Người Afrikaans | agteruitgang | ||
Amharic | ማሽቆልቆል | ||
Hausa | ƙi | ||
Igbo | ojuju | ||
Malagasy | fitontonganan'ny | ||
Nyanja (Chichewa) | kuchepa | ||
Shona | kuderera | ||
Somali | hoos u dhac | ||
Sesotho | fokotseha | ||
Tiếng Swahili | kupungua | ||
Xhosa | ukuhla | ||
Yoruba | kọ silẹ | ||
Zulu | ukuncipha | ||
Bambara | ka ban | ||
Cừu cái | yi anyi | ||
Tiếng Kinyarwanda | kugabanuka | ||
Lingala | koboya | ||
Luganda | okugaana | ||
Sepedi | latola | ||
Twi (Akan) | te kɔ fam | ||
Tiếng Ả Rập | انخفاض | ||
Tiếng Do Thái | יְרִידָה | ||
Pashto | کمول | ||
Tiếng Ả Rập | انخفاض | ||
Người Albanian | rënie | ||
Xứ Basque | gainbehera | ||
Catalan | declivi | ||
Người Croatia | odbiti | ||
Người Đan Mạch | nedgang | ||
Tiếng hà lan | afwijzen | ||
Tiếng Anh | decline | ||
Người Pháp | déclin | ||
Frisian | ferfal | ||
Galicia | declive | ||
Tiếng Đức | ablehnen | ||
Tiếng Iceland | hnignun | ||
Người Ailen | meath | ||
Người Ý | declino | ||
Tiếng Luxembourg | ënnergang | ||
Cây nho | tnaqqis | ||
Nauy | avslå | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | declínio | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | crìonadh | ||
Người Tây Ban Nha | disminución | ||
Tiếng Thụy Điển | nedgång | ||
Người xứ Wales | dirywiad | ||
Người Belarus | заняпад | ||
Tiếng Bosnia | pad | ||
Người Bungari | упадък | ||
Tiếng Séc | pokles | ||
Người Estonia | langus | ||
Phần lan | lasku | ||
Người Hungary | hanyatlás | ||
Người Latvia | samazināšanās | ||
Tiếng Lithuania | nuosmukis | ||
Người Macedonian | опаѓање | ||
Đánh bóng | upadek | ||
Tiếng Rumani | declin | ||
Tiếng Nga | упасть | ||
Tiếng Serbia | одбити | ||
Tiếng Slovak | pokles | ||
Người Slovenia | upadanje | ||
Người Ukraina | занепад | ||
Tiếng Bengali | পতন | ||
Gujarati | ઘટાડો | ||
Tiếng Hindi | पतन | ||
Tiếng Kannada | ಅವನತಿ | ||
Malayalam | ഇടിവ് | ||
Marathi | नाकारणे | ||
Tiếng Nepal | अस्वीकार | ||
Tiếng Punjabi | ਗਿਰਾਵਟ | ||
Sinhala (Sinhalese) | පරිහානිය | ||
Tamil | சரிவு | ||
Tiếng Telugu | క్షీణత | ||
Tiếng Urdu | زوال | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 下降 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 下降 | ||
Tiếng Nhật | 低下 | ||
Hàn Quốc | 쇠퇴 | ||
Tiếng Mông Cổ | буурах | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ကျဆင်း | ||
Người Indonesia | menurun | ||
Người Java | nyuda | ||
Tiếng Khmer | ធ្លាក់ចុះ | ||
Lào | ຫຼຸດລົງ | ||
Tiếng Mã Lai | merosot | ||
Tiếng thái | ลดลง | ||
Tiếng Việt | từ chối | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tanggihan | ||
Azerbaijan | eniş | ||
Tiếng Kazakh | құлдырау | ||
Kyrgyz | төмөндөө | ||
Tajik | таназзул | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | peselmegi | ||
Tiếng Uzbek | pasayish | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | تۆۋەنلەش | ||
Người Hawaii | hoʻoliʻiliʻi | ||
Tiếng Maori | whakaheke | ||
Samoan | paʻu | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | tanggihan | ||
Aymara | janiwsaña | ||
Guarani | mbotove | ||
Esperanto | malkresko | ||
Latin | declines | ||
Người Hy Lạp | πτώση | ||
Hmong | poob | ||
Người Kurd | paşvegerrî | ||
Thổ nhĩ kỳ | düşüş | ||
Xhosa | ukuhla | ||
Yiddish | אַראָפּגיין | ||
Zulu | ukuncipha | ||
Tiếng Assam | অস্বীকাৰ কৰা | ||
Aymara | janiwsaña | ||
Bhojpuri | मना क दिहल | ||
Dhivehi | ދަށްވުން | ||
Dogri | पतन | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tanggihan | ||
Guarani | mbotove | ||
Ilocano | ipaid | ||
Krio | go dɔŋ | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ڕەتکردنەوە | ||
Maithili | अवनति | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯔꯥꯏ ꯆꯥꯏꯊꯕ | ||
Mizo | tlahniam | ||
Oromo | gadi bu'uu | ||
Odia (Oriya) | ହ୍ରାସ | ||
Quechua | kutichipuy | ||
Tiếng Phạn | अस्वीकरोतु | ||
Tatar | кимү | ||
Tigrinya | ኣውድቅ | ||
Tsonga | arile | ||