Cốc trong các ngôn ngữ khác nhau

Cốc Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Cốc ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Cốc


Amharic
ኩባያ
Aymara
jaruchi
Azerbaijan
fincan
Bambara
bɔli
Bhojpuri
कप
Catalan
tassa
Cây nho
tazza
Cebuano
kopa
Corsican
cuppa
Cừu cái
kplu
Đánh bóng
puchar
Dhivehi
ތަށި
Dogri
कप
Esperanto
taso
Frisian
kop
Galicia
cunca
Guarani
kaguaka
Gujarati
કપ
Hàn Quốc
Hausa
ƙoƙo
Hmong
khob
Igbo
iko
Ilocano
tasa
Konkani
कप
Krio
kɔp
Kyrgyz
чөйчөк
Lào
ຈອກ
Latin
poculum
Lingala
kopo
Luganda
ekikopo
Maithili
कप
Malagasy
kapoaka
Malayalam
കപ്പ്
Marathi
कप
Meiteilon (Manipuri)
ꯀꯞ
Mizo
no
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ခွက်
Nauy
kopp
Người Afrikaans
beker
Người Ailen
cupán
Người Albanian
filxhan
Người Belarus
кубак
Người Bungari
чаша
Người Croatia
kupa
Người Đan Mạch
kop
Người Duy Ngô Nhĩ
ئىستاكان
Người Estonia
tass
Người Gruzia
ჭიქა
Người Hawaii
kīʻaha
Người Hungary
csésze
Người Hy Lạp
φλιτζάνι
Người Indonesia
cangkir
Người Java
cangkir
Người Kurd
tas
Người Latvia
kauss
Người Macedonian
чаша
Người Pháp
coupe
Người Slovenia
skodelico
Người Tây Ban Nha
taza
Người Thổ Nhĩ Kỳ
käse
Người Ukraina
чашка
Người xứ Wales
cwpan
Người Ý
tazza
Nyanja (Chichewa)
chikho
Odia (Oriya)
କପ୍
Oromo
waancaa
Pashto
پياله
Phần lan
kuppi
Quechua
upyana
Samoan
ipu
Sepedi
komiki
Sesotho
senoelo
Shona
mukombe
Sindhi
ڪوپ
Sinhala (Sinhalese)
කුසලාන
Somali
koob
Tagalog (tiếng Philippines)
tasa
Tajik
пиёла
Tamil
கோப்பை
Tatar
чынаяк
Thổ nhĩ kỳ
fincan
Tiếng Ả Rập
كوب
Tiếng Anh
cup
Tiếng Armenia
բաժակ
Tiếng Assam
কাপ
Tiếng ba tư
جام
Tiếng Bengali
কাপ
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
copo
Tiếng Bosnia
šalica
Tiếng Creole của Haiti
tas
Tiếng Do Thái
גָבִיעַ
Tiếng Đức
tasse
Tiếng Gaelic của Scotland
cupa
Tiếng hà lan
kop
Tiếng Hindi
कप
Tiếng Iceland
bolli
Tiếng Kannada
ಕಪ್
Tiếng Kazakh
кесе
Tiếng Khmer
ពែង
Tiếng Kinyarwanda
igikombe
Tiếng Kurd (Sorani)
کوپ
Tiếng Lithuania
puodelis
Tiếng Luxembourg
coupe
Tiếng Mã Lai
cawan
Tiếng Maori
kapu
Tiếng Mông Cổ
аяга
Tiếng Nepal
कप
Tiếng Nga
чашка
Tiếng Nhật
カップ
Tiếng Phạn
चषक
Tiếng Philippin (Tagalog)
tasa
Tiếng Punjabi
ਪਿਆਲਾ
Tiếng Rumani
ceașcă
Tiếng Séc
pohár
Tiếng Serbia
шоља
Tiếng Slovak
pohár
Tiếng Sundan
cangkir
Tiếng Swahili
kikombe
Tiếng Telugu
కప్పు
Tiếng thái
ถ้วย
Tiếng Thụy Điển
kopp
Tiếng Trung (giản thể)
杯子
Tiếng Urdu
کپ
Tiếng Uzbek
chashka
Tiếng Việt
cốc
Tigrinya
ኩባያ
Truyền thống Trung Hoa)
杯子
Tsonga
khapu
Twi (Akan)
kuruwa
Xhosa
indebe
Xứ Basque
kopa
Yiddish
גלעזל
Yoruba
ife
Zulu
inkomishi

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó