Tò mò trong các ngôn ngữ khác nhau

Tò Mò Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Tò mò ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Tò mò


Tò Mò Bằng Các Ngôn Ngữ Châu Phi Cận Sahara

Người Afrikaansnuuskierig
Amharicጉጉት
Hausason sani
Igbokemmasi
Malagasyliana
Nyanja (Chichewa)chidwi
Shonakuda kuziva
Somalixiisaha leh
Sesothoho labalabela ho tseba
Tiếng Swahilimdadisi
Xhosandinomdla
Yorubaiyanilenu
Zulubanelukuluku lokwazi
Bambarako sɛgɛsɛgɛla
Cừu cáilea ŋku ɖe nu me
Tiếng Kinyarwandaamatsiko
Lingalakoluka koyeba
Lugandaokwaagala okumanya
Sepedina le kgahlego
Twi (Akan)nsekuo

Tò Mò Bằng Các Ngôn Ngữ Bắc Phi Và Trung Đông

Tiếng Ả Rậpفضولي
Tiếng Do Tháiסקרן
Pashtoمبهم
Tiếng Ả Rậpفضولي

Tò Mò Bằng Các Ngôn Ngữ Tây Âu

Người Albaniankurioz
Xứ Basquebitxia
Catalancuriós
Người Croatiaznatiželjan
Người Đan Mạchnysgerrig
Tiếng hà lannieuwsgierig
Tiếng Anhcurious
Người Phápcurieuse
Frisiannijsgjirrich
Galiciacurioso
Tiếng Đứcneugierig
Tiếng Icelandforvitinn
Người Ailenaisteach
Người Ýcurioso
Tiếng Luxembourgvirwëtzeg
Cây nhokurjuż
Nauynysgjerrig
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)curioso
Tiếng Gaelic của Scotlandfiosrach
Người Tây Ban Nhacurioso
Tiếng Thụy Điểnnyfiken
Người xứ Waleschwilfrydig

Tò Mò Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Âu

Người Belarusцікаўны
Tiếng Bosniaradoznao
Người Bungariлюбопитен
Tiếng Séczvědavý
Người Estoniauudishimulik
Phần lanutelias
Người Hungarykíváncsi
Người Latviaziņkārīgs
Tiếng Lithuaniasmalsu
Người Macedoniancurубопитни
Đánh bóngciekawy
Tiếng Rumanicurios
Tiếng Ngaлюбопытный
Tiếng Serbiaрадознао
Tiếng Slovakzvedavý
Người Sloveniaradoveden
Người Ukrainaдопитливий

Tò Mò Bằng Các Ngôn Ngữ Phía Nam Châu Á

Tiếng Bengaliকৌতূহলী
Gujaratiવિચિત્ર
Tiếng Hindiजिज्ञासु
Tiếng Kannadaಕುತೂಹಲ
Malayalamകൗതുകകരമായ
Marathiउत्सुक
Tiếng Nepalजिज्ञासु
Tiếng Punjabiਉਤਸੁਕ
Sinhala (Sinhalese)කුතුහලයෙන්
Tamilஆர்வமாக
Tiếng Teluguఆసక్తిగా
Tiếng Urduمتجسس

Tò Mò Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Á

Tiếng Trung (giản thể)好奇
Truyền thống Trung Hoa)好奇
Tiếng Nhật奇妙な
Hàn Quốc궁금한
Tiếng Mông Cổсониуч
Myanmar (tiếng Miến Điện)စပ်စု

Tò Mò Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Nam Á

Người Indonesiaingin tahu
Người Javapenasaran
Tiếng Khmerចង់ដឹងចង់ឃើញ
Làoຢາກຮູ້ຢາກເຫັນ
Tiếng Mã Laiingin tahu
Tiếng tháiอยากรู้อยากเห็น
Tiếng Việttò mò
Tiếng Philippin (Tagalog)mausisa

Tò Mò Bằng Các Ngôn Ngữ Trung Á

Azerbaijanmaraqlıdır
Tiếng Kazakhқызық
Kyrgyzкызыктуу
Tajikкунҷкоб
Người Thổ Nhĩ Kỳbilesigeliji
Tiếng Uzbekqiziquvchan
Người Duy Ngô Nhĩقىزىقىش

Tò Mò Bằng Các Ngôn Ngữ Thái Bình Dương

Người Hawaiihoihoi
Tiếng Maoripākiki
Samoanfiailoa
Tagalog (tiếng Philippines)mausisa

Tò Mò Bằng Các Ngôn Ngữ Người Mỹ Bản Địa

Aymarauñaqiri
Guaranikuaase

Tò Mò Bằng Các Ngôn Ngữ Quốc Tế

Esperantoscivolema
Latincuriosum

Tò Mò Bằng Các Ngôn Ngữ Người Khác

Người Hy Lạpπερίεργος
Hmongxav paub
Người Kurdmiraqker
Thổ nhĩ kỳmeraklı
Xhosandinomdla
Yiddishטשיקאַווע
Zulubanelukuluku lokwazi
Tiếng Assamকৌতূহলী
Aymarauñaqiri
Bhojpuriउत्सुक
Dhivehiޝަޢުޤުވެރި
Dogriउत्सुक
Tiếng Philippin (Tagalog)mausisa
Guaranikuaase
Ilocanonaaya a mangammo
Kriowant fɔ no
Tiếng Kurd (Sorani)پەرۆش
Maithiliजिज्ञासु
Meiteilon (Manipuri)ꯈꯪꯅꯤꯡꯕ ꯐꯥꯎꯕ
Mizodilchhut
Oromobeekuuf hedduu barbaaduu
Odia (Oriya)ଆଗ୍ରହୀ
Quechuacurioso
Tiếng Phạnकौतुहलान्वितः
Tatarкызык
Tigrinyaህንጥው
Tsongantsakelo

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó