Người Afrikaans | skade | ||
Amharic | ጉዳት | ||
Hausa | lalacewa | ||
Igbo | mmebi | ||
Malagasy | fahavoazana | ||
Nyanja (Chichewa) | kuwononga | ||
Shona | kukuvara | ||
Somali | waxyeelo | ||
Sesotho | tshenyo | ||
Tiếng Swahili | uharibifu | ||
Xhosa | umonakalo | ||
Yoruba | ibajẹ | ||
Zulu | umonakalo | ||
Bambara | ka tiɲɛ | ||
Cừu cái | nugbegblẽ | ||
Tiếng Kinyarwanda | ibyangiritse | ||
Lingala | kobebisa | ||
Luganda | okwonoona | ||
Sepedi | tshenyo | ||
Twi (Akan) | sɛe | ||
Tiếng Ả Rập | ضرر | ||
Tiếng Do Thái | נֵזֶק | ||
Pashto | زیان | ||
Tiếng Ả Rập | ضرر | ||
Người Albanian | dëmtimi | ||
Xứ Basque | kalteak | ||
Catalan | danys | ||
Người Croatia | šteta | ||
Người Đan Mạch | skade | ||
Tiếng hà lan | schade | ||
Tiếng Anh | damage | ||
Người Pháp | dommage | ||
Frisian | skea | ||
Galicia | danos | ||
Tiếng Đức | schaden | ||
Tiếng Iceland | skemmdir | ||
Người Ailen | damáiste | ||
Người Ý | danno | ||
Tiếng Luxembourg | schued | ||
Cây nho | ħsara | ||
Nauy | skader | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | danificar | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | milleadh | ||
Người Tây Ban Nha | dañar | ||
Tiếng Thụy Điển | skada | ||
Người xứ Wales | difrod | ||
Người Belarus | пашкоджанні | ||
Tiếng Bosnia | šteta | ||
Người Bungari | щета | ||
Tiếng Séc | poškození | ||
Người Estonia | kahju | ||
Phần lan | vahingoittaa | ||
Người Hungary | kár | ||
Người Latvia | kaitējumu | ||
Tiếng Lithuania | žala | ||
Người Macedonian | штета | ||
Đánh bóng | uszkodzić | ||
Tiếng Rumani | deteriora | ||
Tiếng Nga | повреждение | ||
Tiếng Serbia | оштећења | ||
Tiếng Slovak | poškodenie | ||
Người Slovenia | škodo | ||
Người Ukraina | пошкодження | ||
Tiếng Bengali | ক্ষতি | ||
Gujarati | નુકસાન | ||
Tiếng Hindi | क्षति | ||
Tiếng Kannada | ಹಾನಿ | ||
Malayalam | കേടുപാടുകൾ | ||
Marathi | नुकसान | ||
Tiếng Nepal | क्षति | ||
Tiếng Punjabi | ਨੁਕਸਾਨ | ||
Sinhala (Sinhalese) | හානි | ||
Tamil | சேதம் | ||
Tiếng Telugu | నష్టం | ||
Tiếng Urdu | نقصان | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 损伤 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 損傷 | ||
Tiếng Nhật | ダメージ | ||
Hàn Quốc | 피해를 주다 | ||
Tiếng Mông Cổ | хохирол | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ပျက်စီးခြင်း | ||
Người Indonesia | kerusakan | ||
Người Java | karusakan | ||
Tiếng Khmer | ការខូចខាត | ||
Lào | ຄວາມເສຍຫາຍ | ||
Tiếng Mã Lai | kerosakan | ||
Tiếng thái | ความเสียหาย | ||
Tiếng Việt | hư hại | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pinsala | ||
Azerbaijan | ziyan | ||
Tiếng Kazakh | зақымдану | ||
Kyrgyz | зыян | ||
Tajik | зарар | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | zyýan | ||
Tiếng Uzbek | zarar | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | زىيان | ||
Người Hawaii | pōʻino | ||
Tiếng Maori | tūkino | ||
Samoan | faʻaleagaina | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pinsala | ||
Aymara | jani wali | ||
Guarani | mbyai | ||
Esperanto | damaĝo | ||
Latin | damnum | ||
Người Hy Lạp | βλάβη | ||
Hmong | kev puas tsuaj | ||
Người Kurd | zirar | ||
Thổ nhĩ kỳ | hasar | ||
Xhosa | umonakalo | ||
Yiddish | שאדן | ||
Zulu | umonakalo | ||
Tiếng Assam | ক্ষতি | ||
Aymara | jani wali | ||
Bhojpuri | नुकसान | ||
Dhivehi | ގެއްލުން | ||
Dogri | खराब | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pinsala | ||
Guarani | mbyai | ||
Ilocano | dadael | ||
Krio | pwɛl | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | تێکشکان | ||
Maithili | क्षति | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯑꯁꯣꯛ ꯑꯄꯟ ꯅꯪꯕ | ||
Mizo | tichhia | ||
Oromo | barbadaa'uu | ||
Odia (Oriya) | କ୍ଷତି | ||
Quechua | waqlliy | ||
Tiếng Phạn | क्षति | ||
Tatar | зыян | ||
Tigrinya | ጉድኣት | ||
Tsonga | onhaka | ||