Người Afrikaans | krisis | ||
Amharic | ቀውስ | ||
Hausa | rikici | ||
Igbo | nsogbu | ||
Malagasy | krizy | ||
Nyanja (Chichewa) | mavuto | ||
Shona | dambudziko | ||
Somali | dhibaato | ||
Sesotho | maqakabetsi | ||
Tiếng Swahili | mgogoro | ||
Xhosa | ingxaki | ||
Yoruba | idaamu | ||
Zulu | inkinga | ||
Bambara | gɛlɛya | ||
Cừu cái | kuxigã | ||
Tiếng Kinyarwanda | ibibazo | ||
Lingala | maladi | ||
Luganda | akatyaabago | ||
Sepedi | tlhakatlhakano | ||
Twi (Akan) | oyene | ||
Tiếng Ả Rập | أزمة | ||
Tiếng Do Thái | מַשׁבֵּר | ||
Pashto | بحران | ||
Tiếng Ả Rập | أزمة | ||
Người Albanian | kriza | ||
Xứ Basque | krisia | ||
Catalan | crisi | ||
Người Croatia | kriza | ||
Người Đan Mạch | krise | ||
Tiếng hà lan | crisis | ||
Tiếng Anh | crisis | ||
Người Pháp | crise | ||
Frisian | krisis | ||
Galicia | crise | ||
Tiếng Đức | krise | ||
Tiếng Iceland | kreppa | ||
Người Ailen | géarchéim | ||
Người Ý | crisi | ||
Tiếng Luxembourg | kris | ||
Cây nho | kriżi | ||
Nauy | krise | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | crise | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | èiginn | ||
Người Tây Ban Nha | crisis | ||
Tiếng Thụy Điển | kris | ||
Người xứ Wales | argyfwng | ||
Người Belarus | крызіс | ||
Tiếng Bosnia | kriza | ||
Người Bungari | криза | ||
Tiếng Séc | krize | ||
Người Estonia | kriis | ||
Phần lan | kriisi | ||
Người Hungary | válság | ||
Người Latvia | krīze | ||
Tiếng Lithuania | krizė | ||
Người Macedonian | криза | ||
Đánh bóng | kryzys | ||
Tiếng Rumani | criză | ||
Tiếng Nga | кризис | ||
Tiếng Serbia | криза | ||
Tiếng Slovak | kríza | ||
Người Slovenia | kriza | ||
Người Ukraina | криза | ||
Tiếng Bengali | সংকট | ||
Gujarati | સંકટ | ||
Tiếng Hindi | संकट | ||
Tiếng Kannada | ಬಿಕ್ಕಟ್ಟು | ||
Malayalam | പ്രതിസന്ധി | ||
Marathi | संकट | ||
Tiếng Nepal | स .्कट | ||
Tiếng Punjabi | ਸੰਕਟ | ||
Sinhala (Sinhalese) | අර්බුදය | ||
Tamil | நெருக்கடி | ||
Tiếng Telugu | సంక్షోభం | ||
Tiếng Urdu | بحران | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 危机 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 危機 | ||
Tiếng Nhật | 危機 | ||
Hàn Quốc | 위기 | ||
Tiếng Mông Cổ | хямрал | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အကျပ်အတည်း | ||
Người Indonesia | krisis | ||
Người Java | krisis | ||
Tiếng Khmer | វិបត្តិ | ||
Lào | ວິກິດການ | ||
Tiếng Mã Lai | krisis | ||
Tiếng thái | วิกฤต | ||
Tiếng Việt | cuộc khủng hoảng | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | krisis | ||
Azerbaijan | böhran | ||
Tiếng Kazakh | дағдарыс | ||
Kyrgyz | кризис | ||
Tajik | бӯҳрон | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | krizisi | ||
Tiếng Uzbek | inqiroz | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | كرىزىس | ||
Người Hawaii | pilikia | ||
Tiếng Maori | raru | ||
Samoan | faʻalavelave | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | krisis | ||
Aymara | pisinkaña | ||
Guarani | hasa'asy | ||
Esperanto | krizo | ||
Latin | crisis | ||
Người Hy Lạp | κρίση | ||
Hmong | ntsoog | ||
Người Kurd | nerehetî | ||
Thổ nhĩ kỳ | kriz | ||
Xhosa | ingxaki | ||
Yiddish | קריזיס | ||
Zulu | inkinga | ||
Tiếng Assam | বিপদ | ||
Aymara | pisinkaña | ||
Bhojpuri | संकट | ||
Dhivehi | ކްރައިސިސް | ||
Dogri | संकट | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | krisis | ||
Guarani | hasa'asy | ||
Ilocano | krisis | ||
Krio | prɔblɛm | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | قەیران | ||
Maithili | संकट | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯏꯔꯥꯡ | ||
Mizo | harsatna | ||
Oromo | burjaaja'iinsa | ||
Odia (Oriya) | ସଙ୍କଟ | ||
Quechua | llaki | ||
Tiếng Phạn | सङ्कट | ||
Tatar | кризис | ||
Tigrinya | ቅልውላው | ||
Tsonga | nkitsikitsi | ||