Người Afrikaans | nederlaag | ||
Amharic | መሸነፍ | ||
Hausa | shan kashi | ||
Igbo | mmeri | ||
Malagasy | faharesena | ||
Nyanja (Chichewa) | kugonjetsedwa | ||
Shona | kukundwa | ||
Somali | guuldarro | ||
Sesotho | hloloa | ||
Tiếng Swahili | kushindwa | ||
Xhosa | ukoyisa | ||
Yoruba | ijatil | ||
Zulu | ukunqotshwa | ||
Bambara | ka se sɔrɔ | ||
Cừu cái | anyidzedze | ||
Tiếng Kinyarwanda | gutsindwa | ||
Lingala | kopolisa | ||
Luganda | okuwangulwa | ||
Sepedi | fenya | ||
Twi (Akan) | nkuguodie | ||
Tiếng Ả Rập | يهزم | ||
Tiếng Do Thái | לִהַבִיס | ||
Pashto | ماتې | ||
Tiếng Ả Rập | يهزم | ||
Người Albanian | humbjen | ||
Xứ Basque | porrota | ||
Catalan | derrota | ||
Người Croatia | poraz | ||
Người Đan Mạch | nederlag | ||
Tiếng hà lan | nederlaag | ||
Tiếng Anh | defeat | ||
Người Pháp | défaite | ||
Frisian | ferslaan | ||
Galicia | derrota | ||
Tiếng Đức | niederlage | ||
Tiếng Iceland | ósigur | ||
Người Ailen | ruaig | ||
Người Ý | la sconfitta | ||
Tiếng Luxembourg | néierlag | ||
Cây nho | telfa | ||
Nauy | nederlag | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | derrota | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | ruaig | ||
Người Tây Ban Nha | derrota | ||
Tiếng Thụy Điển | nederlag | ||
Người xứ Wales | trechu | ||
Người Belarus | паражэнне | ||
Tiếng Bosnia | poraz | ||
Người Bungari | поражение | ||
Tiếng Séc | porazit | ||
Người Estonia | lüüa | ||
Phần lan | tappio | ||
Người Hungary | vereség | ||
Người Latvia | sakāve | ||
Tiếng Lithuania | nugalėti | ||
Người Macedonian | пораз | ||
Đánh bóng | pokonać | ||
Tiếng Rumani | înfrângere | ||
Tiếng Nga | поражение | ||
Tiếng Serbia | пораз | ||
Tiếng Slovak | porážka | ||
Người Slovenia | poraz | ||
Người Ukraina | поразка | ||
Tiếng Bengali | পরাজয় | ||
Gujarati | હાર | ||
Tiếng Hindi | हार | ||
Tiếng Kannada | ಸೋಲು | ||
Malayalam | പരാജയം | ||
Marathi | पराभव | ||
Tiếng Nepal | हार | ||
Tiếng Punjabi | ਹਾਰ | ||
Sinhala (Sinhalese) | පරාජය | ||
Tamil | தோல்வி | ||
Tiếng Telugu | ఓటమి | ||
Tiếng Urdu | شکست | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 打败 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 打敗 | ||
Tiếng Nhật | 敗北 | ||
Hàn Quốc | 패배 | ||
Tiếng Mông Cổ | ялагдал | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ရှုံးနိမ့်ခြင်း | ||
Người Indonesia | mengalahkan | ||
Người Java | kalah | ||
Tiếng Khmer | បរាជ័យ | ||
Lào | ການເອົາຊະນະ | ||
Tiếng Mã Lai | kekalahan | ||
Tiếng thái | พ่ายแพ้ | ||
Tiếng Việt | đánh bại | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pagkatalo | ||
Azerbaijan | məğlub etmək | ||
Tiếng Kazakh | жеңіліс | ||
Kyrgyz | жеңилүү | ||
Tajik | шикаст | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ýeňmek | ||
Tiếng Uzbek | mag'lubiyat | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | مەغلۇبىيەت | ||
Người Hawaii | eo ʻana | ||
Tiếng Maori | hinga | ||
Samoan | faiaina | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pagkatalo | ||
Aymara | atipjaña | ||
Guarani | po'ẽ | ||
Esperanto | malvenko | ||
Latin | cladem | ||
Người Hy Lạp | ήττα | ||
Hmong | swb | ||
Người Kurd | binketî | ||
Thổ nhĩ kỳ | yenilgi | ||
Xhosa | ukoyisa | ||
Yiddish | באַזיגן | ||
Zulu | ukunqotshwa | ||
Tiếng Assam | হৰুওৱা | ||
Aymara | atipjaña | ||
Bhojpuri | हराईं | ||
Dhivehi | ބަލި | ||
Dogri | हार | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pagkatalo | ||
Guarani | po'ẽ | ||
Ilocano | abaken | ||
Krio | win | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | شکست | ||
Maithili | हरेनाइ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯥꯏꯊꯤꯕ ꯄꯤꯕ | ||
Mizo | hneh | ||
Oromo | mo'uu | ||
Odia (Oriya) | ପରାଜୟ | ||
Quechua | qullupuy | ||
Tiếng Phạn | पराजय | ||
Tatar | җиңелү | ||
Tigrinya | ሽንፈት | ||
Tsonga | hluriwa | ||