Người Afrikaans | dood | ||
Amharic | ሞት | ||
Hausa | mutuwa | ||
Igbo | ọnwụ | ||
Malagasy | fahafatesana | ||
Nyanja (Chichewa) | imfa | ||
Shona | rufu | ||
Somali | dhimashada | ||
Sesotho | lefu | ||
Tiếng Swahili | kifo | ||
Xhosa | ukufa | ||
Yoruba | iku | ||
Zulu | ukufa | ||
Bambara | saya | ||
Cừu cái | ku | ||
Tiếng Kinyarwanda | urupfu | ||
Lingala | liwa | ||
Luganda | okufa | ||
Sepedi | lehu | ||
Twi (Akan) | owuo | ||
Tiếng Ả Rập | الموت | ||
Tiếng Do Thái | מוות | ||
Pashto | مرګ | ||
Tiếng Ả Rập | الموت | ||
Người Albanian | vdekja | ||
Xứ Basque | heriotza | ||
Catalan | mort | ||
Người Croatia | smrt | ||
Người Đan Mạch | død | ||
Tiếng hà lan | dood | ||
Tiếng Anh | death | ||
Người Pháp | mort | ||
Frisian | dea | ||
Galicia | morte | ||
Tiếng Đức | tod | ||
Tiếng Iceland | dauði | ||
Người Ailen | bás | ||
Người Ý | morte | ||
Tiếng Luxembourg | doud | ||
Cây nho | mewt | ||
Nauy | død | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | morte | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | bàs | ||
Người Tây Ban Nha | muerte | ||
Tiếng Thụy Điển | död | ||
Người xứ Wales | marwolaeth | ||
Người Belarus | смерць | ||
Tiếng Bosnia | smrt | ||
Người Bungari | смърт | ||
Tiếng Séc | smrt | ||
Người Estonia | surm | ||
Phần lan | kuolema | ||
Người Hungary | halál | ||
Người Latvia | nāve | ||
Tiếng Lithuania | mirtis | ||
Người Macedonian | смрт | ||
Đánh bóng | śmierć | ||
Tiếng Rumani | moarte | ||
Tiếng Nga | смерть | ||
Tiếng Serbia | смрт | ||
Tiếng Slovak | smrť | ||
Người Slovenia | smrt | ||
Người Ukraina | смерть | ||
Tiếng Bengali | মৃত্যু | ||
Gujarati | મૃત્યુ | ||
Tiếng Hindi | मौत | ||
Tiếng Kannada | ಸಾವು | ||
Malayalam | മരണം | ||
Marathi | मृत्यू | ||
Tiếng Nepal | मृत्यु | ||
Tiếng Punjabi | ਮੌਤ | ||
Sinhala (Sinhalese) | මරණය | ||
Tamil | இறப்பு | ||
Tiếng Telugu | మరణం | ||
Tiếng Urdu | موت | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 死亡 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 死亡 | ||
Tiếng Nhật | 死 | ||
Hàn Quốc | 죽음 | ||
Tiếng Mông Cổ | үхэл | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | သေခြင်း | ||
Người Indonesia | kematian | ||
Người Java | pati | ||
Tiếng Khmer | ការស្លាប់ | ||
Lào | ຄວາມຕາຍ | ||
Tiếng Mã Lai | kematian | ||
Tiếng thái | ความตาย | ||
Tiếng Việt | tử vong | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kamatayan | ||
Azerbaijan | ölüm | ||
Tiếng Kazakh | өлім | ||
Kyrgyz | өлүм | ||
Tajik | марг | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ölüm | ||
Tiếng Uzbek | o'lim | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئۆلۈم | ||
Người Hawaii | make | ||
Tiếng Maori | mate | ||
Samoan | oti | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | kamatayan | ||
Aymara | jiwa | ||
Guarani | te'õngue | ||
Esperanto | morto | ||
Latin | mortem | ||
Người Hy Lạp | θάνατος | ||
Hmong | kev tuag | ||
Người Kurd | mirin | ||
Thổ nhĩ kỳ | ölüm | ||
Xhosa | ukufa | ||
Yiddish | טויט | ||
Zulu | ukufa | ||
Tiếng Assam | মৃত্যু | ||
Aymara | jiwa | ||
Bhojpuri | मऊगत | ||
Dhivehi | މަރު | ||
Dogri | मौत | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kamatayan | ||
Guarani | te'õngue | ||
Ilocano | pannakatay | ||
Krio | day | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | مەرگ | ||
Maithili | मृत्यु | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯁꯤꯕ | ||
Mizo | thihna | ||
Oromo | du'a | ||
Odia (Oriya) | ମୃତ୍ୟୁ | ||
Quechua | wañuy | ||
Tiếng Phạn | मृत्यु | ||
Tatar | үлем | ||
Tigrinya | ሞት | ||
Tsonga | rifu | ||