Người Afrikaans | oes | ||
Amharic | ሰብል | ||
Hausa | amfanin gona | ||
Igbo | ihe ubi | ||
Malagasy | vokatra | ||
Nyanja (Chichewa) | mbewu | ||
Shona | chirimwa | ||
Somali | dalagga | ||
Sesotho | sejalo | ||
Tiếng Swahili | mazao | ||
Xhosa | isityalo | ||
Yoruba | irugbin | ||
Zulu | isivuno | ||
Bambara | sɛnɛ fɛnw | ||
Cừu cái | nuku | ||
Tiếng Kinyarwanda | imyaka | ||
Lingala | biloko balongoli na bilanga | ||
Luganda | ekirime | ||
Sepedi | puno | ||
Twi (Akan) | nnɔbaeɛ | ||
Tiếng Ả Rập | ا & قتصاص | ||
Tiếng Do Thái | יְבוּל | ||
Pashto | فصل | ||
Tiếng Ả Rập | ا & قتصاص | ||
Người Albanian | kulture | ||
Xứ Basque | laborantza | ||
Catalan | cultiu | ||
Người Croatia | usjev | ||
Người Đan Mạch | afgrøde | ||
Tiếng hà lan | bijsnijden | ||
Tiếng Anh | crop | ||
Người Pháp | surgir | ||
Frisian | crop | ||
Galicia | cultivo | ||
Tiếng Đức | ernte | ||
Tiếng Iceland | uppskera | ||
Người Ailen | barr | ||
Người Ý | ritaglia | ||
Tiếng Luxembourg | crop | ||
Cây nho | uċuħ tar-raba ' | ||
Nauy | avling | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | colheita | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | bàrr | ||
Người Tây Ban Nha | cosecha | ||
Tiếng Thụy Điển | beskära | ||
Người xứ Wales | cnwd | ||
Người Belarus | ўраджай | ||
Tiếng Bosnia | rezati | ||
Người Bungari | реколта | ||
Tiếng Séc | oříznutí | ||
Người Estonia | saak | ||
Phần lan | sato | ||
Người Hungary | vág | ||
Người Latvia | kultūru | ||
Tiếng Lithuania | pasėlių | ||
Người Macedonian | култура | ||
Đánh bóng | przyciąć | ||
Tiếng Rumani | a decupa | ||
Tiếng Nga | урожай | ||
Tiếng Serbia | усев | ||
Tiếng Slovak | plodina | ||
Người Slovenia | pridelek | ||
Người Ukraina | урожай | ||
Tiếng Bengali | ফসল | ||
Gujarati | પાક | ||
Tiếng Hindi | काटना | ||
Tiếng Kannada | ಬೆಳೆ | ||
Malayalam | വിള | ||
Marathi | पीक | ||
Tiếng Nepal | बाली | ||
Tiếng Punjabi | ਫਸਲ | ||
Sinhala (Sinhalese) | බෝග | ||
Tamil | பயிர் | ||
Tiếng Telugu | పంట | ||
Tiếng Urdu | فصل | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 作物 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 作物 | ||
Tiếng Nhật | 作物 | ||
Hàn Quốc | 수확고 | ||
Tiếng Mông Cổ | ургац | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | သီးနှံရိတ်သိမ်းမှု | ||
Người Indonesia | tanaman | ||
Người Java | panen | ||
Tiếng Khmer | ដំណាំ | ||
Lào | ພືດ | ||
Tiếng Mã Lai | potong | ||
Tiếng thái | ครอบตัด | ||
Tiếng Việt | mùa vụ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pananim | ||
Azerbaijan | məhsul | ||
Tiếng Kazakh | егін | ||
Kyrgyz | түшүм | ||
Tajik | зироат | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ekin | ||
Tiếng Uzbek | hosil | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | زىرائەت | ||
Người Hawaii | ʻohi | ||
Tiếng Maori | hua | ||
Samoan | fua | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | ani | ||
Aymara | yapu | ||
Guarani | ñemitỹ | ||
Esperanto | rikolto | ||
Latin | seges | ||
Người Hy Lạp | καλλιέργεια | ||
Hmong | qoob loo | ||
Người Kurd | zadçinî | ||
Thổ nhĩ kỳ | mahsul | ||
Xhosa | isityalo | ||
Yiddish | שניידן | ||
Zulu | isivuno | ||
Tiếng Assam | শস্য | ||
Aymara | yapu | ||
Bhojpuri | फसल | ||
Dhivehi | ގޮވާން | ||
Dogri | फसल | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pananim | ||
Guarani | ñemitỹ | ||
Ilocano | ani | ||
Krio | tin we yu plant | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | قرتاندن | ||
Maithili | फसल | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯍꯩꯃꯔꯣꯡ | ||
Mizo | thlai | ||
Oromo | midhaan | ||
Odia (Oriya) | ଫସଲ | ||
Quechua | tarpuy | ||
Tiếng Phạn | अन्नग्रह | ||
Tatar | уҗым культурасы | ||
Tigrinya | እኽሊ | ||
Tsonga | ximila | ||