Người Afrikaans | demokraties | ||
Amharic | ዲሞክራሲያዊ | ||
Hausa | dimokiradiyya | ||
Igbo | ochichi onye kwuo uche ya | ||
Malagasy | demokratikan'i | ||
Nyanja (Chichewa) | demokalase | ||
Shona | kuzvitonga kuzere | ||
Somali | dimuqraadi ah | ||
Sesotho | demokrasi | ||
Tiếng Swahili | kidemokrasia | ||
Xhosa | yedemokhrasi | ||
Yoruba | tiwantiwa | ||
Zulu | ngentando yeningi | ||
Bambara | demokarasi siratigɛ la | ||
Cừu cái | demokrasi ƒe nuwɔna | ||
Tiếng Kinyarwanda | demokarasi | ||
Lingala | ya demokrasi | ||
Luganda | demokulasiya | ||
Sepedi | ya temokrasi | ||
Twi (Akan) | demokrase kwan so de | ||
Tiếng Ả Rập | ديمقراطية | ||
Tiếng Do Thái | דֵמוֹקרָטִי | ||
Pashto | ډیموکراتیک | ||
Tiếng Ả Rập | ديمقراطية | ||
Người Albanian | demokratike | ||
Xứ Basque | demokratikoa | ||
Catalan | democràtic | ||
Người Croatia | demokratski | ||
Người Đan Mạch | demokratisk | ||
Tiếng hà lan | democratisch | ||
Tiếng Anh | democratic | ||
Người Pháp | démocratique | ||
Frisian | demokratysk | ||
Galicia | democrático | ||
Tiếng Đức | demokratisch | ||
Tiếng Iceland | lýðræðislegt | ||
Người Ailen | daonlathach | ||
Người Ý | democratico | ||
Tiếng Luxembourg | demokratesch | ||
Cây nho | demokratiku | ||
Nauy | demokratisk | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | democrático | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | deamocratach | ||
Người Tây Ban Nha | democrático | ||
Tiếng Thụy Điển | demokratisk | ||
Người xứ Wales | democrataidd | ||
Người Belarus | дэмакратычны | ||
Tiếng Bosnia | demokratski | ||
Người Bungari | демократичен | ||
Tiếng Séc | demokratický | ||
Người Estonia | demokraatlik | ||
Phần lan | demokraattinen | ||
Người Hungary | demokratikus | ||
Người Latvia | demokrātisks | ||
Tiếng Lithuania | demokratiškas | ||
Người Macedonian | демократски | ||
Đánh bóng | demokratyczny | ||
Tiếng Rumani | democratic | ||
Tiếng Nga | демократичный | ||
Tiếng Serbia | демократски | ||
Tiếng Slovak | demokratický | ||
Người Slovenia | demokratično | ||
Người Ukraina | демократичний | ||
Tiếng Bengali | গণতান্ত্রিক | ||
Gujarati | લોકશાહી | ||
Tiếng Hindi | डेमोक्रेटिक | ||
Tiếng Kannada | ಪ್ರಜಾಪ್ರಭುತ್ವ | ||
Malayalam | ജനാധിപത്യപരമായ | ||
Marathi | लोकशाही | ||
Tiếng Nepal | लोकतान्त्रिक | ||
Tiếng Punjabi | ਲੋਕਤੰਤਰੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ප්රජාතන්ත්රවාදී | ||
Tamil | ஜனநாயக | ||
Tiếng Telugu | ప్రజాస్వామ్య | ||
Tiếng Urdu | جمہوری | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 民主的 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 民主的 | ||
Tiếng Nhật | 民主党 | ||
Hàn Quốc | 민주적 | ||
Tiếng Mông Cổ | ардчилсан | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဒီမိုကရက်တစ် | ||
Người Indonesia | demokratis | ||
Người Java | demokratis | ||
Tiếng Khmer | ប្រជាធិបតេយ្យ | ||
Lào | ປະຊາທິປະໄຕ | ||
Tiếng Mã Lai | demokratik | ||
Tiếng thái | ประชาธิปไตย | ||
Tiếng Việt | dân chủ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | demokratiko | ||
Azerbaijan | demokratik | ||
Tiếng Kazakh | демократиялық | ||
Kyrgyz | демократиялык | ||
Tajik | демократӣ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | demokratik | ||
Tiếng Uzbek | demokratik | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | دېموكراتىك | ||
Người Hawaii | aupuni kemokalaka | ||
Tiếng Maori | manapori | ||
Samoan | faatemokalasi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | demokratiko | ||
Aymara | democrático ukhamawa | ||
Guarani | democrático rehegua | ||
Esperanto | demokratia | ||
Latin | popularis | ||
Người Hy Lạp | δημοκρατικός | ||
Hmong | kev ywj pheej | ||
Người Kurd | dimûqratîk | ||
Thổ nhĩ kỳ | demokratik | ||
Xhosa | yedemokhrasi | ||
Yiddish | דעמאָקראַטיש | ||
Zulu | ngentando yeningi | ||
Tiếng Assam | গণতান্ত্ৰিক | ||
Aymara | democrático ukhamawa | ||
Bhojpuri | लोकतांत्रिक के बा | ||
Dhivehi | ޑިމޮކްރެޓިކް | ||
Dogri | लोकतांत्रिक | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | demokratiko | ||
Guarani | democrático rehegua | ||
Ilocano | demokratiko nga | ||
Krio | dimokrasi we de apin | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | دیموکراسی | ||
Maithili | लोकतांत्रिक | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯗꯦꯃꯣꯛꯔꯦꯇꯤꯛ ꯑꯣꯏꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | democratic a ni | ||
Oromo | dimokiraatawaa ta’e | ||
Odia (Oriya) | ଗଣତାନ୍ତ୍ରିକ | ||
Quechua | democrático nisqa | ||
Tiếng Phạn | लोकतान्त्रिक | ||
Tatar | демократик | ||
Tigrinya | ዲሞክራስያዊ እዩ። | ||
Tsonga | xidemokirasi xa xidemokirasi | ||