Người Afrikaans | vertraging | ||
Amharic | መዘግየት | ||
Hausa | jinkiri | ||
Igbo | igbu oge | ||
Malagasy | fahatarana | ||
Nyanja (Chichewa) | kuchedwa | ||
Shona | kunonoka | ||
Somali | daahid | ||
Sesotho | lieha | ||
Tiếng Swahili | kuchelewesha | ||
Xhosa | ukulibaziseka | ||
Yoruba | idaduro | ||
Zulu | ukubambezeleka | ||
Bambara | ka mɛ | ||
Cừu cái | hehe ɖe megbe | ||
Tiếng Kinyarwanda | gutinda | ||
Lingala | kozelisa | ||
Luganda | okulwawo | ||
Sepedi | diega | ||
Twi (Akan) | ka akyi | ||
Tiếng Ả Rập | تأخير | ||
Tiếng Do Thái | לְעַכֵּב | ||
Pashto | ځنډ | ||
Tiếng Ả Rập | تأخير | ||
Người Albanian | vonesë | ||
Xứ Basque | atzerapena | ||
Catalan | retard | ||
Người Croatia | odgoditi | ||
Người Đan Mạch | forsinke | ||
Tiếng hà lan | vertraging | ||
Tiếng Anh | delay | ||
Người Pháp | retard | ||
Frisian | fertraging | ||
Galicia | atraso | ||
Tiếng Đức | verzögern | ||
Tiếng Iceland | seinkun | ||
Người Ailen | moill | ||
Người Ý | ritardo | ||
Tiếng Luxembourg | verspéidung | ||
Cây nho | dewmien | ||
Nauy | forsinkelse | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | demora | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | dàil | ||
Người Tây Ban Nha | retrasar | ||
Tiếng Thụy Điển | dröjsmål | ||
Người xứ Wales | oedi | ||
Người Belarus | затрымка | ||
Tiếng Bosnia | odgoditi | ||
Người Bungari | забавяне | ||
Tiếng Séc | zpoždění | ||
Người Estonia | viivitus | ||
Phần lan | viive | ||
Người Hungary | késleltetés | ||
Người Latvia | kavēšanās | ||
Tiếng Lithuania | delsimas | ||
Người Macedonian | доцнење | ||
Đánh bóng | opóźnienie | ||
Tiếng Rumani | întârziere | ||
Tiếng Nga | задержка | ||
Tiếng Serbia | одлагање | ||
Tiếng Slovak | meškanie | ||
Người Slovenia | zamuda | ||
Người Ukraina | затримка | ||
Tiếng Bengali | বিলম্ব | ||
Gujarati | વિલંબ | ||
Tiếng Hindi | विलंब | ||
Tiếng Kannada | ವಿಳಂಬ | ||
Malayalam | കാലതാമസം | ||
Marathi | विलंब | ||
Tiếng Nepal | ढिला | ||
Tiếng Punjabi | ਦੇਰੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ප්රමාදය | ||
Tamil | தாமதம் | ||
Tiếng Telugu | ఆలస్యం | ||
Tiếng Urdu | تاخیر | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 延迟 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 延遲 | ||
Tiếng Nhật | ディレイ | ||
Hàn Quốc | 지연 | ||
Tiếng Mông Cổ | саатал | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | နောက်ကျ | ||
Người Indonesia | menunda | ||
Người Java | tundha | ||
Tiếng Khmer | ពន្យាពេល | ||
Lào | ຊັກຊ້າ | ||
Tiếng Mã Lai | kelewatan | ||
Tiếng thái | ล่าช้า | ||
Tiếng Việt | sự chậm trễ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pagkaantala | ||
Azerbaijan | gecikmə | ||
Tiếng Kazakh | кешіктіру | ||
Kyrgyz | кечигүү | ||
Tajik | таъхир | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | gijikdirmek | ||
Tiếng Uzbek | kechikish | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | كېچىكىش | ||
Người Hawaii | hoʻolohi | ||
Tiếng Maori | whakaroa | ||
Samoan | tuai | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | antala | ||
Aymara | jayarsti | ||
Guarani | mbegue | ||
Esperanto | prokrasti | ||
Latin | mora | ||
Người Hy Lạp | καθυστέρηση | ||
Hmong | ncua sijhawm | ||
Người Kurd | derengxistin | ||
Thổ nhĩ kỳ | gecikme | ||
Xhosa | ukulibaziseka | ||
Yiddish | פאַרהאַלטן | ||
Zulu | ukubambezeleka | ||
Tiếng Assam | পলম কৰা | ||
Aymara | jayarsti | ||
Bhojpuri | देरी | ||
Dhivehi | ލަސްވުން | ||
Dogri | चिर | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pagkaantala | ||
Guarani | mbegue | ||
Ilocano | itantan | ||
Krio | westɛm | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | دواخستن | ||
Maithili | देरी | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯊꯦꯡꯊꯕ | ||
Mizo | titlai | ||
Oromo | boodatti hafuu | ||
Odia (Oriya) | ବିଳମ୍ବ | ||
Quechua | unayay | ||
Tiếng Phạn | विलम्बः | ||
Tatar | тоткарлау | ||
Tigrinya | ምዝንጋዕ | ||
Tsonga | hlwela | ||