Người Afrikaans | duisternis | ||
Amharic | ጨለማ | ||
Hausa | duhu | ||
Igbo | ọchịchịrị | ||
Malagasy | haizina | ||
Nyanja (Chichewa) | mdima | ||
Shona | rima | ||
Somali | mugdi | ||
Sesotho | lefifi | ||
Tiếng Swahili | giza | ||
Xhosa | ubumnyama | ||
Yoruba | okunkun | ||
Zulu | ubumnyama | ||
Bambara | dibi donna | ||
Cừu cái | viviti me | ||
Tiếng Kinyarwanda | umwijima | ||
Lingala | molili | ||
Luganda | ekizikiza | ||
Sepedi | leswiswi | ||
Twi (Akan) | esum mu | ||
Tiếng Ả Rập | الظلام | ||
Tiếng Do Thái | חוֹשֶׁך | ||
Pashto | تياره | ||
Tiếng Ả Rập | الظلام | ||
Người Albanian | errësirë | ||
Xứ Basque | iluntasuna | ||
Catalan | foscor | ||
Người Croatia | tama | ||
Người Đan Mạch | mørke | ||
Tiếng hà lan | duisternis | ||
Tiếng Anh | darkness | ||
Người Pháp | obscurité | ||
Frisian | tsjuster | ||
Galicia | escuridade | ||
Tiếng Đức | dunkelheit | ||
Tiếng Iceland | myrkur | ||
Người Ailen | dorchadas | ||
Người Ý | buio | ||
Tiếng Luxembourg | däischtert | ||
Cây nho | dlam | ||
Nauy | mørke | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | trevas | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | dorchadas | ||
Người Tây Ban Nha | oscuridad | ||
Tiếng Thụy Điển | mörker | ||
Người xứ Wales | tywyllwch | ||
Người Belarus | цемра | ||
Tiếng Bosnia | tama | ||
Người Bungari | тъмнина | ||
Tiếng Séc | tma | ||
Người Estonia | pimedus | ||
Phần lan | pimeys | ||
Người Hungary | sötétség | ||
Người Latvia | tumsa | ||
Tiếng Lithuania | tamsa | ||
Người Macedonian | темнина | ||
Đánh bóng | ciemność | ||
Tiếng Rumani | întuneric | ||
Tiếng Nga | тьма | ||
Tiếng Serbia | тама | ||
Tiếng Slovak | tma | ||
Người Slovenia | temo | ||
Người Ukraina | темрява | ||
Tiếng Bengali | অন্ধকার | ||
Gujarati | અંધકાર | ||
Tiếng Hindi | अंधेरा | ||
Tiếng Kannada | ಕತ್ತಲೆ | ||
Malayalam | ഇരുട്ട് | ||
Marathi | अंधार | ||
Tiếng Nepal | अँध्यारो | ||
Tiếng Punjabi | ਹਨੇਰਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | අඳුරු | ||
Tamil | இருள் | ||
Tiếng Telugu | చీకటి | ||
Tiếng Urdu | اندھیرے | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 黑暗 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 黑暗 | ||
Tiếng Nhật | 闇 | ||
Hàn Quốc | 어둠 | ||
Tiếng Mông Cổ | харанхуй | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | မှောင်မိုက် | ||
Người Indonesia | kegelapan | ||
Người Java | pepeteng | ||
Tiếng Khmer | ភាពងងឹត | ||
Lào | ຄວາມມືດ | ||
Tiếng Mã Lai | kegelapan | ||
Tiếng thái | ความมืด | ||
Tiếng Việt | bóng tối | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kadiliman | ||
Azerbaijan | qaranlıq | ||
Tiếng Kazakh | қараңғылық | ||
Kyrgyz | караңгылык | ||
Tajik | зулмот | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | garaňkylyk | ||
Tiếng Uzbek | zulmat | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | قاراڭغۇلۇق | ||
Người Hawaii | pouli | ||
Tiếng Maori | pouri | ||
Samoan | pogisa | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | kadiliman | ||
Aymara | ch’amaka | ||
Guarani | pytũmby | ||
Esperanto | mallumo | ||
Latin | tenebris | ||
Người Hy Lạp | σκοτάδι | ||
Hmong | kev tsaus ntuj | ||
Người Kurd | tarîtî | ||
Thổ nhĩ kỳ | karanlık | ||
Xhosa | ubumnyama | ||
Yiddish | פינצטערניש | ||
Zulu | ubumnyama | ||
Tiếng Assam | আন্ধাৰ | ||
Aymara | ch’amaka | ||
Bhojpuri | अन्हार हो गइल बा | ||
Dhivehi | އަނދިރިކަމެވެ | ||
Dogri | अंधेरा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kadiliman | ||
Guarani | pytũmby | ||
Ilocano | sipnget | ||
Krio | daknɛs | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | تاریکی | ||
Maithili | अन्हार | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯑꯃꯝꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | thim a ni | ||
Oromo | dukkana | ||
Odia (Oriya) | ଅନ୍ଧକାର | ||
Quechua | tutayaq | ||
Tiếng Phạn | अन्धकारः | ||
Tatar | караңгылык | ||
Tigrinya | ጸልማት | ||
Tsonga | munyama | ||