Amharic አስር አመት | ||
Aymara tunka marata | ||
Azerbaijan onillik | ||
Bambara san tan | ||
Bhojpuri दशक | ||
Catalan dècada | ||
Cây nho għaxar snin | ||
Cebuano dekada | ||
Corsican decenniu | ||
Cừu cái ƒe ewo | ||
Đánh bóng dekada | ||
Dhivehi ޑިކޭޑް | ||
Dogri द्हाका | ||
Esperanto jardeko | ||
Frisian dekade | ||
Galicia década | ||
Guarani pa ary | ||
Gujarati દાયકા | ||
Hàn Quốc 열개의 | ||
Hausa shekaru goma | ||
Hmong xyoo caum | ||
Igbo afọ iri | ||
Ilocano dekada | ||
Konkani दशक | ||
Krio tɛn ia | ||
Kyrgyz он жылдык | ||
Lào ທົດສະວັດ | ||
Latin decennium | ||
Lingala bambula zomi | ||
Luganda emyaaka kumi | ||
Maithili दशक | ||
Malagasy folo taona | ||
Malayalam ദശാബ്ദം | ||
Marathi दशक | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯆꯍꯤ ꯇꯔꯥꯒꯤ ꯈꯨꯖꯤꯡ | ||
Mizo kum sawm | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) ဆယ်စုနှစ် | ||
Nauy tiår | ||
Người Afrikaans dekade | ||
Người Ailen deich mbliana | ||
Người Albanian dekadë | ||
Người Belarus дзесяцігоддзе | ||
Người Bungari десетилетие | ||
Người Croatia desetljeće | ||
Người Đan Mạch årti | ||
Người Duy Ngô Nhĩ ئون يىل | ||
Người Estonia kümnendil | ||
Người Gruzia ათწლეული | ||
Người Hawaii ʻumi makahiki | ||
Người Hungary évtized | ||
Người Hy Lạp δεκαετία | ||
Người Indonesia dasawarsa | ||
Người Java dasawarsa | ||
Người Kurd dehsal | ||
Người Latvia desmitgade | ||
Người Macedonian декада | ||
Người Pháp décennie | ||
Người Slovenia desetletje | ||
Người Tây Ban Nha década | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ onýyllyk | ||
Người Ukraina десятиліття | ||
Người xứ Wales degawd | ||
Người Ý decennio | ||
Nyanja (Chichewa) zaka khumi | ||
Odia (Oriya) ଦଶନ୍ଧି | ||
Oromo waggaa kudhan | ||
Pashto لسيزه | ||
Phần lan vuosikymmenen ajan | ||
Quechua chunka wata | ||
Samoan sefulu tausaga | ||
Sepedi ngwagasome | ||
Sesotho lilemo tse leshome | ||
Shona gumi | ||
Sindhi ڏهاڪي | ||
Sinhala (Sinhalese) දශකය | ||
Somali toban sano | ||
Tagalog (tiếng Philippines) dekada | ||
Tajik даҳсола | ||
Tamil தசாப்தம் | ||
Tatar унъеллык | ||
Thổ nhĩ kỳ onyıl | ||
Tiếng Ả Rập عقد | ||
Tiếng Anh decade | ||
Tiếng Armenia տասնամյակ | ||
Tiếng Assam দশক | ||
Tiếng ba tư دهه | ||
Tiếng Bengali দশক | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) década | ||
Tiếng Bosnia decenija | ||
Tiếng Creole của Haiti deseni | ||
Tiếng Do Thái עָשׂוֹר | ||
Tiếng Đức dekade | ||
Tiếng Gaelic của Scotland deichead | ||
Tiếng hà lan decennium | ||
Tiếng Hindi दशक | ||
Tiếng Iceland áratugur | ||
Tiếng Kannada ದಶಕ | ||
Tiếng Kazakh он жылдық | ||
Tiếng Khmer មួយទសវត្សរ៍ | ||
Tiếng Kinyarwanda imyaka icumi | ||
Tiếng Kurd (Sorani) دەیە | ||
Tiếng Lithuania dešimtmetis | ||
Tiếng Luxembourg jorzéngt | ||
Tiếng Mã Lai dekad | ||
Tiếng Maori tekau tau | ||
Tiếng Mông Cổ арван жил | ||
Tiếng Nepal दशक | ||
Tiếng Nga десятилетие | ||
Tiếng Nhật 十年 | ||
Tiếng Phạn दशकं | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) dekada | ||
Tiếng Punjabi ਦਹਾਕਾ | ||
Tiếng Rumani deceniu | ||
Tiếng Séc desetiletí | ||
Tiếng Serbia декада | ||
Tiếng Slovak desaťročie | ||
Tiếng Sundan dékade | ||
Tiếng Swahili miaka kumi | ||
Tiếng Telugu దశాబ్దం | ||
Tiếng thái ทศวรรษ | ||
Tiếng Thụy Điển årtionde | ||
Tiếng Trung (giản thể) 十年 | ||
Tiếng Urdu دہائی | ||
Tiếng Uzbek o'n yil | ||
Tiếng Việt thập kỷ | ||
Tigrinya ዓሰርተ ዓመት | ||
Truyền thống Trung Hoa) 十年 | ||
Tsonga khume ra malembe | ||
Twi (Akan) mfedu | ||
Xhosa ishumi leminyaka | ||
Xứ Basque hamarkada | ||
Yiddish יאָרצענדלינג | ||
Yoruba ọdun mẹwa | ||
Zulu iminyaka eyishumi |