Thập kỷ trong các ngôn ngữ khác nhau

Thập Kỷ Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Thập kỷ ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Thập kỷ


Amharic
አስር አመት
Aymara
tunka marata
Azerbaijan
onillik
Bambara
san tan
Bhojpuri
दशक
Catalan
dècada
Cây nho
għaxar snin
Cebuano
dekada
Corsican
decenniu
Cừu cái
ƒe ewo
Đánh bóng
dekada
Dhivehi
ޑިކޭޑް
Dogri
द्हाका
Esperanto
jardeko
Frisian
dekade
Galicia
década
Guarani
pa ary
Gujarati
દાયકા
Hàn Quốc
열개의
Hausa
shekaru goma
Hmong
xyoo caum
Igbo
afọ iri
Ilocano
dekada
Konkani
दशक
Krio
tɛn ia
Kyrgyz
он жылдык
Lào
ທົດສະວັດ
Latin
decennium
Lingala
bambula zomi
Luganda
emyaaka kumi
Maithili
दशक
Malagasy
folo taona
Malayalam
ദശാബ്ദം
Marathi
दशक
Meiteilon (Manipuri)
ꯆꯍꯤ ꯇꯔꯥꯒꯤ ꯈꯨꯖꯤꯡ
Mizo
kum sawm
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ဆယ်စုနှစ်
Nauy
tiår
Người Afrikaans
dekade
Người Ailen
deich mbliana
Người Albanian
dekadë
Người Belarus
дзесяцігоддзе
Người Bungari
десетилетие
Người Croatia
desetljeće
Người Đan Mạch
årti
Người Duy Ngô Nhĩ
ئون يىل
Người Estonia
kümnendil
Người Gruzia
ათწლეული
Người Hawaii
ʻumi makahiki
Người Hungary
évtized
Người Hy Lạp
δεκαετία
Người Indonesia
dasawarsa
Người Java
dasawarsa
Người Kurd
dehsal
Người Latvia
desmitgade
Người Macedonian
декада
Người Pháp
décennie
Người Slovenia
desetletje
Người Tây Ban Nha
década
Người Thổ Nhĩ Kỳ
onýyllyk
Người Ukraina
десятиліття
Người xứ Wales
degawd
Người Ý
decennio
Nyanja (Chichewa)
zaka khumi
Odia (Oriya)
ଦଶନ୍ଧି
Oromo
waggaa kudhan
Pashto
لسيزه
Phần lan
vuosikymmenen ajan
Quechua
chunka wata
Samoan
sefulu tausaga
Sepedi
ngwagasome
Sesotho
lilemo tse leshome
Shona
gumi
Sindhi
ڏهاڪي
Sinhala (Sinhalese)
දශකය
Somali
toban sano
Tagalog (tiếng Philippines)
dekada
Tajik
даҳсола
Tamil
தசாப்தம்
Tatar
унъеллык
Thổ nhĩ kỳ
onyıl
Tiếng Ả Rập
عقد
Tiếng Anh
decade
Tiếng Armenia
տասնամյակ
Tiếng Assam
দশক
Tiếng ba tư
دهه
Tiếng Bengali
দশক
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
década
Tiếng Bosnia
decenija
Tiếng Creole của Haiti
deseni
Tiếng Do Thái
עָשׂוֹר
Tiếng Đức
dekade
Tiếng Gaelic của Scotland
deichead
Tiếng hà lan
decennium
Tiếng Hindi
दशक
Tiếng Iceland
áratugur
Tiếng Kannada
ದಶಕ
Tiếng Kazakh
он жылдық
Tiếng Khmer
មួយទសវត្សរ៍
Tiếng Kinyarwanda
imyaka icumi
Tiếng Kurd (Sorani)
دەیە
Tiếng Lithuania
dešimtmetis
Tiếng Luxembourg
jorzéngt
Tiếng Mã Lai
dekad
Tiếng Maori
tekau tau
Tiếng Mông Cổ
арван жил
Tiếng Nepal
दशक
Tiếng Nga
десятилетие
Tiếng Nhật
十年
Tiếng Phạn
दशकं
Tiếng Philippin (Tagalog)
dekada
Tiếng Punjabi
ਦਹਾਕਾ
Tiếng Rumani
deceniu
Tiếng Séc
desetiletí
Tiếng Serbia
декада
Tiếng Slovak
desaťročie
Tiếng Sundan
dékade
Tiếng Swahili
miaka kumi
Tiếng Telugu
దశాబ్దం
Tiếng thái
ทศวรรษ
Tiếng Thụy Điển
årtionde
Tiếng Trung (giản thể)
十年
Tiếng Urdu
دہائی
Tiếng Uzbek
o'n yil
Tiếng Việt
thập kỷ
Tigrinya
ዓሰርተ ዓመት
Truyền thống Trung Hoa)
十年
Tsonga
khume ra malembe
Twi (Akan)
mfedu
Xhosa
ishumi leminyaka
Xứ Basque
hamarkada
Yiddish
יאָרצענדלינג
Yoruba
ọdun mẹwa
Zulu
iminyaka eyishumi

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó