Bóng tối trong các ngôn ngữ khác nhau

Bóng Tối Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Bóng tối ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Bóng tối


Amharic
ጨለማ
Aymara
ch’amaka
Azerbaijan
qaranlıq
Bambara
dibi donna
Bhojpuri
अन्हार हो गइल बा
Catalan
foscor
Cây nho
dlam
Cebuano
kangitngit
Corsican
bughju
Cừu cái
viviti me
Đánh bóng
ciemność
Dhivehi
އަނދިރިކަމެވެ
Dogri
अंधेरा
Esperanto
mallumo
Frisian
tsjuster
Galicia
escuridade
Guarani
pytũmby
Gujarati
અંધકાર
Hàn Quốc
어둠
Hausa
duhu
Hmong
kev tsaus ntuj
Igbo
ọchịchịrị
Ilocano
sipnget
Konkani
काळोख जालो
Krio
daknɛs
Kyrgyz
караңгылык
Lào
ຄວາມມືດ
Latin
tenebris
Lingala
molili
Luganda
ekizikiza
Maithili
अन्हार
Malagasy
haizina
Malayalam
ഇരുട്ട്
Marathi
अंधार
Meiteilon (Manipuri)
ꯑꯃꯝꯕꯥ꯫
Mizo
thim a ni
Myanmar (tiếng Miến Điện)
မှောင်မိုက်
Nauy
mørke
Người Afrikaans
duisternis
Người Ailen
dorchadas
Người Albanian
errësirë
Người Belarus
цемра
Người Bungari
тъмнина
Người Croatia
tama
Người Đan Mạch
mørke
Người Duy Ngô Nhĩ
قاراڭغۇلۇق
Người Estonia
pimedus
Người Gruzia
სიბნელე
Người Hawaii
pouli
Người Hungary
sötétség
Người Hy Lạp
σκοτάδι
Người Indonesia
kegelapan
Người Java
pepeteng
Người Kurd
tarîtî
Người Latvia
tumsa
Người Macedonian
темнина
Người Pháp
obscurité
Người Slovenia
temo
Người Tây Ban Nha
oscuridad
Người Thổ Nhĩ Kỳ
garaňkylyk
Người Ukraina
темрява
Người xứ Wales
tywyllwch
Người Ý
buio
Nyanja (Chichewa)
mdima
Odia (Oriya)
ଅନ୍ଧକାର
Oromo
dukkana
Pashto
تياره
Phần lan
pimeys
Quechua
tutayaq
Samoan
pogisa
Sepedi
leswiswi
Sesotho
lefifi
Shona
rima
Sindhi
اونداهي
Sinhala (Sinhalese)
අඳුරු
Somali
mugdi
Tagalog (tiếng Philippines)
kadiliman
Tajik
зулмот
Tamil
இருள்
Tatar
караңгылык
Thổ nhĩ kỳ
karanlık
Tiếng Ả Rập
الظلام
Tiếng Anh
darkness
Tiếng Armenia
խավար
Tiếng Assam
আন্ধাৰ
Tiếng ba tư
تاریکی
Tiếng Bengali
অন্ধকার
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
trevas
Tiếng Bosnia
tama
Tiếng Creole của Haiti
fènwa
Tiếng Do Thái
חוֹשֶׁך
Tiếng Đức
dunkelheit
Tiếng Gaelic của Scotland
dorchadas
Tiếng hà lan
duisternis
Tiếng Hindi
अंधेरा
Tiếng Iceland
myrkur
Tiếng Kannada
ಕತ್ತಲೆ
Tiếng Kazakh
қараңғылық
Tiếng Khmer
ភាពងងឹត
Tiếng Kinyarwanda
umwijima
Tiếng Kurd (Sorani)
تاریکی
Tiếng Lithuania
tamsa
Tiếng Luxembourg
däischtert
Tiếng Mã Lai
kegelapan
Tiếng Maori
pouri
Tiếng Mông Cổ
харанхуй
Tiếng Nepal
अँध्यारो
Tiếng Nga
тьма
Tiếng Nhật
Tiếng Phạn
अन्धकारः
Tiếng Philippin (Tagalog)
kadiliman
Tiếng Punjabi
ਹਨੇਰਾ
Tiếng Rumani
întuneric
Tiếng Séc
tma
Tiếng Serbia
тама
Tiếng Slovak
tma
Tiếng Sundan
poekna
Tiếng Swahili
giza
Tiếng Telugu
చీకటి
Tiếng thái
ความมืด
Tiếng Thụy Điển
mörker
Tiếng Trung (giản thể)
黑暗
Tiếng Urdu
اندھیرے
Tiếng Uzbek
zulmat
Tiếng Việt
bóng tối
Tigrinya
ጸልማት
Truyền thống Trung Hoa)
黑暗
Tsonga
munyama
Twi (Akan)
esum mu
Xhosa
ubumnyama
Xứ Basque
iluntasuna
Yiddish
פינצטערניש
Yoruba
okunkun
Zulu
ubumnyama

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó