Người Afrikaans | nuuskierig | ||
Amharic | ጉጉት | ||
Hausa | son sani | ||
Igbo | kemmasi | ||
Malagasy | liana | ||
Nyanja (Chichewa) | chidwi | ||
Shona | kuda kuziva | ||
Somali | xiisaha leh | ||
Sesotho | ho labalabela ho tseba | ||
Tiếng Swahili | mdadisi | ||
Xhosa | ndinomdla | ||
Yoruba | iyanilenu | ||
Zulu | banelukuluku lokwazi | ||
Bambara | ko sɛgɛsɛgɛla | ||
Cừu cái | lea ŋku ɖe nu me | ||
Tiếng Kinyarwanda | amatsiko | ||
Lingala | koluka koyeba | ||
Luganda | okwaagala okumanya | ||
Sepedi | na le kgahlego | ||
Twi (Akan) | nsekuo | ||
Tiếng Ả Rập | فضولي | ||
Tiếng Do Thái | סקרן | ||
Pashto | مبهم | ||
Tiếng Ả Rập | فضولي | ||
Người Albanian | kurioz | ||
Xứ Basque | bitxia | ||
Catalan | curiós | ||
Người Croatia | znatiželjan | ||
Người Đan Mạch | nysgerrig | ||
Tiếng hà lan | nieuwsgierig | ||
Tiếng Anh | curious | ||
Người Pháp | curieuse | ||
Frisian | nijsgjirrich | ||
Galicia | curioso | ||
Tiếng Đức | neugierig | ||
Tiếng Iceland | forvitinn | ||
Người Ailen | aisteach | ||
Người Ý | curioso | ||
Tiếng Luxembourg | virwëtzeg | ||
Cây nho | kurjuż | ||
Nauy | nysgjerrig | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | curioso | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | fiosrach | ||
Người Tây Ban Nha | curioso | ||
Tiếng Thụy Điển | nyfiken | ||
Người xứ Wales | chwilfrydig | ||
Người Belarus | цікаўны | ||
Tiếng Bosnia | radoznao | ||
Người Bungari | любопитен | ||
Tiếng Séc | zvědavý | ||
Người Estonia | uudishimulik | ||
Phần lan | utelias | ||
Người Hungary | kíváncsi | ||
Người Latvia | ziņkārīgs | ||
Tiếng Lithuania | smalsu | ||
Người Macedonian | curубопитни | ||
Đánh bóng | ciekawy | ||
Tiếng Rumani | curios | ||
Tiếng Nga | любопытный | ||
Tiếng Serbia | радознао | ||
Tiếng Slovak | zvedavý | ||
Người Slovenia | radoveden | ||
Người Ukraina | допитливий | ||
Tiếng Bengali | কৌতূহলী | ||
Gujarati | વિચિત્ર | ||
Tiếng Hindi | जिज्ञासु | ||
Tiếng Kannada | ಕುತೂಹಲ | ||
Malayalam | കൗതുകകരമായ | ||
Marathi | उत्सुक | ||
Tiếng Nepal | जिज्ञासु | ||
Tiếng Punjabi | ਉਤਸੁਕ | ||
Sinhala (Sinhalese) | කුතුහලයෙන් | ||
Tamil | ஆர்வமாக | ||
Tiếng Telugu | ఆసక్తిగా | ||
Tiếng Urdu | متجسس | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 好奇 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 好奇 | ||
Tiếng Nhật | 奇妙な | ||
Hàn Quốc | 궁금한 | ||
Tiếng Mông Cổ | сониуч | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | စပ်စု | ||
Người Indonesia | ingin tahu | ||
Người Java | penasaran | ||
Tiếng Khmer | ចង់ដឹងចង់ឃើញ | ||
Lào | ຢາກຮູ້ຢາກເຫັນ | ||
Tiếng Mã Lai | ingin tahu | ||
Tiếng thái | อยากรู้อยากเห็น | ||
Tiếng Việt | tò mò | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | mausisa | ||
Azerbaijan | maraqlıdır | ||
Tiếng Kazakh | қызық | ||
Kyrgyz | кызыктуу | ||
Tajik | кунҷкоб | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | bilesigeliji | ||
Tiếng Uzbek | qiziquvchan | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | قىزىقىش | ||
Người Hawaii | hoihoi | ||
Tiếng Maori | pākiki | ||
Samoan | fiailoa | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | mausisa | ||
Aymara | uñaqiri | ||
Guarani | kuaase | ||
Esperanto | scivolema | ||
Latin | curiosum | ||
Người Hy Lạp | περίεργος | ||
Hmong | xav paub | ||
Người Kurd | miraqker | ||
Thổ nhĩ kỳ | meraklı | ||
Xhosa | ndinomdla | ||
Yiddish | טשיקאַווע | ||
Zulu | banelukuluku lokwazi | ||
Tiếng Assam | কৌতূহলী | ||
Aymara | uñaqiri | ||
Bhojpuri | उत्सुक | ||
Dhivehi | ޝަޢުޤުވެރި | ||
Dogri | उत्सुक | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | mausisa | ||
Guarani | kuaase | ||
Ilocano | naaya a mangammo | ||
Krio | want fɔ no | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | پەرۆش | ||
Maithili | जिज्ञासु | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯈꯪꯅꯤꯡꯕ ꯐꯥꯎꯕ | ||
Mizo | dilchhut | ||
Oromo | beekuuf hedduu barbaaduu | ||
Odia (Oriya) | ଆଗ୍ରହୀ | ||
Quechua | curioso | ||
Tiếng Phạn | कौतुहलान्वितः | ||
Tatar | кызык | ||
Tigrinya | ህንጥው | ||
Tsonga | ntsakelo | ||