Người Afrikaans | ongeluk | ||
Amharic | ብልሽት | ||
Hausa | fadi | ||
Igbo | okuku | ||
Malagasy | fahasimbana | ||
Nyanja (Chichewa) | ngozi | ||
Shona | tsaona | ||
Somali | shil | ||
Sesotho | ho senyeha | ||
Tiếng Swahili | ajali | ||
Xhosa | ukungqubeka | ||
Yoruba | jamba | ||
Zulu | ukuphahlazeka | ||
Bambara | benni | ||
Cừu cái | gbã | ||
Tiếng Kinyarwanda | impanuka | ||
Lingala | kopanza | ||
Luganda | okukoona | ||
Sepedi | thulana | ||
Twi (Akan) | pem | ||
Tiếng Ả Rập | يصطدم | ||
Tiếng Do Thái | לְהִתְרַסֵק | ||
Pashto | غورځېدل | ||
Tiếng Ả Rập | يصطدم | ||
Người Albanian | përplasje | ||
Xứ Basque | kraskatu | ||
Catalan | xocar | ||
Người Croatia | sudar | ||
Người Đan Mạch | krak | ||
Tiếng hà lan | botsing | ||
Tiếng Anh | crash | ||
Người Pháp | crash | ||
Frisian | crash | ||
Galicia | caer | ||
Tiếng Đức | absturz | ||
Tiếng Iceland | hrun | ||
Người Ailen | timpiste | ||
Người Ý | crash | ||
Tiếng Luxembourg | ofstierzen | ||
Cây nho | tiġrifa | ||
Nauy | brak | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | batida | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | tubaist | ||
Người Tây Ban Nha | choque | ||
Tiếng Thụy Điển | krascha | ||
Người xứ Wales | damwain | ||
Người Belarus | крах | ||
Tiếng Bosnia | pad | ||
Người Bungari | катастрофа | ||
Tiếng Séc | pád | ||
Người Estonia | krahh | ||
Phần lan | kaatua | ||
Người Hungary | összeomlik | ||
Người Latvia | avārija | ||
Tiếng Lithuania | avarija | ||
Người Macedonian | несреќа | ||
Đánh bóng | wypadek | ||
Tiếng Rumani | prăbușire | ||
Tiếng Nga | крушение | ||
Tiếng Serbia | крах | ||
Tiếng Slovak | zrážka | ||
Người Slovenia | strmoglavljenje | ||
Người Ukraina | крах | ||
Tiếng Bengali | ক্রাশ | ||
Gujarati | ક્રેશ | ||
Tiếng Hindi | दुर्घटना | ||
Tiếng Kannada | ಕ್ರ್ಯಾಶ್ | ||
Malayalam | തകര്ച്ച | ||
Marathi | आपटी | ||
Tiếng Nepal | क्र्यास | ||
Tiếng Punjabi | ਕਰੈਸ਼ | ||
Sinhala (Sinhalese) | බිඳ වැටීම | ||
Tamil | செயலிழப்பு | ||
Tiếng Telugu | క్రాష్ | ||
Tiếng Urdu | کریش | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 崩溃 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 崩潰 | ||
Tiếng Nhật | クラッシュ | ||
Hàn Quốc | 크래시 | ||
Tiếng Mông Cổ | сүйрэл | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | လေယာဉ်ပျက်ကျ | ||
Người Indonesia | jatuh | ||
Người Java | kacilakan | ||
Tiếng Khmer | គាំង | ||
Lào | ອຸບັດຕິເຫດ | ||
Tiếng Mã Lai | kemalangan | ||
Tiếng thái | ผิดพลาด | ||
Tiếng Việt | tai nạn | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | bumagsak | ||
Azerbaijan | qəza | ||
Tiếng Kazakh | апат | ||
Kyrgyz | кыйроо | ||
Tajik | садама | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | heläkçilik | ||
Tiếng Uzbek | halokat | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ھادىسە | ||
Người Hawaii | hāʻule | ||
Tiếng Maori | tukinga | ||
Samoan | pa'ū | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pag-crash | ||
Aymara | tupthaptaña | ||
Guarani | mbokapu | ||
Esperanto | kraŝo | ||
Latin | ruina | ||
Người Hy Lạp | σύγκρουση | ||
Hmong | sib tsoo | ||
Người Kurd | qeza | ||
Thổ nhĩ kỳ | çökmek | ||
Xhosa | ukungqubeka | ||
Yiddish | קראַך | ||
Zulu | ukuphahlazeka | ||
Tiếng Assam | খুন্দা মৰা | ||
Aymara | tupthaptaña | ||
Bhojpuri | दुर्घटना | ||
Dhivehi | ބާރުމިނުގައި ޖެހުން | ||
Dogri | टक्कर | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | bumagsak | ||
Guarani | mbokapu | ||
Ilocano | idungpar | ||
Krio | kapsay | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | پێکدادان | ||
Maithili | टक्कर भेनाइ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯊꯦꯡꯒꯥꯏꯅꯕ | ||
Mizo | kehsawm | ||
Oromo | caccabuu | ||
Odia (Oriya) | ଦୁର୍ଘଟଣା | ||
Quechua | ñupuy | ||
Tiếng Phạn | ध्वंस | ||
Tatar | авария | ||
Tigrinya | ተጓንፎ | ||
Tsonga | tlumba | ||