Người Afrikaans | verdediging | ||
Amharic | መከላከያ | ||
Hausa | tsaro | ||
Igbo | agbachitere | ||
Malagasy | fiarovana | ||
Nyanja (Chichewa) | chitetezo | ||
Shona | kudzivirira | ||
Somali | difaaca | ||
Sesotho | tshireletso | ||
Tiếng Swahili | ulinzi | ||
Xhosa | ukuzikhusela | ||
Yoruba | olugbeja | ||
Zulu | ukuzivikela | ||
Bambara | lafasali | ||
Cừu cái | ametakpɔkpɔ | ||
Tiếng Kinyarwanda | kwirwanaho | ||
Lingala | défense na yango | ||
Luganda | okwekuuma | ||
Sepedi | tšhireletšo | ||
Twi (Akan) | defense a wɔde bɔ wɔn ho ban | ||
Tiếng Ả Rập | دفاع | ||
Tiếng Do Thái | הֲגָנָה | ||
Pashto | دفاع | ||
Tiếng Ả Rập | دفاع | ||
Người Albanian | mbrojtje | ||
Xứ Basque | defentsa | ||
Catalan | defensa | ||
Người Croatia | obrana | ||
Người Đan Mạch | forsvar | ||
Tiếng hà lan | verdediging | ||
Tiếng Anh | defense | ||
Người Pháp | la défense | ||
Frisian | definsje | ||
Galicia | defensa | ||
Tiếng Đức | verteidigung | ||
Tiếng Iceland | vörn | ||
Người Ailen | cosaint | ||
Người Ý | difesa | ||
Tiếng Luxembourg | verdeedegung | ||
Cây nho | difiża | ||
Nauy | forsvar | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | defesa | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | dìon | ||
Người Tây Ban Nha | defensa | ||
Tiếng Thụy Điển | försvar | ||
Người xứ Wales | amddiffyn | ||
Người Belarus | абароны | ||
Tiếng Bosnia | odbrana | ||
Người Bungari | защита | ||
Tiếng Séc | obrana | ||
Người Estonia | kaitse | ||
Phần lan | puolustus | ||
Người Hungary | védelem | ||
Người Latvia | aizsardzība | ||
Tiếng Lithuania | gynyba | ||
Người Macedonian | одбрана | ||
Đánh bóng | obrona | ||
Tiếng Rumani | apărare | ||
Tiếng Nga | защита | ||
Tiếng Serbia | одбрана | ||
Tiếng Slovak | obrana | ||
Người Slovenia | obramba | ||
Người Ukraina | оборони | ||
Tiếng Bengali | প্রতিরক্ষা | ||
Gujarati | સંરક્ષણ | ||
Tiếng Hindi | रक्षा | ||
Tiếng Kannada | ರಕ್ಷಣಾ | ||
Malayalam | പ്രതിരോധം | ||
Marathi | संरक्षण | ||
Tiếng Nepal | रक्षा | ||
Tiếng Punjabi | ਬਚਾਅ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ආරක්ෂක | ||
Tamil | பாதுகாப்பு | ||
Tiếng Telugu | రక్షణ | ||
Tiếng Urdu | دفاع | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 防御 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 防禦 | ||
Tiếng Nhật | 防衛 | ||
Hàn Quốc | 방어 | ||
Tiếng Mông Cổ | батлан хамгаалах | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ကာကွယ်ရေး | ||
Người Indonesia | pertahanan | ||
Người Java | nimbali | ||
Tiếng Khmer | ការការពារក្តី | ||
Lào | ປ້ອງກັນ | ||
Tiếng Mã Lai | pertahanan | ||
Tiếng thái | ป้องกัน | ||
Tiếng Việt | phòng thủ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pagtatanggol | ||
Azerbaijan | müdafiə | ||
Tiếng Kazakh | қорғаныс | ||
Kyrgyz | коргоо | ||
Tajik | мудофиа | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | goranmak | ||
Tiếng Uzbek | mudofaa | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | مۇداپىئە | ||
Người Hawaii | pale ʻana | ||
Tiếng Maori | ārai | ||
Samoan | puipuiga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pagtatanggol | ||
Aymara | arxatañataki | ||
Guarani | defensa rehegua | ||
Esperanto | defendo | ||
Latin | defensionis | ||
Người Hy Lạp | άμυνα | ||
Hmong | kev tiv thaiv | ||
Người Kurd | parastinî | ||
Thổ nhĩ kỳ | savunma | ||
Xhosa | ukuzikhusela | ||
Yiddish | פאַרטיידיקונג | ||
Zulu | ukuzivikela | ||
Tiếng Assam | প্ৰতিৰক্ষা | ||
Aymara | arxatañataki | ||
Bhojpuri | बचाव के काम होला | ||
Dhivehi | ދިފާޢުގައެވެ | ||
Dogri | बचाव करना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pagtatanggol | ||
Guarani | defensa rehegua | ||
Ilocano | depensa | ||
Krio | difens fɔ di pɔsin | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بەرگری | ||
Maithili | रक्षा के लिये | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯗꯤꯐꯦꯟꯁ ꯇꯧꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | defense lam a ni | ||
Oromo | ittisa | ||
Odia (Oriya) | ପ୍ରତିରକ୍ଷା | ||
Quechua | defensa nisqa | ||
Tiếng Phạn | रक्षा | ||
Tatar | оборона | ||
Tigrinya | ምክልኻል | ||
Tsonga | vusirheleri | ||