໃຫ້ເຫັນ | ||
Tiếng Mã Lai | menunjukkan | ||
Tiếng thái | สาธิต | ||
Tiếng Việt | chứng minh | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | ipakita | ||
Azerbaijan | nümayiş etdirmək | ||
Tiếng Kazakh | көрсету | ||
Kyrgyz | көрсөтүү | ||
Tajik | намоиш додан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | görkezmek | ||
Tiếng Uzbek | namoyish qilmoq | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | كۆرسەت | ||
Người Hawaii | hōʻikeʻike | ||
Tiếng Maori | whakaatu | ||
Samoan | faʻaali | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | magpakita | ||
Aymara | uñacht'ayaña | ||
Guarani | hechauka | ||
Esperanto | pruvi | ||
Latin | demonstrabo | ||
Người Hy Lạp | επιδεικνύω | ||
Hmong | ua qauv qhia | ||
Người Kurd | xwepişandan | ||
Thổ nhĩ kỳ | göstermek | ||
Xhosa | bonisa | ||
Yiddish | דעמאָנסטרירן | ||
Zulu | bonisa | ||
Tiếng Assam | প্ৰদৰ্শন | ||
Aymara | uñacht'ayaña | ||
Bhojpuri | कुछ देखावल | ||
Dhivehi | ދެއްކުން | ||
Dogri | जलूस कड्ढना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | ipakita | ||
Guarani | hechauka | ||
Ilocano | ipasirmata | ||
Krio | sho | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | نمایشکردن | ||
Maithili | प्रदर्शन करनाइ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯎꯠꯄ | ||
Mizo | entir | ||
Oromo | agarsiisuu | ||
Odia (Oriya) | ପ୍ରଦର୍ଶନ | ||
Quechua | qawachiy | ||
Tiếng Phạn | प्रमाणय् | ||
Tatar | күрсәтү | ||
Tigrinya | ምርኣይ | ||
Tsonga | kombisa | ||