Giảm bớt trong các ngôn ngữ khác nhau

Giảm Bớt Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Giảm bớt ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Giảm bớt


Amharic
መቀነስ
Aymara
juk'aptayaña
Azerbaijan
azalma
Bambara
ka jigin
Bhojpuri
घटाईं
Catalan
disminuir
Cây nho
tonqos
Cebuano
pagminus
Corsican
calà
Cừu cái
yi anyi
Đánh bóng
zmniejszać
Dhivehi
މަދުވުން
Dogri
घटना
Esperanto
malpliigi
Frisian
ferminderje
Galicia
diminuír
Guarani
mopokã
Gujarati
ઘટાડો
Hàn Quốc
감소
Hausa
rage
Hmong
txo qis
Igbo
ibelata
Ilocano
kissayan
Konkani
कमी
Krio
go dɔŋ
Kyrgyz
төмөндөө
Lào
ຫຼຸດລົງ
Latin
decrementum
Lingala
kokita
Luganda
okukendeeza
Maithili
कम
Malagasy
fihenana
Malayalam
കുറയുന്നു
Marathi
कमी
Meiteilon (Manipuri)
ꯍꯟꯊꯕ
Mizo
titlem
Myanmar (tiếng Miến Điện)
လျှော့ချ
Nauy
avta
Người Afrikaans
afneem
Người Ailen
laghdú
Người Albanian
ulje
Người Belarus
памяншацца
Người Bungari
намаляване
Người Croatia
smanjenje
Người Đan Mạch
formindske
Người Duy Ngô Nhĩ
ئازىيىدۇ
Người Estonia
vähenemine
Người Gruzia
შემცირება
Người Hawaii
hoʻēmi
Người Hungary
csökken
Người Hy Lạp
μείωση
Người Indonesia
mengurangi
Người Java
nyuda
Người Kurd
kêmbûn
Người Latvia
samazināt
Người Macedonian
намалување
Người Pháp
diminution
Người Slovenia
zmanjšanje
Người Tây Ban Nha
disminución
Người Thổ Nhĩ Kỳ
peselmegi
Người Ukraina
зменшення
Người xứ Wales
gostyngiad
Người Ý
diminuire
Nyanja (Chichewa)
kuchepa
Odia (Oriya)
କମିବା
Oromo
hir'isuu
Pashto
کمول
Phần lan
lasku
Quechua
pisiyay
Samoan
faʻaititia
Sepedi
fokotša
Sesotho
fokotseha
Shona
kuderera
Sindhi
گهٽتائي
Sinhala (Sinhalese)
අඩුවීම
Somali
hoos u dhac
Tagalog (tiếng Philippines)
bumaba
Tajik
кам шудан
Tamil
குறைகிறது
Tatar
кимү
Thổ nhĩ kỳ
azaltmak
Tiếng Ả Rập
تخفيض
Tiếng Anh
decrease
Tiếng Armenia
նվազում
Tiếng Assam
নিম্নগামী
Tiếng ba tư
نزول کردن
Tiếng Bengali
হ্রাস
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
diminuir
Tiếng Bosnia
smanjenje
Tiếng Creole của Haiti
diminye
Tiếng Do Thái
לְהַקְטִין
Tiếng Đức
verringern
Tiếng Gaelic của Scotland
lughdachadh
Tiếng hà lan
verminderen
Tiếng Hindi
कमी
Tiếng Iceland
lækka
Tiếng Kannada
ಕಡಿಮೆಯಾಗುತ್ತದೆ
Tiếng Kazakh
төмендеу
Tiếng Khmer
ថយចុះ
Tiếng Kinyarwanda
kugabanuka
Tiếng Kurd (Sorani)
کەم کردنەوە
Tiếng Lithuania
mažinti
Tiếng Luxembourg
erofgoen
Tiếng Mã Lai
berkurang
Tiếng Maori
whakaheke
Tiếng Mông Cổ
буурах
Tiếng Nepal
घटाउनु
Tiếng Nga
уменьшение
Tiếng Nhật
減少
Tiếng Phạn
अवमूल्यनं
Tiếng Philippin (Tagalog)
bumaba
Tiếng Punjabi
ਘਟਣਾ
Tiếng Rumani
scădea
Tiếng Séc
pokles
Tiếng Serbia
смањити
Tiếng Slovak
pokles
Tiếng Sundan
turunna
Tiếng Swahili
kupungua
Tiếng Telugu
తగ్గుతుంది
Tiếng thái
ลดลง
Tiếng Thụy Điển
minska
Tiếng Trung (giản thể)
减少
Tiếng Urdu
کم
Tiếng Uzbek
pasayish
Tiếng Việt
giảm bớt
Tigrinya
ምቕናስ
Truyền thống Trung Hoa)
減少
Tsonga
hunguta
Twi (Akan)
te so
Xhosa
ukunciphisa
Xứ Basque
txikitu
Yiddish
פאַרקלענערן
Yoruba
idinku
Zulu
ukuncipha

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó