Người Afrikaans | kritiseer | ||
Amharic | መተቸት | ||
Hausa | soki | ||
Igbo | katọọ | ||
Malagasy | manakiana | ||
Nyanja (Chichewa) | tsutsa | ||
Shona | tsoropodza | ||
Somali | dhaliil | ||
Sesotho | nyatsa | ||
Tiếng Swahili | kukosoa | ||
Xhosa | gxeka | ||
Yoruba | ṣofintoto | ||
Zulu | gxeka | ||
Bambara | kɔrɔfɔli kɛ | ||
Cừu cái | ɖe ɖeklemi ame | ||
Tiếng Kinyarwanda | kunegura | ||
Lingala | kotyola | ||
Luganda | okunenya | ||
Sepedi | go sola | ||
Twi (Akan) | kasa tia | ||
Tiếng Ả Rập | ينتقد | ||
Tiếng Do Thái | לְבַקֵר | ||
Pashto | انتقاد کول | ||
Tiếng Ả Rập | ينتقد | ||
Người Albanian | kritikoj | ||
Xứ Basque | kritikatu | ||
Catalan | criticar | ||
Người Croatia | kritizirati | ||
Người Đan Mạch | kritisere | ||
Tiếng hà lan | bekritiseren | ||
Tiếng Anh | criticize | ||
Người Pháp | critiquer | ||
Frisian | kritisearje | ||
Galicia | criticar | ||
Tiếng Đức | kritisieren | ||
Tiếng Iceland | gagnrýna | ||
Người Ailen | cáineadh | ||
Người Ý | criticare | ||
Tiếng Luxembourg | kritiséieren | ||
Cây nho | jikkritika | ||
Nauy | kritisere | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | criticar | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | càineadh | ||
Người Tây Ban Nha | criticar | ||
Tiếng Thụy Điển | klandra | ||
Người xứ Wales | beirniadu | ||
Người Belarus | крытыкаваць | ||
Tiếng Bosnia | kritikovati | ||
Người Bungari | критикувам | ||
Tiếng Séc | kritizovat | ||
Người Estonia | kritiseerida | ||
Phần lan | arvostella | ||
Người Hungary | kritizálni | ||
Người Latvia | kritizēt | ||
Tiếng Lithuania | kritikuoti | ||
Người Macedonian | критикуваат | ||
Đánh bóng | krytykować | ||
Tiếng Rumani | a critica | ||
Tiếng Nga | критиковать | ||
Tiếng Serbia | критиковати | ||
Tiếng Slovak | kritizovať | ||
Người Slovenia | kritizirati | ||
Người Ukraina | критикувати | ||
Tiếng Bengali | সমালোচনা | ||
Gujarati | ટીકા કરો | ||
Tiếng Hindi | आलोचना करना | ||
Tiếng Kannada | ವಿಮರ್ಶೆ | ||
Malayalam | വിമർശിക്കുക | ||
Marathi | टीका | ||
Tiếng Nepal | आलोचना | ||
Tiếng Punjabi | ਆਲੋਚਨਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | විවේචනය කරන්න | ||
Tamil | விமர்சிக்கவும் | ||
Tiếng Telugu | విమర్శించండి | ||
Tiếng Urdu | تنقید کرنا | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 批评 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 批評 | ||
Tiếng Nhật | 批判する | ||
Hàn Quốc | 흠잡다 | ||
Tiếng Mông Cổ | шүүмжлэх | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဝေဖန် | ||
Người Indonesia | mengkritik | ||
Người Java | ngritik | ||
Tiếng Khmer | រិះគន់ | ||
Lào | ວິພາກວິຈານ | ||
Tiếng Mã Lai | mengecam | ||
Tiếng thái | วิจารณ์ | ||
Tiếng Việt | chỉ trích | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pumuna | ||
Azerbaijan | tənqid etmək | ||
Tiếng Kazakh | сын айту | ||
Kyrgyz | сындоо | ||
Tajik | танқид кардан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | tankyt et | ||
Tiếng Uzbek | tanqid qilmoq | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | تەنقىد | ||
Người Hawaii | hoʻohewa | ||
Tiếng Maori | whakahe | ||
Samoan | faitio | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pumuna | ||
Aymara | k’umiña | ||
Guarani | otaky | ||
Esperanto | kritiki | ||
Latin | detrahere | ||
Người Hy Lạp | κριτικάρω | ||
Hmong | thuam | ||
Người Kurd | rexnekirin | ||
Thổ nhĩ kỳ | eleştirmek | ||
Xhosa | gxeka | ||
Yiddish | קריטיקירן | ||
Zulu | gxeka | ||
Tiếng Assam | সমালোচনা কৰা | ||
Aymara | k’umiña | ||
Bhojpuri | आलोचना करे के बा | ||
Dhivehi | ފާޑުކިޔުން | ||
Dogri | आलोचना करदे | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pumuna | ||
Guarani | otaky | ||
Ilocano | babalawen | ||
Krio | fɔ kɔrɛkt pɔsin | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ڕەخنە بگرن | ||
Maithili | आलोचना करब | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯀ꯭ꯔꯤꯇꯤꯀꯦꯜ ꯇꯧꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | sawisel rawh | ||
Oromo | qeeqa | ||
Odia (Oriya) | ସମାଲୋଚନା କର | | ||
Quechua | k’amiy | ||
Tiếng Phạn | आलोचनां कुर्वन्ति | ||
Tatar | тәнкыйтьләү | ||
Tigrinya | ይነቅፍ | ||
Tsonga | ku sola | ||