Người Afrikaans | kreatief | ||
Amharic | ፈጠራ | ||
Hausa | m | ||
Igbo | kee ihe | ||
Malagasy | famoronana | ||
Nyanja (Chichewa) | kulenga | ||
Shona | kugadzira | ||
Somali | hal abuur leh | ||
Sesotho | boqapi | ||
Tiếng Swahili | ubunifu | ||
Xhosa | uyilo | ||
Yoruba | ẹda | ||
Zulu | okudala | ||
Bambara | kekuman | ||
Cừu cái | wɔa aɖaŋu | ||
Tiếng Kinyarwanda | guhanga | ||
Lingala | makanisi ya kosala | ||
Luganda | okuyiiya | ||
Sepedi | bokgoni bja go itlhamela | ||
Twi (Akan) | bɔsrɛmuka | ||
Tiếng Ả Rập | خلاق | ||
Tiếng Do Thái | יְצִירָתִי | ||
Pashto | نوښتګر | ||
Tiếng Ả Rập | خلاق | ||
Người Albanian | krijues | ||
Xứ Basque | sortzailea | ||
Catalan | creatiu | ||
Người Croatia | kreativan | ||
Người Đan Mạch | kreativ | ||
Tiếng hà lan | creatief | ||
Tiếng Anh | creative | ||
Người Pháp | créatif | ||
Frisian | kreatyf | ||
Galicia | creativo | ||
Tiếng Đức | kreativ | ||
Tiếng Iceland | skapandi | ||
Người Ailen | cruthaitheach | ||
Người Ý | creativo | ||
Tiếng Luxembourg | kreativ | ||
Cây nho | kreattiv | ||
Nauy | kreativ | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | criativo | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | cruthachail | ||
Người Tây Ban Nha | creativo | ||
Tiếng Thụy Điển | kreativ | ||
Người xứ Wales | creadigol | ||
Người Belarus | творчы | ||
Tiếng Bosnia | kreativan | ||
Người Bungari | творчески | ||
Tiếng Séc | tvůrčí | ||
Người Estonia | loominguline | ||
Phần lan | luova | ||
Người Hungary | kreatív | ||
Người Latvia | radošs | ||
Tiếng Lithuania | kūrybingi | ||
Người Macedonian | креативни | ||
Đánh bóng | twórczy | ||
Tiếng Rumani | creativ | ||
Tiếng Nga | творческий | ||
Tiếng Serbia | креативан | ||
Tiếng Slovak | kreatívny | ||
Người Slovenia | ustvarjalno | ||
Người Ukraina | творчий | ||
Tiếng Bengali | সৃজনশীল | ||
Gujarati | સર્જનાત્મક | ||
Tiếng Hindi | रचनात्मक | ||
Tiếng Kannada | ಸೃಜನಶೀಲ | ||
Malayalam | സൃഷ്ടിപരമായ | ||
Marathi | सर्जनशील | ||
Tiếng Nepal | रचनात्मक | ||
Tiếng Punjabi | ਰਚਨਾਤਮਕ | ||
Sinhala (Sinhalese) | නිර්මාණාත්මක | ||
Tamil | படைப்பு | ||
Tiếng Telugu | సృజనాత్మక | ||
Tiếng Urdu | تخلیقی | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 创意的 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 創意的 | ||
Tiếng Nhật | クリエイティブ | ||
Hàn Quốc | 창의적인 | ||
Tiếng Mông Cổ | бүтээлч | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဖန်တီးမှု | ||
Người Indonesia | kreatif | ||
Người Java | kreatif | ||
Tiếng Khmer | ច្នៃប្រឌិត | ||
Lào | ສ້າງສັນ | ||
Tiếng Mã Lai | kreatif | ||
Tiếng thái | สร้างสรรค์ | ||
Tiếng Việt | sáng tạo | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | malikhain | ||
Azerbaijan | yaradıcı | ||
Tiếng Kazakh | шығармашылық | ||
Kyrgyz | чыгармачыл | ||
Tajik | эҷодӣ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | döredijilikli | ||
Tiếng Uzbek | ijodiy | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئىجادىي | ||
Người Hawaii | makakū | ||
Tiếng Maori | auaha | ||
Samoan | foafoaga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | malikhain | ||
Aymara | uñstayiri | ||
Guarani | iñapytu'ũrokypavẽ | ||
Esperanto | kreema | ||
Latin | partum | ||
Người Hy Lạp | δημιουργικός | ||
Hmong | muaj tswv yim | ||
Người Kurd | avahî | ||
Thổ nhĩ kỳ | yaratıcı | ||
Xhosa | uyilo | ||
Yiddish | שעפעריש | ||
Zulu | okudala | ||
Tiếng Assam | সৃষ্টিশীল | ||
Aymara | uñstayiri | ||
Bhojpuri | रचनात्मक | ||
Dhivehi | އުފެއްދުންތެރި | ||
Dogri | तमीरी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | malikhain | ||
Guarani | iñapytu'ũrokypavẽ | ||
Ilocano | talentado | ||
Krio | du nyu tin | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | داهێنانکار | ||
Maithili | रचनात्कम | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯈꯨꯠꯁꯥ ꯍꯩꯕ | ||
Mizo | themthiam | ||
Oromo | uumuu kan danda'u | ||
Odia (Oriya) | ସୃଜନଶୀଳ | | ||
Quechua | ruwaq | ||
Tiếng Phạn | रचनात्मक | ||
Tatar | иҗади | ||
Tigrinya | ናይ ፈጠራ ክእለት ዘለዎ | ||
Tsonga | vutshuri | ||