Vượt qua trong các ngôn ngữ khác nhau

Vượt Qua Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Vượt qua ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Vượt qua


Amharic
መስቀል
Aymara
mäkipaña
Azerbaijan
xaç
Bambara
ka tigɛ
Bhojpuri
पार कईल
Catalan
creuar
Cây nho
jaqsam
Cebuano
krus
Corsican
croce
Cừu cái
atitsoga
Đánh bóng
krzyż
Dhivehi
ހުރަސްކުރުން
Dogri
पार करना
Esperanto
kruco
Frisian
krús
Galicia
cruz
Guarani
kurusu
Gujarati
ક્રોસ
Hàn Quốc
가로 질러 가다
Hausa
gicciye
Hmong
ntoo khaub lig
Igbo
obe
Ilocano
krus
Konkani
क्रॉस
Krio
krɔs
Kyrgyz
айкаш
Lào
ຂ້າມ
Latin
crucis
Lingala
kokatisa
Luganda
okusala
Maithili
पार करनाइ
Malagasy
hazo fijaliana
Malayalam
കുരിശ്
Marathi
फुली
Meiteilon (Manipuri)
ꯂꯥꯅꯕ
Mizo
kawkalh
Myanmar (tiếng Miến Điện)
လက်ဝါးကပ်တိုင်
Nauy
kryss
Người Afrikaans
kwaad
Người Ailen
tras
Người Albanian
kryqëzim
Người Belarus
крыж
Người Bungari
кръст
Người Croatia
križ
Người Đan Mạch
kryds
Người Duy Ngô Nhĩ
cross
Người Estonia
rist
Người Gruzia
ჯვარი
Người Hawaii
keʻa
Người Hungary
kereszt
Người Hy Lạp
σταυρός
Người Indonesia
menyeberang
Người Java
salib
Người Kurd
xaç
Người Latvia
šķērsot
Người Macedonian
крст
Người Pháp
traverser
Người Slovenia
križ
Người Tây Ban Nha
cruzar
Người Thổ Nhĩ Kỳ
haç
Người Ukraina
хрест
Người xứ Wales
croes
Người Ý
attraversare
Nyanja (Chichewa)
mtanda
Odia (Oriya)
କ୍ରସ୍
Oromo
qaxxaamuruu
Pashto
کراس
Phần lan
ylittää
Quechua
chinpay
Samoan
koluse
Sepedi
sefapano
Sesotho
sefapano
Shona
muchinjikwa
Sindhi
ڪراس
Sinhala (Sinhalese)
කුරුසය
Somali
iskutallaab
Tagalog (tiếng Philippines)
tumawid
Tajik
салиб
Tamil
குறுக்கு
Tatar
кросс
Thổ nhĩ kỳ
çapraz
Tiếng Ả Rập
تعبر
Tiếng Anh
cross
Tiếng Armenia
խաչ
Tiếng Assam
পাৰ হোৱা
Tiếng ba tư
صلیب
Tiếng Bengali
ক্রস
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
cruz
Tiếng Bosnia
križ
Tiếng Creole của Haiti
kwa
Tiếng Do Thái
לַחֲצוֹת
Tiếng Đức
kreuz
Tiếng Gaelic của Scotland
crois
Tiếng hà lan
kruis
Tiếng Hindi
पार करना
Tiếng Iceland
krossa
Tiếng Kannada
ಅಡ್ಡ
Tiếng Kazakh
крест
Tiếng Khmer
ឈើឆ្កាង
Tiếng Kinyarwanda
umusaraba
Tiếng Kurd (Sorani)
سەرانسەر
Tiếng Lithuania
kirsti
Tiếng Luxembourg
kräiz
Tiếng Mã Lai
menyeberang
Tiếng Maori
ripeka
Tiếng Mông Cổ
загалмай
Tiếng Nepal
क्रस
Tiếng Nga
пересекать
Tiếng Nhật
クロス
Tiếng Phạn
अनुप्रस्थ
Tiếng Philippin (Tagalog)
krus
Tiếng Punjabi
ਕਰਾਸ
Tiếng Rumani
cruce
Tiếng Séc
přejít
Tiếng Serbia
крст
Tiếng Slovak
kríž
Tiếng Sundan
meuntas
Tiếng Swahili
msalaba
Tiếng Telugu
క్రాస్
Tiếng thái
ข้าม
Tiếng Thụy Điển
korsa
Tiếng Trung (giản thể)
交叉
Tiếng Urdu
کراس
Tiếng Uzbek
kesib o'tish
Tiếng Việt
vượt qua
Tigrinya
መስቀል
Truyền thống Trung Hoa)
交叉
Tsonga
tsemakanya
Twi (Akan)
twam
Xhosa
umnqamlezo
Xứ Basque
gurutzea
Yiddish
קרייז
Yoruba
agbelebu
Zulu
isiphambano

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó