Bầy đàn trong các ngôn ngữ khác nhau

Bầy Đàn Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Bầy đàn ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Bầy đàn


Amharic
ህዝብ
Aymara
walja
Azerbaijan
izdiham
Bambara
jama
Bhojpuri
भीड़
Catalan
multitud
Cây nho
folla
Cebuano
panon sa katawhan
Corsican
folla
Cừu cái
ameha
Đánh bóng
tłum
Dhivehi
ބައިގަނޑު
Dogri
भीड़
Esperanto
homamaso
Frisian
kliber
Galicia
multitude
Guarani
atyguasu
Gujarati
ભીડ
Hàn Quốc
군중
Hausa
taron mutane
Hmong
txim
Igbo
igwe mmadụ
Ilocano
pangen
Konkani
गर्दी
Krio
bɔku bɔku pipul
Kyrgyz
эл
Lào
ຝູງຊົນ
Latin
turba
Lingala
bato ebele
Luganda
okubunga
Maithili
भीड़
Malagasy
vahoaka
Malayalam
ആൾക്കൂട്ടം
Marathi
गर्दी
Meiteilon (Manipuri)
ꯃꯤꯔꯛ
Mizo
mipui
Myanmar (tiếng Miến Điện)
လူစုလူဝေး
Nauy
publikum
Người Afrikaans
skare
Người Ailen
slua
Người Albanian
turma
Người Belarus
натоўп
Người Bungari
тълпа
Người Croatia
gužva
Người Đan Mạch
menneskemængde
Người Duy Ngô Nhĩ
ئامما
Người Estonia
rahvahulk
Người Gruzia
ბრბო
Người Hawaii
lehulehu
Người Hungary
tömeg
Người Hy Lạp
πλήθος
Người Indonesia
orang banyak
Người Java
wong akeh
Người Kurd
çende
Người Latvia
pūlis
Người Macedonian
толпа
Người Pháp
foule
Người Slovenia
množica
Người Tây Ban Nha
multitud
Người Thổ Nhĩ Kỳ
märeke
Người Ukraina
натовп
Người xứ Wales
dorf
Người Ý
folla
Nyanja (Chichewa)
khamu
Odia (Oriya)
ଭିଡ଼
Oromo
tuuta
Pashto
ګ crowdه
Phần lan
väkijoukko
Quechua
llapa runa
Samoan
motu o tagata
Sepedi
lešaba
Sesotho
bongata
Shona
boka revanhu
Sindhi
ميڙ
Sinhala (Sinhalese)
සමූහයා
Somali
dad badan
Tagalog (tiếng Philippines)
karamihan ng tao
Tajik
издиҳом
Tamil
கூட்டம்
Tatar
халык
Thổ nhĩ kỳ
kalabalık
Tiếng Ả Rập
يحشد
Tiếng Anh
crowd
Tiếng Armenia
բազմություն
Tiếng Assam
ভিৰ
Tiếng ba tư
جمعیت
Tiếng Bengali
ভিড়
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
multidão
Tiếng Bosnia
gužva
Tiếng Creole của Haiti
foul moun
Tiếng Do Thái
קָהָל
Tiếng Đức
menge
Tiếng Gaelic của Scotland
sluagh
Tiếng hà lan
menigte
Tiếng Hindi
भीड़
Tiếng Iceland
mannfjöldi
Tiếng Kannada
ಗುಂಪು
Tiếng Kazakh
тобыр
Tiếng Khmer
ហ្វូងមនុស្ស
Tiếng Kinyarwanda
imbaga
Tiếng Kurd (Sorani)
گروپ
Tiếng Lithuania
minia
Tiếng Luxembourg
publikum
Tiếng Mã Lai
orang ramai
Tiếng Maori
mano
Tiếng Mông Cổ
олон хүн
Tiếng Nepal
भीड
Tiếng Nga
толпа людей
Tiếng Nhật
群集
Tiếng Phạn
यूथ
Tiếng Philippin (Tagalog)
karamihan ng tao
Tiếng Punjabi
ਭੀੜ
Tiếng Rumani
mulțime
Tiếng Séc
dav
Tiếng Serbia
гомила
Tiếng Slovak
dav
Tiếng Sundan
balaréa
Tiếng Swahili
umati
Tiếng Telugu
గుంపు
Tiếng thái
ฝูงชน
Tiếng Thụy Điển
folkmassan
Tiếng Trung (giản thể)
人群
Tiếng Urdu
بھیڑ
Tiếng Uzbek
olomon
Tiếng Việt
bầy đàn
Tigrinya
ጭንቕንቕ
Truyền thống Trung Hoa)
人群
Tsonga
ntshungu
Twi (Akan)
dɔm
Xhosa
isihlwele
Xứ Basque
jendetza
Yiddish
מאַסע
Yoruba
èrò
Zulu
isixuku

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó