Người Afrikaans | deurslaggewend | ||
Amharic | ወሳኝ | ||
Hausa | mahimmanci | ||
Igbo | dị oke mkpa | ||
Malagasy | zava-dehibe | ||
Nyanja (Chichewa) | chofunikira | ||
Shona | zvakakosha | ||
Somali | muhiim ah | ||
Sesotho | bohlokoa | ||
Tiếng Swahili | muhimu | ||
Xhosa | ibalulekile | ||
Yoruba | pataki | ||
Zulu | kubalulekile | ||
Bambara | nafan ka bon | ||
Cừu cái | hiã ŋutᴐ | ||
Tiếng Kinyarwanda | ingenzi | ||
Lingala | ntina | ||
Luganda | -eekakatako | ||
Sepedi | bohlokwa | ||
Twi (Akan) | hia pa ara | ||
Tiếng Ả Rập | مهم | ||
Tiếng Do Thái | מַכרִיעַ | ||
Pashto | مهم | ||
Tiếng Ả Rập | مهم | ||
Người Albanian | vendimtare | ||
Xứ Basque | erabakigarria | ||
Catalan | crucial | ||
Người Croatia | presudan | ||
Người Đan Mạch | afgørende | ||
Tiếng hà lan | cruciaal | ||
Tiếng Anh | crucial | ||
Người Pháp | crucial | ||
Frisian | krusiaal | ||
Galicia | crucial | ||
Tiếng Đức | entscheidend | ||
Tiếng Iceland | mikilvægt | ||
Người Ailen | ríthábhachtach | ||
Người Ý | cruciale | ||
Tiếng Luxembourg | entscheedend | ||
Cây nho | kruċjali | ||
Nauy | avgjørende | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | crucial | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | deatamach | ||
Người Tây Ban Nha | crucial | ||
Tiếng Thụy Điển | avgörande | ||
Người xứ Wales | hanfodol | ||
Người Belarus | вырашальнае значэнне | ||
Tiếng Bosnia | odlučujuče | ||
Người Bungari | решаващо | ||
Tiếng Séc | rozhodující | ||
Người Estonia | ülioluline | ||
Phần lan | ratkaisevan tärkeää | ||
Người Hungary | alapvető | ||
Người Latvia | izšķiroša | ||
Tiếng Lithuania | lemiamas | ||
Người Macedonian | клучно | ||
Đánh bóng | istotny | ||
Tiếng Rumani | crucial | ||
Tiếng Nga | ключевой | ||
Tiếng Serbia | пресудан | ||
Tiếng Slovak | rozhodujúci | ||
Người Slovenia | ključnega pomena | ||
Người Ukraina | вирішальний | ||
Tiếng Bengali | অত্যন্ত গুরুত্বপূর্ণ | ||
Gujarati | નિર્ણાયક | ||
Tiếng Hindi | महत्वपूर्ण | ||
Tiếng Kannada | ನಿರ್ಣಾಯಕ | ||
Malayalam | നിർണായകമാണ് | ||
Marathi | निर्णायक | ||
Tiếng Nepal | महत्वपूर्ण | ||
Tiếng Punjabi | ਨਾਜ਼ੁਕ | ||
Sinhala (Sinhalese) | තීරණාත්මක | ||
Tamil | முக்கியமான | ||
Tiếng Telugu | కీలకమైనది | ||
Tiếng Urdu | اہم | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 关键 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 關鍵 | ||
Tiếng Nhật | 重要 | ||
Hàn Quốc | 결정적인 | ||
Tiếng Mông Cổ | маш чухал | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အရေးကြီးတယ် | ||
Người Indonesia | sangat penting | ||
Người Java | wigati | ||
Tiếng Khmer | សំខាន់ | ||
Lào | ສຳ ຄັນ | ||
Tiếng Mã Lai | penting | ||
Tiếng thái | สำคัญมาก | ||
Tiếng Việt | quan trọng | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | mahalaga | ||
Azerbaijan | həlledici | ||
Tiếng Kazakh | шешуші | ||
Kyrgyz | чечүүчү | ||
Tajik | ҳалкунанда | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | örän möhümdir | ||
Tiếng Uzbek | hal qiluvchi | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ھالقىلىق | ||
Người Hawaii | koʻikoʻi | ||
Tiếng Maori | whakahirahira | ||
Samoan | taua | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | mahalaga | ||
Aymara | wakiskiri | ||
Guarani | tekotevẽterei | ||
Esperanto | decida | ||
Latin | atrox | ||
Người Hy Lạp | κρίσιμος | ||
Hmong | tseem ceeb heev | ||
Người Kurd | girîng | ||
Thổ nhĩ kỳ | önemli | ||
Xhosa | ibalulekile | ||
Yiddish | קריטיש | ||
Zulu | kubalulekile | ||
Tiếng Assam | গুৰুত্বপূৰ্ণ | ||
Aymara | wakiskiri | ||
Bhojpuri | बहुते जरूरी | ||
Dhivehi | މުހިންމު | ||
Dogri | म्हत्तवपूर्ण | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | mahalaga | ||
Guarani | tekotevẽterei | ||
Ilocano | napateg | ||
Krio | impɔtant | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | گرنگ | ||
Maithili | महत्वपूर्ण | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯔꯨ ꯑꯣꯏꯕ | ||
Mizo | pawimawh | ||
Oromo | murteessaa | ||
Odia (Oriya) | ଗୁରୁତ୍ୱପୂର୍ଣ୍ଣ | ||
Quechua | mañasqapuni | ||
Tiếng Phạn | निर्णायकः | ||
Tatar | бик мөһим | ||
Tigrinya | ኣገዳሲ | ||
Tsonga | nkoka | ||