Người Afrikaans | misdaad | ||
Amharic | ወንጀል | ||
Hausa | laifi | ||
Igbo | mpụ | ||
Malagasy | heloka bevava | ||
Nyanja (Chichewa) | umbanda | ||
Shona | mhosva | ||
Somali | dambi | ||
Sesotho | botlokotsebe | ||
Tiếng Swahili | uhalifu | ||
Xhosa | ulwaphulo-mthetho | ||
Yoruba | ilufin | ||
Zulu | ubugebengu | ||
Bambara | sariyatiɲɛ | ||
Cừu cái | nuvɔ | ||
Tiếng Kinyarwanda | icyaha | ||
Lingala | mbeba | ||
Luganda | omusango | ||
Sepedi | bosenyi | ||
Twi (Akan) | amumuyɔ | ||
Tiếng Ả Rập | جريمة | ||
Tiếng Do Thái | פֶּשַׁע | ||
Pashto | جرم | ||
Tiếng Ả Rập | جريمة | ||
Người Albanian | krimi | ||
Xứ Basque | delitua | ||
Catalan | delicte | ||
Người Croatia | zločin | ||
Người Đan Mạch | forbrydelse | ||
Tiếng hà lan | misdrijf | ||
Tiếng Anh | crime | ||
Người Pháp | la criminalité | ||
Frisian | misdie | ||
Galicia | crime | ||
Tiếng Đức | kriminalität | ||
Tiếng Iceland | glæpur | ||
Người Ailen | coir | ||
Người Ý | crimine | ||
Tiếng Luxembourg | verbriechen | ||
Cây nho | kriminalità | ||
Nauy | forbrytelse | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | crime | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | eucoir | ||
Người Tây Ban Nha | crimen | ||
Tiếng Thụy Điển | brottslighet | ||
Người xứ Wales | trosedd | ||
Người Belarus | злачынства | ||
Tiếng Bosnia | zločin | ||
Người Bungari | престъпление | ||
Tiếng Séc | zločin | ||
Người Estonia | kuritegevus | ||
Phần lan | rikollisuus | ||
Người Hungary | bűn | ||
Người Latvia | noziedzība | ||
Tiếng Lithuania | nusikaltimas | ||
Người Macedonian | криминал | ||
Đánh bóng | przestępstwo | ||
Tiếng Rumani | crimă | ||
Tiếng Nga | преступление | ||
Tiếng Serbia | злочин | ||
Tiếng Slovak | trestný čin | ||
Người Slovenia | zločin | ||
Người Ukraina | злочин | ||
Tiếng Bengali | অপরাধ | ||
Gujarati | ગુનો | ||
Tiếng Hindi | अपराध | ||
Tiếng Kannada | ಅಪರಾಧ | ||
Malayalam | കുറ്റകൃത്യം | ||
Marathi | गुन्हा | ||
Tiếng Nepal | अपराध | ||
Tiếng Punjabi | ਅਪਰਾਧ | ||
Sinhala (Sinhalese) | අපරාධය | ||
Tamil | குற்றம் | ||
Tiếng Telugu | నేరం | ||
Tiếng Urdu | جرم | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 犯罪 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 犯罪 | ||
Tiếng Nhật | 犯罪 | ||
Hàn Quốc | 범죄 | ||
Tiếng Mông Cổ | гэмт хэрэг | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ရာဇဝတ်မှု | ||
Người Indonesia | kejahatan | ||
Người Java | angkara | ||
Tiếng Khmer | ឧក្រិដ្ឋកម្ម | ||
Lào | ອາຊະຍາກໍາ | ||
Tiếng Mã Lai | jenayah | ||
Tiếng thái | อาชญากรรม | ||
Tiếng Việt | tội ác | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | krimen | ||
Azerbaijan | cinayət | ||
Tiếng Kazakh | қылмыс | ||
Kyrgyz | кылмыш | ||
Tajik | ҷиноят | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | jenaýat | ||
Tiếng Uzbek | jinoyat | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | جىنايەت | ||
Người Hawaii | hewa | ||
Tiếng Maori | hara | ||
Samoan | solitulafono | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | krimen | ||
Aymara | jucha | ||
Guarani | mba'evai'apo | ||
Esperanto | krimo | ||
Latin | scelus | ||
Người Hy Lạp | έγκλημα | ||
Hmong | kev ua txhaum | ||
Người Kurd | nebaşî | ||
Thổ nhĩ kỳ | suç | ||
Xhosa | ulwaphulo-mthetho | ||
Yiddish | פארברעכן | ||
Zulu | ubugebengu | ||
Tiếng Assam | অপৰাধ | ||
Aymara | jucha | ||
Bhojpuri | अपराध | ||
Dhivehi | ކުށް | ||
Dogri | जुर्म | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | krimen | ||
Guarani | mba'evai'apo | ||
Ilocano | basol | ||
Krio | kraym | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | تاوان | ||
Maithili | अपराध | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯑꯔꯥꯟꯕ ꯊꯧꯑꯣꯡ ꯇꯧꯕ | ||
Mizo | suahsualna | ||
Oromo | yakka | ||
Odia (Oriya) | ଅପରାଧ | ||
Quechua | hucha | ||
Tiếng Phạn | अपराध | ||
Tatar | җинаять | ||
Tigrinya | ወንጀል | ||
Tsonga | vugevenga | ||