Người Afrikaans | diep | ||
Amharic | በጥልቀት | ||
Hausa | warai | ||
Igbo | miri emi | ||
Malagasy | lalina | ||
Nyanja (Chichewa) | kwambiri | ||
Shona | zvakadzama | ||
Somali | qoto dheer | ||
Sesotho | ka botebo | ||
Tiếng Swahili | kwa undani | ||
Xhosa | ngokunzulu | ||
Yoruba | jinna | ||
Zulu | ngokujulile | ||
Bambara | ka dun kosɛbɛ | ||
Cừu cái | goglo ŋutɔ | ||
Tiếng Kinyarwanda | byimbitse | ||
Lingala | na mozindo mpenza | ||
Luganda | mu buziba bwa | ||
Sepedi | ka mo go tseneletšego | ||
Twi (Akan) | mu dɔ | ||
Tiếng Ả Rập | بشدة | ||
Tiếng Do Thái | באופן מעמיק | ||
Pashto | ژور | ||
Tiếng Ả Rập | بشدة | ||
Người Albanian | thellë | ||
Xứ Basque | sakonki | ||
Catalan | profundament | ||
Người Croatia | duboko | ||
Người Đan Mạch | dybt | ||
Tiếng hà lan | diep | ||
Tiếng Anh | deeply | ||
Người Pháp | profondément | ||
Frisian | djip | ||
Galicia | profundamente | ||
Tiếng Đức | tief | ||
Tiếng Iceland | djúpt | ||
Người Ailen | go domhain | ||
Người Ý | profondamente | ||
Tiếng Luxembourg | déif | ||
Cây nho | profondament | ||
Nauy | dypt | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | profundamente | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | gu domhainn | ||
Người Tây Ban Nha | profundamente | ||
Tiếng Thụy Điển | djupt | ||
Người xứ Wales | yn ddwfn | ||
Người Belarus | глыбока | ||
Tiếng Bosnia | duboko | ||
Người Bungari | дълбоко | ||
Tiếng Séc | hluboce | ||
Người Estonia | sügavalt | ||
Phần lan | syvästi | ||
Người Hungary | mélységesen | ||
Người Latvia | dziļi | ||
Tiếng Lithuania | giliai | ||
Người Macedonian | длабоко | ||
Đánh bóng | głęboko | ||
Tiếng Rumani | profund | ||
Tiếng Nga | глубоко | ||
Tiếng Serbia | дубоко | ||
Tiếng Slovak | hlboko | ||
Người Slovenia | globoko | ||
Người Ukraina | глибоко | ||
Tiếng Bengali | গভীরভাবে | ||
Gujarati | .ંડે | ||
Tiếng Hindi | गहरा | ||
Tiếng Kannada | ಆಳವಾಗಿ | ||
Malayalam | ആഴത്തിൽ | ||
Marathi | खोलवर | ||
Tiếng Nepal | गहिरो | ||
Tiếng Punjabi | ਡੂੰਘਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ගැඹුරින් | ||
Tamil | ஆழமாக | ||
Tiếng Telugu | లోతుగా | ||
Tiếng Urdu | گہرائی سے | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 深 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 深 | ||
Tiếng Nhật | 深く | ||
Hàn Quốc | 깊이 | ||
Tiếng Mông Cổ | гүнзгий | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | နက်ရှိုင်းစွာ | ||
Người Indonesia | dalam | ||
Người Java | rumiyin | ||
Tiếng Khmer | យ៉ាងជ្រាលជ្រៅ | ||
Lào | ເລິກເຊິ່ງ | ||
Tiếng Mã Lai | secara mendalam | ||
Tiếng thái | ลึก ๆ | ||
Tiếng Việt | sâu sắc | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | malalim | ||
Azerbaijan | dərindən | ||
Tiếng Kazakh | терең | ||
Kyrgyz | терең | ||
Tajik | амиқ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | çuňňur | ||
Tiếng Uzbek | chuqur | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | چوڭقۇر | ||
Người Hawaii | hohonu | ||
Tiếng Maori | hohonu | ||
Samoan | loloto | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | malalim | ||
Aymara | wali ch’ullqhi | ||
Guarani | pypuku | ||
Esperanto | profunde | ||
Latin | penitus | ||
Người Hy Lạp | κατα βαθος | ||
Hmong | heev | ||
Người Kurd | kûr | ||
Thổ nhĩ kỳ | derinden | ||
Xhosa | ngokunzulu | ||
Yiddish | טיף | ||
Zulu | ngokujulile | ||
Tiếng Assam | গভীৰভাৱে | ||
Aymara | wali ch’ullqhi | ||
Bhojpuri | गहिराह बा | ||
Dhivehi | ފުންކޮށް | ||
Dogri | गहराई से | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | malalim | ||
Guarani | pypuku | ||
Ilocano | nauneg | ||
Krio | dip wan | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بە قووڵی | ||
Maithili | गहींर धरि | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯌꯥꯝꯅꯥ ꯂꯨꯅꯥ ꯂꯧꯈꯤ꯫ | ||
Mizo | thuk takin | ||
Oromo | gadi fageenyaan | ||
Odia (Oriya) | ଗଭୀର ଭାବରେ | ||
Quechua | ukhumanta | ||
Tiếng Phạn | गभीरतया | ||
Tatar | тирән | ||
Tigrinya | ብዕምቆት። | ||
Tsonga | hi ku dzika | ||