Cuộc khủng hoảng trong các ngôn ngữ khác nhau

Cuộc Khủng Hoảng Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Cuộc khủng hoảng ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Cuộc khủng hoảng


Amharic
ቀውስ
Aymara
pisinkaña
Azerbaijan
böhran
Bambara
gɛlɛya
Bhojpuri
संकट
Catalan
crisi
Cây nho
kriżi
Cebuano
krisis
Corsican
crisa
Cừu cái
kuxigã
Đánh bóng
kryzys
Dhivehi
ކްރައިސިސް
Dogri
संकट
Esperanto
krizo
Frisian
krisis
Galicia
crise
Guarani
hasa'asy
Gujarati
સંકટ
Hàn Quốc
위기
Hausa
rikici
Hmong
ntsoog
Igbo
nsogbu
Ilocano
krisis
Konkani
संकट
Krio
prɔblɛm
Kyrgyz
кризис
Lào
ວິກິດການ
Latin
crisis
Lingala
maladi
Luganda
akatyaabago
Maithili
संकट
Malagasy
krizy
Malayalam
പ്രതിസന്ധി
Marathi
संकट
Meiteilon (Manipuri)
ꯏꯔꯥꯡ
Mizo
harsatna
Myanmar (tiếng Miến Điện)
အကျပ်အတည်း
Nauy
krise
Người Afrikaans
krisis
Người Ailen
géarchéim
Người Albanian
kriza
Người Belarus
крызіс
Người Bungari
криза
Người Croatia
kriza
Người Đan Mạch
krise
Người Duy Ngô Nhĩ
كرىزىس
Người Estonia
kriis
Người Gruzia
კრიზისი
Người Hawaii
pilikia
Người Hungary
válság
Người Hy Lạp
κρίση
Người Indonesia
krisis
Người Java
krisis
Người Kurd
nerehetî
Người Latvia
krīze
Người Macedonian
криза
Người Pháp
crise
Người Slovenia
kriza
Người Tây Ban Nha
crisis
Người Thổ Nhĩ Kỳ
krizisi
Người Ukraina
криза
Người xứ Wales
argyfwng
Người Ý
crisi
Nyanja (Chichewa)
mavuto
Odia (Oriya)
ସଙ୍କଟ
Oromo
burjaaja'iinsa
Pashto
بحران
Phần lan
kriisi
Quechua
llaki
Samoan
faʻalavelave
Sepedi
tlhakatlhakano
Sesotho
maqakabetsi
Shona
dambudziko
Sindhi
بحران
Sinhala (Sinhalese)
අර්බුදය
Somali
dhibaato
Tagalog (tiếng Philippines)
krisis
Tajik
бӯҳрон
Tamil
நெருக்கடி
Tatar
кризис
Thổ nhĩ kỳ
kriz
Tiếng Ả Rập
أزمة
Tiếng Anh
crisis
Tiếng Armenia
ճգնաժամ
Tiếng Assam
বিপদ
Tiếng ba tư
بحران
Tiếng Bengali
সংকট
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
crise
Tiếng Bosnia
kriza
Tiếng Creole của Haiti
kriz
Tiếng Do Thái
מַשׁבֵּר
Tiếng Đức
krise
Tiếng Gaelic của Scotland
èiginn
Tiếng hà lan
crisis
Tiếng Hindi
संकट
Tiếng Iceland
kreppa
Tiếng Kannada
ಬಿಕ್ಕಟ್ಟು
Tiếng Kazakh
дағдарыс
Tiếng Khmer
វិបត្តិ
Tiếng Kinyarwanda
ibibazo
Tiếng Kurd (Sorani)
قەیران
Tiếng Lithuania
krizė
Tiếng Luxembourg
kris
Tiếng Mã Lai
krisis
Tiếng Maori
raru
Tiếng Mông Cổ
хямрал
Tiếng Nepal
स .्कट
Tiếng Nga
кризис
Tiếng Nhật
危機
Tiếng Phạn
सङ्कट
Tiếng Philippin (Tagalog)
krisis
Tiếng Punjabi
ਸੰਕਟ
Tiếng Rumani
criză
Tiếng Séc
krize
Tiếng Serbia
криза
Tiếng Slovak
kríza
Tiếng Sundan
krisis
Tiếng Swahili
mgogoro
Tiếng Telugu
సంక్షోభం
Tiếng thái
วิกฤต
Tiếng Thụy Điển
kris
Tiếng Trung (giản thể)
危机
Tiếng Urdu
بحران
Tiếng Uzbek
inqiroz
Tiếng Việt
cuộc khủng hoảng
Tigrinya
ቅልውላው
Truyền thống Trung Hoa)
危機
Tsonga
nkitsikitsi
Twi (Akan)
oyene
Xhosa
ingxaki
Xứ Basque
krisia
Yiddish
קריזיס
Yoruba
idaamu
Zulu
inkinga

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó