Amharic ማወጅ | ||
Aymara yatiyaña | ||
Azerbaijan bildirmək | ||
Bambara laseli kɛ | ||
Bhojpuri घोषणा कर दिहल जाला | ||
Catalan declarar | ||
Cây nho tiddikjara | ||
Cebuano ipahayag | ||
Corsican dichjarà | ||
Cừu cái ɖe gbeƒãe | ||
Đánh bóng ogłosić | ||
Dhivehi އިޢުލާންކުރުން | ||
Dogri घोषणा करदे | ||
Esperanto deklari | ||
Frisian ferklearje | ||
Galicia declarar | ||
Guarani odeclara | ||
Gujarati જાહેર કરો | ||
Hàn Quốc 알리다 | ||
Hausa bayyana | ||
Hmong tshaj tawm | ||
Igbo kwuwaa | ||
Ilocano ideklara | ||
Konkani जाहीर करतात | ||
Krio deklare | ||
Kyrgyz жарыялоо | ||
Lào ປະກາດ | ||
Latin annuntiate: | ||
Lingala kosakola | ||
Luganda okulangirira | ||
Maithili घोषणा करब | ||
Malagasy ambaranay | ||
Malayalam പ്രഖ്യാപിക്കുക | ||
Marathi जाहीर करा | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯂꯥꯎꯊꯣꯛꯂꯤ꯫ | ||
Mizo puang chhuak rawh | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) ကြေညာ | ||
Nauy erklære | ||
Người Afrikaans verklaar | ||
Người Ailen dhearbhú | ||
Người Albanian deklaroj | ||
Người Belarus заявіць | ||
Người Bungari декларирам | ||
Người Croatia proglasiti | ||
Người Đan Mạch erklære | ||
Người Duy Ngô Nhĩ جاكارلاڭ | ||
Người Estonia kuulutama | ||
Người Gruzia აცხადებენ | ||
Người Hawaii kūkala | ||
Người Hungary kijelent | ||
Người Hy Lạp δηλώνω | ||
Người Indonesia menyatakan | ||
Người Java wara-wara | ||
Người Kurd beyankirin | ||
Người Latvia paziņo | ||
Người Macedonian изјавуваат | ||
Người Pháp déclarer | ||
Người Slovenia izjavi | ||
Người Tây Ban Nha declarar | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ yglan et | ||
Người Ukraina заявити | ||
Người xứ Wales datgan | ||
Người Ý dichiarare | ||
Nyanja (Chichewa) lengeza | ||
Odia (Oriya) ଘୋଷଣା କର | | ||
Oromo labsuu | ||
Pashto اعلان کول | ||
Phần lan julistaa | ||
Quechua willay | ||
Samoan folafola | ||
Sepedi tsebagatša | ||
Sesotho phatlalatsa | ||
Shona zivisa | ||
Sindhi اعلان ڪريو | ||
Sinhala (Sinhalese) ප්රකාශ කරන්න | ||
Somali caddeeyo | ||
Tagalog (tiếng Philippines) magpahayag | ||
Tajik эълом кунед | ||
Tamil அறிவிக்கவும் | ||
Tatar игълан итү | ||
Thổ nhĩ kỳ bildirmek | ||
Tiếng Ả Rập تعلن | ||
Tiếng Anh declare | ||
Tiếng Armenia հայտարարում են | ||
Tiếng Assam ঘোষণা কৰক | ||
Tiếng ba tư اعلام | ||
Tiếng Bengali ঘোষণা | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) declarar | ||
Tiếng Bosnia izjaviti | ||
Tiếng Creole của Haiti deklare | ||
Tiếng Do Thái לְהַכרִיז | ||
Tiếng Đức erklären | ||
Tiếng Gaelic của Scotland cuir an cèill | ||
Tiếng hà lan verklaren | ||
Tiếng Hindi घोषित | ||
Tiếng Iceland lýsa | ||
Tiếng Kannada ಘೋಷಿಸಲು | ||
Tiếng Kazakh жариялаңыз | ||
Tiếng Khmer ប្រកាស | ||
Tiếng Kinyarwanda gutangaza | ||
Tiếng Kurd (Sorani) ڕابگەیەنن | ||
Tiếng Lithuania pareikšti | ||
Tiếng Luxembourg erklären | ||
Tiếng Mã Lai menyatakan | ||
Tiếng Maori whakapuaki | ||
Tiếng Mông Cổ тунхаглах | ||
Tiếng Nepal घोषणा गर्नुहोस् | ||
Tiếng Nga объявить | ||
Tiếng Nhật 宣言する | ||
Tiếng Phạn घोषयतु | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) magpahayag | ||
Tiếng Punjabi ਐਲਾਨ | ||
Tiếng Rumani declara | ||
Tiếng Séc prohlásit | ||
Tiếng Serbia изјавити | ||
Tiếng Slovak vyhlásiť | ||
Tiếng Sundan nyatakeun | ||
Tiếng Swahili tangaza | ||
Tiếng Telugu ప్రకటించండి | ||
Tiếng thái ประกาศ | ||
Tiếng Thụy Điển deklarera | ||
Tiếng Trung (giản thể) 宣布 | ||
Tiếng Urdu اعلان | ||
Tiếng Uzbek e'lon qiling | ||
Tiếng Việt khai báo | ||
Tigrinya ይእውጅ | ||
Truyền thống Trung Hoa) 宣布 | ||
Tsonga ku tivisa | ||
Twi (Akan) pae mu ka | ||
Xhosa bhengeza | ||
Xứ Basque deklaratu | ||
Yiddish דערקלערן | ||
Yoruba kede | ||
Zulu memezela |