Người Afrikaans | kultuur | ||
Amharic | ባህል | ||
Hausa | al'ada | ||
Igbo | omenala | ||
Malagasy | kolontsaina | ||
Nyanja (Chichewa) | chikhalidwe | ||
Shona | tsika nemagariro | ||
Somali | dhaqanka | ||
Sesotho | setso | ||
Tiếng Swahili | utamaduni | ||
Xhosa | inkcubeko | ||
Yoruba | asa | ||
Zulu | isiko | ||
Bambara | dɔnko | ||
Cừu cái | dekᴐnu | ||
Tiếng Kinyarwanda | umuco | ||
Lingala | bokoko | ||
Luganda | eby'obuwangwa | ||
Sepedi | setšo | ||
Twi (Akan) | amammerɛ | ||
Tiếng Ả Rập | حضاره | ||
Tiếng Do Thái | תַרְבּוּת | ||
Pashto | کلتور | ||
Tiếng Ả Rập | حضاره | ||
Người Albanian | kulturën | ||
Xứ Basque | kultura | ||
Catalan | cultura | ||
Người Croatia | kultura | ||
Người Đan Mạch | kultur | ||
Tiếng hà lan | cultuur | ||
Tiếng Anh | culture | ||
Người Pháp | culture | ||
Frisian | kultuer | ||
Galicia | cultura | ||
Tiếng Đức | kultur | ||
Tiếng Iceland | menningu | ||
Người Ailen | cultúr | ||
Người Ý | cultura | ||
Tiếng Luxembourg | kultur | ||
Cây nho | kultura | ||
Nauy | kultur | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | cultura | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | cultar | ||
Người Tây Ban Nha | cultura | ||
Tiếng Thụy Điển | kultur | ||
Người xứ Wales | diwylliant | ||
Người Belarus | культуры | ||
Tiếng Bosnia | kultura | ||
Người Bungari | култура | ||
Tiếng Séc | kultura | ||
Người Estonia | kultuur | ||
Phần lan | kulttuuri | ||
Người Hungary | kultúra | ||
Người Latvia | kultūru | ||
Tiếng Lithuania | kultūra | ||
Người Macedonian | култура | ||
Đánh bóng | kultura | ||
Tiếng Rumani | cultură | ||
Tiếng Nga | культура | ||
Tiếng Serbia | културе | ||
Tiếng Slovak | kultúra | ||
Người Slovenia | kulture | ||
Người Ukraina | культури | ||
Tiếng Bengali | সংস্কৃতি | ||
Gujarati | સંસ્કૃતિ | ||
Tiếng Hindi | संस्कृति | ||
Tiếng Kannada | ಸಂಸ್ಕೃತಿ | ||
Malayalam | സംസ്കാരം | ||
Marathi | संस्कृती | ||
Tiếng Nepal | संस्कृति | ||
Tiếng Punjabi | ਸਭਿਆਚਾਰ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සංස්කෘතිය | ||
Tamil | கலாச்சாரம் | ||
Tiếng Telugu | సంస్కృతి | ||
Tiếng Urdu | ثقافت | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 文化 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 文化 | ||
Tiếng Nhật | 文化 | ||
Hàn Quốc | 문화 | ||
Tiếng Mông Cổ | соёл | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ယဉ်ကျေးမှု | ||
Người Indonesia | budaya | ||
Người Java | budaya | ||
Tiếng Khmer | វប្បធម៌ | ||
Lào | ວັດທະນະ ທຳ | ||
Tiếng Mã Lai | budaya | ||
Tiếng thái | วัฒนธรรม | ||
Tiếng Việt | văn hóa | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kultura | ||
Azerbaijan | mədəniyyət | ||
Tiếng Kazakh | мәдениет | ||
Kyrgyz | маданият | ||
Tajik | фарҳанг | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | medeniýeti | ||
Tiếng Uzbek | madaniyat | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | مەدەنىيەت | ||
Người Hawaii | moʻomeheu | ||
Tiếng Maori | ahurea | ||
Samoan | aganuu | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | kultura | ||
Aymara | sara | ||
Guarani | arandupy | ||
Esperanto | kulturo | ||
Latin | cultura | ||
Người Hy Lạp | πολιτισμός | ||
Hmong | kab lis kev cai | ||
Người Kurd | çande | ||
Thổ nhĩ kỳ | kültür | ||
Xhosa | inkcubeko | ||
Yiddish | קולטור | ||
Zulu | isiko | ||
Tiếng Assam | সংস্কৃতি | ||
Aymara | sara | ||
Bhojpuri | चलन | ||
Dhivehi | ޘަޤާފަތް | ||
Dogri | संस्कृति | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kultura | ||
Guarani | arandupy | ||
Ilocano | kultura | ||
Krio | kɔlchɔ | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | کەلتور | ||
Maithili | संस्कृति | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯆꯠꯅꯕꯤ | ||
Mizo | hnamzia | ||
Oromo | aadaa | ||
Odia (Oriya) | ସଂସ୍କୃତି | ||
Quechua | cultura | ||
Tiếng Phạn | संस्कृति | ||
Tatar | культурасы | ||
Tigrinya | ባህሊ | ||
Tsonga | mfuwo | ||