Người Afrikaans | huidige | ||
Amharic | የአሁኑ | ||
Hausa | na yanzu | ||
Igbo | ugbu a | ||
Malagasy | amin'izao fotoana izao | ||
Nyanja (Chichewa) | zamakono | ||
Shona | zvazvino | ||
Somali | hadda | ||
Sesotho | hona joale | ||
Tiếng Swahili | sasa | ||
Xhosa | yangoku | ||
Yoruba | lọwọlọwọ | ||
Zulu | zamanje | ||
Bambara | sisan | ||
Cừu cái | fifia | ||
Tiếng Kinyarwanda | ikigezweho | ||
Lingala | ya sika | ||
Luganda | mu buliwo | ||
Sepedi | bjale | ||
Twi (Akan) | foforɔ | ||
Tiếng Ả Rập | تيار | ||
Tiếng Do Thái | נוֹכְחִי | ||
Pashto | اوسنی | ||
Tiếng Ả Rập | تيار | ||
Người Albanian | aktual | ||
Xứ Basque | oraingoa | ||
Catalan | actual | ||
Người Croatia | trenutno | ||
Người Đan Mạch | nuværende | ||
Tiếng hà lan | actueel | ||
Tiếng Anh | current | ||
Người Pháp | courant | ||
Frisian | aktueel | ||
Galicia | actual | ||
Tiếng Đức | aktuell | ||
Tiếng Iceland | núverandi | ||
Người Ailen | reatha | ||
Người Ý | attuale | ||
Tiếng Luxembourg | aktuell | ||
Cây nho | kurrenti | ||
Nauy | strøm | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | atual | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | gnàthach | ||
Người Tây Ban Nha | actual | ||
Tiếng Thụy Điển | nuvarande | ||
Người xứ Wales | cyfredol | ||
Người Belarus | бягучы | ||
Tiếng Bosnia | trenutni | ||
Người Bungari | текущ | ||
Tiếng Séc | proud | ||
Người Estonia | praegune | ||
Phần lan | nykyinen | ||
Người Hungary | jelenlegi | ||
Người Latvia | pašreizējais | ||
Tiếng Lithuania | srovė | ||
Người Macedonian | струја | ||
Đánh bóng | obecny | ||
Tiếng Rumani | actual | ||
Tiếng Nga | текущий | ||
Tiếng Serbia | тренутни | ||
Tiếng Slovak | prúd | ||
Người Slovenia | trenutno | ||
Người Ukraina | струм | ||
Tiếng Bengali | কারেন্ট | ||
Gujarati | વર્તમાન | ||
Tiếng Hindi | वर्तमान | ||
Tiếng Kannada | ಪ್ರಸ್ತುತ | ||
Malayalam | നിലവിലുള്ളത് | ||
Marathi | चालू | ||
Tiếng Nepal | वर्तमान | ||
Tiếng Punjabi | ਮੌਜੂਦਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | දැනට | ||
Tamil | தற்போதைய | ||
Tiếng Telugu | ప్రస్తుత | ||
Tiếng Urdu | موجودہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 当前 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 當前 | ||
Tiếng Nhật | 電流 | ||
Hàn Quốc | 흐름 | ||
Tiếng Mông Cổ | одоогийн | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | လက်ရှိ | ||
Người Indonesia | arus | ||
Người Java | saiki | ||
Tiếng Khmer | នាពេលបច្ចុប្បន្ន | ||
Lào | ກະແສ | ||
Tiếng Mã Lai | semasa | ||
Tiếng thái | ปัจจุบัน | ||
Tiếng Việt | hiện hành | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kasalukuyang | ||
Azerbaijan | cari | ||
Tiếng Kazakh | ағымдағы | ||
Kyrgyz | учурдагы | ||
Tajik | ҷорӣ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | tok | ||
Tiếng Uzbek | joriy | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | نۆۋەتتىكى | ||
Người Hawaii | ʻānō | ||
Tiếng Maori | o nāianei | ||
Samoan | taimi nei | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | kasalukuyang | ||
Aymara | jichha | ||
Guarani | ko'ag̃agua | ||
Esperanto | aktuala | ||
Latin | current | ||
Người Hy Lạp | ρεύμα | ||
Hmong | tam sim no | ||
Người Kurd | vêga | ||
Thổ nhĩ kỳ | akım | ||
Xhosa | yangoku | ||
Yiddish | קראַנט | ||
Zulu | zamanje | ||
Tiếng Assam | সোঁত | ||
Aymara | jichha | ||
Bhojpuri | अबही | ||
Dhivehi | އޮއި | ||
Dogri | मजूदा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kasalukuyang | ||
Guarani | ko'ag̃agua | ||
Ilocano | agdama | ||
Krio | naw | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | هەنووکە | ||
Maithili | प्रवाह | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯍꯧꯖꯤꯛꯀꯤ | ||
Mizo | tun | ||
Oromo | yeroo ammaa | ||
Odia (Oriya) | ସାମ୍ପ୍ରତିକ | ||
Quechua | kunan | ||
Tiếng Phạn | वर्त्तमानः | ||
Tatar | ток | ||
Tigrinya | እዋናዊ | ||
Tsonga | sweswi | ||