Hiện tại trong các ngôn ngữ khác nhau

Hiện Tại Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Hiện tại ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Hiện tại


Amharic
በአሁኑ ግዜ
Aymara
jichha
Azerbaijan
hal hazırda
Bambara
sisan
Bhojpuri
अभी
Catalan
actualment
Cây nho
bħalissa
Cebuano
karon
Corsican
attualmente
Cừu cái
fifi
Đánh bóng
w tej chwili
Dhivehi
މިވަގުތު
Dogri
मजूदा
Esperanto
nuntempe
Frisian
op it stuit
Galicia
actualmente
Guarani
ko'ág̃aramo
Gujarati
હાલમાં
Hàn Quốc
현재
Hausa
a halin yanzu
Hmong
tam sim no
Igbo
ugbu a
Ilocano
agdama
Konkani
सद्या
Krio
tide
Kyrgyz
учурда
Lào
ປະຈຸບັນ
Latin
currently
Lingala
sikoyo
Luganda
ennaku zino
Maithili
वर्तमान मे
Malagasy
amin'izao fotoana izao
Malayalam
നിലവിൽ
Marathi
सध्या
Meiteilon (Manipuri)
ꯍꯧꯖꯤꯛꯀꯤ ꯑꯣꯏꯅ
Mizo
tun dinhmunah
Myanmar (tiếng Miến Điện)
လောလောဆယ်
Nauy
for tiden
Người Afrikaans
tans
Người Ailen
faoi láthair
Người Albanian
aktualisht
Người Belarus
у цяперашні час
Người Bungari
понастоящем
Người Croatia
trenutno
Người Đan Mạch
i øjeblikket
Người Duy Ngô Nhĩ
نۆۋەتتە
Người Estonia
praegu
Người Gruzia
ამჟამად
Người Hawaii
i kēia manawa
Người Hungary
jelenleg
Người Hy Lạp
επί του παρόντος
Người Indonesia
saat ini
Người Java
saiki
Người Kurd
evdem
Người Latvia
pašlaik
Người Macedonian
моментално
Người Pháp
actuellement
Người Slovenia
trenutno
Người Tây Ban Nha
actualmente
Người Thổ Nhĩ Kỳ
häzirki wagtda
Người Ukraina
в даний час
Người xứ Wales
ar hyn o bryd
Người Ý
attualmente
Nyanja (Chichewa)
panopa
Odia (Oriya)
ସମ୍ପ୍ରତି
Oromo
yeroo ammaatti
Pashto
اوس مهال
Phần lan
tällä hetkellä
Quechua
kunan
Samoan
taimi nei
Sepedi
gabjale
Sesotho
hajoale
Shona
parizvino
Sindhi
هن وقت
Sinhala (Sinhalese)
දැනට
Somali
hadda
Tagalog (tiếng Philippines)
kasalukuyan
Tajik
дар айни замон
Tamil
தற்போது
Tatar
хәзерге вакытта
Thổ nhĩ kỳ
şu anda
Tiếng Ả Rập
حاليا
Tiếng Anh
currently
Tiếng Armenia
ներկայումս
Tiếng Assam
বৰ্তমান
Tiếng ba tư
در حال حاضر
Tiếng Bengali
বর্তমানে
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
atualmente
Tiếng Bosnia
trenutno
Tiếng Creole của Haiti
kounye a
Tiếng Do Thái
כַּיוֹם
Tiếng Đức
zur zeit
Tiếng Gaelic của Scotland
an-dràsta
Tiếng hà lan
momenteel
Tiếng Hindi
वर्तमान में
Tiếng Iceland
eins og stendur
Tiếng Kannada
ಪ್ರಸ್ತುತ
Tiếng Kazakh
қазіргі уақытта
Tiếng Khmer
បច្ចុប្បន្ន
Tiếng Kinyarwanda
kurubu
Tiếng Kurd (Sorani)
لەکاتی ئێستادا
Tiếng Lithuania
šiuo metu
Tiếng Luxembourg
aktuell
Tiếng Mã Lai
pada masa ini
Tiếng Maori
i tenei wa
Tiếng Mông Cổ
одоогоор
Tiếng Nepal
हाल
Tiếng Nga
в настоящее время
Tiếng Nhật
現在
Tiếng Phạn
वर्त्तमानकाले
Tiếng Philippin (Tagalog)
kasalukuyan
Tiếng Punjabi
ਵਰਤਮਾਨ ਵਿੱਚ
Tiếng Rumani
în prezent
Tiếng Séc
v současné době
Tiếng Serbia
тренутно
Tiếng Slovak
momentálne
Tiếng Sundan
ayeuna
Tiếng Swahili
kwa sasa
Tiếng Telugu
ప్రస్తుతం
Tiếng thái
ในปัจจุบัน
Tiếng Thụy Điển
för närvarande
Tiếng Trung (giản thể)
目前
Tiếng Urdu
فی الحال
Tiếng Uzbek
hozirda
Tiếng Việt
hiện tại
Tigrinya
አብዚ ሕዚ
Truyền thống Trung Hoa)
目前
Tsonga
sweswi
Twi (Akan)
seesei ara yi
Xhosa
ngoku
Xứ Basque
gaur egun
Yiddish
דערווייַל
Yoruba
lọwọlọwọ
Zulu
okwamanje

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó