Người Afrikaans | ooreenkoms | ||
Amharic | ስምምነት | ||
Hausa | ma'amala | ||
Igbo | omume | ||
Malagasy | fifanarahana | ||
Nyanja (Chichewa) | kugulitsa | ||
Shona | dhiri | ||
Somali | heshiis | ||
Sesotho | sebetsana | ||
Tiếng Swahili | mpango | ||
Xhosa | ukujongana | ||
Yoruba | adehun | ||
Zulu | isivumelwano | ||
Bambara | ɲɛsin | ||
Cừu cái | nuɖoɖo | ||
Tiếng Kinyarwanda | amasezerano | ||
Lingala | likambo | ||
Luganda | buguzi | ||
Sepedi | šogana | ||
Twi (Akan) | nteaeɛ | ||
Tiếng Ả Rập | صفقة | ||
Tiếng Do Thái | עִסקָה | ||
Pashto | سودا | ||
Tiếng Ả Rập | صفقة | ||
Người Albanian | marreveshje | ||
Xứ Basque | tratua | ||
Catalan | acord | ||
Người Croatia | dogovor | ||
Người Đan Mạch | del | ||
Tiếng hà lan | deal | ||
Tiếng Anh | deal | ||
Người Pháp | traiter | ||
Frisian | oerienkomst | ||
Galicia | trato | ||
Tiếng Đức | deal | ||
Tiếng Iceland | samningur | ||
Người Ailen | déileáil | ||
Người Ý | affare | ||
Tiếng Luxembourg | deal | ||
Cây nho | jittrattaw | ||
Nauy | avtale | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | acordo | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | dèiligeadh | ||
Người Tây Ban Nha | acuerdo | ||
Tiếng Thụy Điển | handla | ||
Người xứ Wales | delio | ||
Người Belarus | здзелка | ||
Tiếng Bosnia | dogovor | ||
Người Bungari | сделка | ||
Tiếng Séc | obchod | ||
Người Estonia | tehing | ||
Phần lan | sopimus | ||
Người Hungary | üzlet | ||
Người Latvia | darījums | ||
Tiếng Lithuania | sandoris | ||
Người Macedonian | зделка | ||
Đánh bóng | rozdać | ||
Tiếng Rumani | afacere | ||
Tiếng Nga | по рукам | ||
Tiếng Serbia | договор | ||
Tiếng Slovak | obchod | ||
Người Slovenia | dogovoriti | ||
Người Ukraina | угода | ||
Tiếng Bengali | চুক্তি | ||
Gujarati | સોદો | ||
Tiếng Hindi | सौदा | ||
Tiếng Kannada | ಒಪ್ಪಂದ | ||
Malayalam | ഇടപാട് | ||
Marathi | करार | ||
Tiếng Nepal | सम्झौता | ||
Tiếng Punjabi | ਸੌਦਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ගනුදෙනුව | ||
Tamil | ஒப்பந்தம் | ||
Tiếng Telugu | ఒప్పందం | ||
Tiếng Urdu | سودا | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 成交 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 成交 | ||
Tiếng Nhật | 対処 | ||
Hàn Quốc | 거래 | ||
Tiếng Mông Cổ | гэрээ | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | သဘောတူညီချက် | ||
Người Indonesia | sepakat | ||
Người Java | kesepakatan | ||
Tiếng Khmer | ដោះស្រាយ | ||
Lào | ຈັດການ | ||
Tiếng Mã Lai | berurusan | ||
Tiếng thái | จัดการ | ||
Tiếng Việt | thỏa thuận | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | deal | ||
Azerbaijan | sövdələşmə | ||
Tiếng Kazakh | мәміле | ||
Kyrgyz | келишим | ||
Tajik | муомила | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | şertnama | ||
Tiếng Uzbek | bitim | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | deal | ||
Người Hawaii | ʻaelike | ||
Tiếng Maori | kirimana | ||
Samoan | feutanaiga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pakikitungo | ||
Aymara | tratu | ||
Guarani | ñe'ẽpeteĩ | ||
Esperanto | trakti | ||
Latin | multum | ||
Người Hy Lạp | συμφωνία | ||
Hmong | deal | ||
Người Kurd | bazirganî | ||
Thổ nhĩ kỳ | anlaştık mı | ||
Xhosa | ukujongana | ||
Yiddish | האַנדלען | ||
Zulu | isivumelwano | ||
Tiếng Assam | চুক্তি | ||
Aymara | tratu | ||
Bhojpuri | सौदा | ||
Dhivehi | އެއްބަސްވުން | ||
Dogri | सौदा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | deal | ||
Guarani | ñe'ẽpeteĩ | ||
Ilocano | aglangen | ||
Krio | du | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | مامەڵە | ||
Maithili | सौदा | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯊꯦꯡꯅꯕ | ||
Mizo | inremna | ||
Oromo | waliigaltee | ||
Odia (Oriya) | କାରବାର | ||
Quechua | kamachiy | ||
Tiếng Phạn | व्यवहरतु | ||
Tatar | килешү | ||
Tigrinya | ዛዕባ | ||
Tsonga | ntirhisano | ||