Người Afrikaans | tekort | ||
Amharic | ጉድለት | ||
Hausa | kasawa | ||
Igbo | mpe | ||
Malagasy | fahampiam | ||
Nyanja (Chichewa) | kuchepekedwa | ||
Shona | kushomeka | ||
Somali | dhimis | ||
Sesotho | khaello | ||
Tiếng Swahili | upungufu | ||
Xhosa | intsilelo | ||
Yoruba | aipe | ||
Zulu | ukusilela | ||
Bambara | dɛsɛ (dɛsɛ) ye | ||
Cừu cái | nusiwo gblẽ le ame ŋu | ||
Tiếng Kinyarwanda | defisit | ||
Lingala | déficit ya mbongo | ||
Luganda | ebbula ly’ensimbi | ||
Sepedi | tlhaelelo | ||
Twi (Akan) | sika a ɛho hia | ||
Tiếng Ả Rập | عجز | ||
Tiếng Do Thái | גֵרָעוֹן | ||
Pashto | کسر | ||
Tiếng Ả Rập | عجز | ||
Người Albanian | deficiti | ||
Xứ Basque | defizita | ||
Catalan | dèficit | ||
Người Croatia | deficit | ||
Người Đan Mạch | underskud | ||
Tiếng hà lan | tekort | ||
Tiếng Anh | deficit | ||
Người Pháp | déficit | ||
Frisian | tekoart | ||
Galicia | déficit | ||
Tiếng Đức | defizit | ||
Tiếng Iceland | halli | ||
Người Ailen | easnamh | ||
Người Ý | disavanzo | ||
Tiếng Luxembourg | defizit | ||
Cây nho | defiċit | ||
Nauy | underskudd | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | déficit | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | easbhaidh | ||
Người Tây Ban Nha | déficit | ||
Tiếng Thụy Điển | underskott | ||
Người xứ Wales | diffyg | ||
Người Belarus | дэфіцыт | ||
Tiếng Bosnia | deficit | ||
Người Bungari | дефицит | ||
Tiếng Séc | deficit | ||
Người Estonia | puudujääk | ||
Phần lan | alijäämä | ||
Người Hungary | hiány | ||
Người Latvia | deficīts | ||
Tiếng Lithuania | trūkumas | ||
Người Macedonian | дефицит | ||
Đánh bóng | deficyt | ||
Tiếng Rumani | deficit | ||
Tiếng Nga | дефицит | ||
Tiếng Serbia | дефицит | ||
Tiếng Slovak | deficit | ||
Người Slovenia | primanjkljaj | ||
Người Ukraina | дефіцит | ||
Tiếng Bengali | ঘাটতি | ||
Gujarati | ખોટ | ||
Tiếng Hindi | घाटा | ||
Tiếng Kannada | ಕೊರತೆ | ||
Malayalam | കമ്മി | ||
Marathi | तूट | ||
Tiếng Nepal | घाटा | ||
Tiếng Punjabi | ਘਾਟਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | හිඟය | ||
Tamil | பற்றாக்குறை | ||
Tiếng Telugu | లోటు | ||
Tiếng Urdu | خسارہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 赤字 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 赤字 | ||
Tiếng Nhật | 赤字 | ||
Hàn Quốc | 적자 | ||
Tiếng Mông Cổ | алдагдал | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | လိုငွေပြမှု | ||
Người Indonesia | defisit | ||
Người Java | defisit | ||
Tiếng Khmer | ឱនភាព | ||
Lào | ການຂາດດຸນ | ||
Tiếng Mã Lai | defisit | ||
Tiếng thái | การขาดดุล | ||
Tiếng Việt | thiếu hụt hoặc khuyết | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kakulangan | ||
Azerbaijan | kəsir | ||
Tiếng Kazakh | тапшылық | ||
Kyrgyz | тартыштык | ||
Tajik | каср | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | defisit | ||
Tiếng Uzbek | defitsit | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | قىزىل رەقەم | ||
Người Hawaii | defisit | ||
Tiếng Maori | takarepa | ||
Samoan | paʻu | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | kakulangan | ||
Aymara | déficit ukax utjiwa | ||
Guarani | déficit rehegua | ||
Esperanto | deficito | ||
Latin | defectubus | ||
Người Hy Lạp | έλλειμμα | ||
Hmong | xam phaj | ||
Người Kurd | kêmî | ||
Thổ nhĩ kỳ | açık | ||
Xhosa | intsilelo | ||
Yiddish | דעפיציט | ||
Zulu | ukusilela | ||
Tiếng Assam | ঘাটি | ||
Aymara | déficit ukax utjiwa | ||
Bhojpuri | घाटा के नुकसान भइल बा | ||
Dhivehi | ޑެފިސިޓް | ||
Dogri | घाटा हो गया | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kakulangan | ||
Guarani | déficit rehegua | ||
Ilocano | depisit ti bagina | ||
Krio | dɛfisit we dɛn kin gɛt | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | کورتهێنان | ||
Maithili | घाटा के | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯗꯦꯐꯤꯁꯤꯠ ꯂꯩꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | deficit a awm | ||
Oromo | hanqina qabaachuu | ||
Odia (Oriya) | ନିଅଣ୍ଟ | ||
Quechua | déficit nisqa | ||
Tiếng Phạn | घातः | ||
Tatar | дефицит | ||
Tigrinya | ሕጽረት ምዃኑ’ዩ። | ||
Tsonga | ku pfumaleka ka mali | ||