Đánh bại trong các ngôn ngữ khác nhau

Đánh Bại Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Đánh bại ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Đánh bại


Amharic
መሸነፍ
Aymara
atipjaña
Azerbaijan
məğlub etmək
Bambara
ka se sɔrɔ
Bhojpuri
हराईं
Catalan
derrota
Cây nho
telfa
Cebuano
kapildihan
Corsican
disfatta
Cừu cái
anyidzedze
Đánh bóng
pokonać
Dhivehi
ބަލި
Dogri
हार
Esperanto
malvenko
Frisian
ferslaan
Galicia
derrota
Guarani
po'ẽ
Gujarati
હાર
Hàn Quốc
패배
Hausa
shan kashi
Hmong
swb
Igbo
mmeri
Ilocano
abaken
Konkani
हार
Krio
win
Kyrgyz
жеңилүү
Lào
ການເອົາຊະນະ
Latin
cladem
Lingala
kopolisa
Luganda
okuwangulwa
Maithili
हरेनाइ
Malagasy
faharesena
Malayalam
പരാജയം
Marathi
पराभव
Meiteilon (Manipuri)
ꯃꯥꯏꯊꯤꯕ ꯄꯤꯕ
Mizo
hneh
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ရှုံးနိမ့်ခြင်း
Nauy
nederlag
Người Afrikaans
nederlaag
Người Ailen
ruaig
Người Albanian
humbjen
Người Belarus
паражэнне
Người Bungari
поражение
Người Croatia
poraz
Người Đan Mạch
nederlag
Người Duy Ngô Nhĩ
مەغلۇبىيەت
Người Estonia
lüüa
Người Gruzia
დამარცხება
Người Hawaii
eo ʻana
Người Hungary
vereség
Người Hy Lạp
ήττα
Người Indonesia
mengalahkan
Người Java
kalah
Người Kurd
binketî
Người Latvia
sakāve
Người Macedonian
пораз
Người Pháp
défaite
Người Slovenia
poraz
Người Tây Ban Nha
derrota
Người Thổ Nhĩ Kỳ
ýeňmek
Người Ukraina
поразка
Người xứ Wales
trechu
Người Ý
la sconfitta
Nyanja (Chichewa)
kugonjetsedwa
Odia (Oriya)
ପରାଜୟ
Oromo
mo'uu
Pashto
ماتې
Phần lan
tappio
Quechua
qullupuy
Samoan
faiaina
Sepedi
fenya
Sesotho
hloloa
Shona
kukundwa
Sindhi
شڪست
Sinhala (Sinhalese)
පරාජය
Somali
guuldarro
Tagalog (tiếng Philippines)
pagkatalo
Tajik
шикаст
Tamil
தோல்வி
Tatar
җиңелү
Thổ nhĩ kỳ
yenilgi
Tiếng Ả Rập
يهزم
Tiếng Anh
defeat
Tiếng Armenia
պարտություն
Tiếng Assam
হৰুওৱা
Tiếng ba tư
شکست دادن
Tiếng Bengali
পরাজয়
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
derrota
Tiếng Bosnia
poraz
Tiếng Creole của Haiti
defèt
Tiếng Do Thái
לִהַבִיס
Tiếng Đức
niederlage
Tiếng Gaelic của Scotland
ruaig
Tiếng hà lan
nederlaag
Tiếng Hindi
हार
Tiếng Iceland
ósigur
Tiếng Kannada
ಸೋಲು
Tiếng Kazakh
жеңіліс
Tiếng Khmer
បរាជ័យ
Tiếng Kinyarwanda
gutsindwa
Tiếng Kurd (Sorani)
شکست
Tiếng Lithuania
nugalėti
Tiếng Luxembourg
néierlag
Tiếng Mã Lai
kekalahan
Tiếng Maori
hinga
Tiếng Mông Cổ
ялагдал
Tiếng Nepal
हार
Tiếng Nga
поражение
Tiếng Nhật
敗北
Tiếng Phạn
पराजय
Tiếng Philippin (Tagalog)
pagkatalo
Tiếng Punjabi
ਹਾਰ
Tiếng Rumani
înfrângere
Tiếng Séc
porazit
Tiếng Serbia
пораз
Tiếng Slovak
porážka
Tiếng Sundan
eleh
Tiếng Swahili
kushindwa
Tiếng Telugu
ఓటమి
Tiếng thái
พ่ายแพ้
Tiếng Thụy Điển
nederlag
Tiếng Trung (giản thể)
打败
Tiếng Urdu
شکست
Tiếng Uzbek
mag'lubiyat
Tiếng Việt
đánh bại
Tigrinya
ሽንፈት
Truyền thống Trung Hoa)
打敗
Tsonga
hluriwa
Twi (Akan)
nkuguodie
Xhosa
ukoyisa
Xứ Basque
porrota
Yiddish
באַזיגן
Yoruba
ijatil
Zulu
ukunqotshwa

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó