Người Afrikaans | dek | ||
Amharic | የመርከብ ወለል | ||
Hausa | bene | ||
Igbo | oche | ||
Malagasy | tokotanin-tsambo | ||
Nyanja (Chichewa) | sitimayo | ||
Shona | dhongi | ||
Somali | sagxad | ||
Sesotho | mokato | ||
Tiếng Swahili | staha | ||
Xhosa | kumgangatho | ||
Yoruba | dekini | ||
Zulu | emphemeni | ||
Bambara | pɔn | ||
Cừu cái | sãdzi | ||
Tiếng Kinyarwanda | igorofa | ||
Lingala | kotyola | ||
Luganda | deki | ||
Sepedi | teka | ||
Twi (Akan) | pono so | ||
Tiếng Ả Rập | ظهر السفينة | ||
Tiếng Do Thái | סִיפּוּן | ||
Pashto | ډیک | ||
Tiếng Ả Rập | ظهر السفينة | ||
Người Albanian | kuvertë | ||
Xứ Basque | bizkarreko | ||
Catalan | coberta | ||
Người Croatia | paluba | ||
Người Đan Mạch | dæk | ||
Tiếng hà lan | dek | ||
Tiếng Anh | deck | ||
Người Pháp | plate-forme | ||
Frisian | dek | ||
Galicia | cuberta | ||
Tiếng Đức | deck | ||
Tiếng Iceland | þilfari | ||
Người Ailen | deic | ||
Người Ý | mazzo | ||
Tiếng Luxembourg | deck | ||
Cây nho | gverta | ||
Nauy | dekk | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | área coberta | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | deic | ||
Người Tây Ban Nha | cubierta | ||
Tiếng Thụy Điển | däck | ||
Người xứ Wales | dec | ||
Người Belarus | калода | ||
Tiếng Bosnia | paluba | ||
Người Bungari | палуба | ||
Tiếng Séc | paluba | ||
Người Estonia | tekk | ||
Phần lan | laivan kansi | ||
Người Hungary | fedélzet | ||
Người Latvia | klāja | ||
Tiếng Lithuania | denio | ||
Người Macedonian | палуба | ||
Đánh bóng | pokład | ||
Tiếng Rumani | punte | ||
Tiếng Nga | колода | ||
Tiếng Serbia | палуба | ||
Tiếng Slovak | paluba | ||
Người Slovenia | krov | ||
Người Ukraina | колода | ||
Tiếng Bengali | ডেক | ||
Gujarati | તૂતક | ||
Tiếng Hindi | डेक | ||
Tiếng Kannada | ಡೆಕ್ | ||
Malayalam | ഡെക്ക് | ||
Marathi | डेक | ||
Tiếng Nepal | डेक | ||
Tiếng Punjabi | ਡੈੱਕ | ||
Sinhala (Sinhalese) | තට්ටුව | ||
Tamil | டெக் | ||
Tiếng Telugu | డెక్ | ||
Tiếng Urdu | ڈیک | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 甲板 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 甲板 | ||
Tiếng Nhật | デッキ | ||
Hàn Quốc | 갑판 | ||
Tiếng Mông Cổ | тавцан | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ကုန်းပတ် | ||
Người Indonesia | kartu | ||
Người Java | geladak | ||
Tiếng Khmer | នាវា | ||
Lào | ດາດຟ້າ | ||
Tiếng Mã Lai | dek | ||
Tiếng thái | ดาดฟ้า | ||
Tiếng Việt | boong tàu | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kubyerta | ||
Azerbaijan | göyərtə | ||
Tiếng Kazakh | палуба | ||
Kyrgyz | палуба | ||
Tajik | саҳни киштӣ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | paluba | ||
Tiếng Uzbek | pastki | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | پالۋان | ||
Người Hawaii | kāhiko | ||
Tiếng Maori | rahoraho | ||
Samoan | fola | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | kubyerta | ||
Aymara | imantata | ||
Guarani | pyendavusu | ||
Esperanto | ferdeko | ||
Latin | ornare | ||
Người Hy Lạp | κατάστρωμα | ||
Hmong | lawj xeeb | ||
Người Kurd | banîya gemî | ||
Thổ nhĩ kỳ | güverte | ||
Xhosa | kumgangatho | ||
Yiddish | deck | ||
Zulu | emphemeni | ||
Tiếng Assam | ডেক | ||
Aymara | imantata | ||
Bhojpuri | डेक | ||
Dhivehi | ޑެކް | ||
Dogri | ज्हाजै दी छत्त | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kubyerta | ||
Guarani | pyendavusu | ||
Ilocano | arkos | ||
Krio | dɛk | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | پشتی کەشتی | ||
Maithili | तासक पत्ता | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯖꯍꯥꯖꯀꯤ ꯂꯦꯞꯐꯝ | ||
Mizo | khuhna | ||
Oromo | lafa doonii isa irra keessaa | ||
Odia (Oriya) | ଡେକ୍ | ||
Quechua | carpeta | ||
Tiếng Phạn | नौतल | ||
Tatar | палуба | ||
Tigrinya | ባይታ | ||
Tsonga | lwangu | ||