Ngày trong các ngôn ngữ khác nhau

Ngày Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Ngày ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Ngày


Amharic
ቀን
Aymara
uru
Azerbaijan
tarix
Bambara
don
Bhojpuri
तारीख
Catalan
data
Cây nho
data
Cebuano
petsa
Corsican
data
Cừu cái
ŋkeke
Đánh bóng
data
Dhivehi
ތާރީޚް
Dogri
तरीक
Esperanto
dato
Frisian
datum
Galicia
data
Guarani
fecha
Gujarati
તારીખ
Hàn Quốc
데이트
Hausa
kwanan wata
Hmong
hnub tim
Igbo
ụbọchị
Ilocano
petsa
Konkani
तारीख
Krio
det
Kyrgyz
дата
Lào
ວັນທີ
Latin
diem
Lingala
dati
Luganda
olunaku olw'omweezi
Maithili
तारीख
Malagasy
daty
Malayalam
തീയതി
Marathi
तारीख
Meiteilon (Manipuri)
ꯇꯥꯡ
Mizo
tarikh
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ရက်စွဲ
Nauy
dato
Người Afrikaans
datum
Người Ailen
dáta
Người Albanian
data
Người Belarus
дата
Người Bungari
дата
Người Croatia
datum
Người Đan Mạch
dato
Người Duy Ngô Nhĩ
چېسلا
Người Estonia
kuupäev
Người Gruzia
თარიღი
Người Hawaii
Người Hungary
dátum
Người Hy Lạp
ημερομηνία
Người Indonesia
tanggal
Người Java
tanggal
Người Kurd
rojek
Người Latvia
datums
Người Macedonian
датум
Người Pháp
date
Người Slovenia
datum
Người Tây Ban Nha
fecha
Người Thổ Nhĩ Kỳ
senesi
Người Ukraina
дата
Người xứ Wales
dyddiad
Người Ý
data
Nyanja (Chichewa)
tsiku
Odia (Oriya)
ତାରିଖ
Oromo
guyyaa
Pashto
نیټه
Phần lan
päivämäärä
Quechua
imay pacha
Samoan
aso
Sepedi
letšatšikgwedi
Sesotho
letsatsi
Shona
zuva
Sindhi
تاريخ
Sinhala (Sinhalese)
දිනය
Somali
taariikhda
Tagalog (tiếng Philippines)
petsa
Tajik
сана
Tamil
தேதி
Tatar
дата
Thổ nhĩ kỳ
tarih
Tiếng Ả Rập
تاريخ
Tiếng Anh
date
Tiếng Armenia
ամսաթիվը
Tiếng Assam
তাৰিখ
Tiếng ba tư
تاریخ
Tiếng Bengali
তারিখ
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
encontro
Tiếng Bosnia
datum
Tiếng Creole của Haiti
dat
Tiếng Do Thái
תַאֲרִיך
Tiếng Đức
datum
Tiếng Gaelic của Scotland
ceann-latha
Tiếng hà lan
datum
Tiếng Hindi
दिनांक
Tiếng Iceland
dagsetningu
Tiếng Kannada
ದಿನಾಂಕ
Tiếng Kazakh
күн
Tiếng Khmer
កាលបរិច្ឆេទ
Tiếng Kinyarwanda
itariki
Tiếng Kurd (Sorani)
ڕێکەوت
Tiếng Lithuania
data
Tiếng Luxembourg
datum
Tiếng Mã Lai
tarikh
Tiếng Maori
Tiếng Mông Cổ
огноо
Tiếng Nepal
मिति
Tiếng Nga
свидание
Tiếng Nhật
日付
Tiếng Phạn
दिनाङ्कः
Tiếng Philippin (Tagalog)
petsa
Tiếng Punjabi
ਤਾਰੀਖ਼
Tiếng Rumani
data
Tiếng Séc
datum
Tiếng Serbia
датум
Tiếng Slovak
dátum
Tiếng Sundan
kaping
Tiếng Swahili
tarehe
Tiếng Telugu
తేదీ
Tiếng thái
วันที่
Tiếng Thụy Điển
datum
Tiếng Trung (giản thể)
日期
Tiếng Urdu
تاریخ
Tiếng Uzbek
sana
Tiếng Việt
ngày
Tigrinya
ዕለት
Truyền thống Trung Hoa)
日期
Tsonga
siku
Twi (Akan)
da
Xhosa
umhla
Xứ Basque
data
Yiddish
דאַטע
Yoruba
ọjọ
Zulu
usuku

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó