Tai nạn trong các ngôn ngữ khác nhau

Tai Nạn Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Tai nạn ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Tai nạn


Amharic
ብልሽት
Aymara
tupthaptaña
Azerbaijan
qəza
Bambara
benni
Bhojpuri
दुर्घटना
Catalan
xocar
Cây nho
tiġrifa
Cebuano
pagkahugno
Corsican
crash
Cừu cái
gbã
Đánh bóng
wypadek
Dhivehi
ބާރުމިނުގައި ޖެހުން
Dogri
टक्कर
Esperanto
kraŝo
Frisian
crash
Galicia
caer
Guarani
mbokapu
Gujarati
ક્રેશ
Hàn Quốc
크래시
Hausa
fadi
Hmong
sib tsoo
Igbo
okuku
Ilocano
idungpar
Konkani
दिवाळें
Krio
kapsay
Kyrgyz
кыйроо
Lào
ອຸບັດຕິເຫດ
Latin
ruina
Lingala
kopanza
Luganda
okukoona
Maithili
टक्कर भेनाइ
Malagasy
fahasimbana
Malayalam
തകര്ച്ച
Marathi
आपटी
Meiteilon (Manipuri)
ꯊꯦꯡꯒꯥꯏꯅꯕ
Mizo
kehsawm
Myanmar (tiếng Miến Điện)
လေယာဉ်ပျက်ကျ
Nauy
brak
Người Afrikaans
ongeluk
Người Ailen
timpiste
Người Albanian
përplasje
Người Belarus
крах
Người Bungari
катастрофа
Người Croatia
sudar
Người Đan Mạch
krak
Người Duy Ngô Nhĩ
ھادىسە
Người Estonia
krahh
Người Gruzia
კრახი
Người Hawaii
hāʻule
Người Hungary
összeomlik
Người Hy Lạp
σύγκρουση
Người Indonesia
jatuh
Người Java
kacilakan
Người Kurd
qeza
Người Latvia
avārija
Người Macedonian
несреќа
Người Pháp
crash
Người Slovenia
strmoglavljenje
Người Tây Ban Nha
choque
Người Thổ Nhĩ Kỳ
heläkçilik
Người Ukraina
крах
Người xứ Wales
damwain
Người Ý
crash
Nyanja (Chichewa)
ngozi
Odia (Oriya)
ଦୁର୍ଘଟଣା
Oromo
caccabuu
Pashto
غورځېدل
Phần lan
kaatua
Quechua
ñupuy
Samoan
pa'ū
Sepedi
thulana
Sesotho
ho senyeha
Shona
tsaona
Sindhi
حادثو
Sinhala (Sinhalese)
බිඳ වැටීම
Somali
shil
Tagalog (tiếng Philippines)
pag-crash
Tajik
садама
Tamil
செயலிழப்பு
Tatar
авария
Thổ nhĩ kỳ
çökmek
Tiếng Ả Rập
يصطدم
Tiếng Anh
crash
Tiếng Armenia
վթարի ենթարկվել
Tiếng Assam
খুন্দা মৰা
Tiếng ba tư
تصادف در
Tiếng Bengali
ক্রাশ
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
batida
Tiếng Bosnia
pad
Tiếng Creole của Haiti
aksidan
Tiếng Do Thái
לְהִתְרַסֵק
Tiếng Đức
absturz
Tiếng Gaelic của Scotland
tubaist
Tiếng hà lan
botsing
Tiếng Hindi
दुर्घटना
Tiếng Iceland
hrun
Tiếng Kannada
ಕ್ರ್ಯಾಶ್
Tiếng Kazakh
апат
Tiếng Khmer
គាំង
Tiếng Kinyarwanda
impanuka
Tiếng Kurd (Sorani)
پێکدادان
Tiếng Lithuania
avarija
Tiếng Luxembourg
ofstierzen
Tiếng Mã Lai
kemalangan
Tiếng Maori
tukinga
Tiếng Mông Cổ
сүйрэл
Tiếng Nepal
क्र्यास
Tiếng Nga
крушение
Tiếng Nhật
クラッシュ
Tiếng Phạn
ध्वंस
Tiếng Philippin (Tagalog)
bumagsak
Tiếng Punjabi
ਕਰੈਸ਼
Tiếng Rumani
prăbușire
Tiếng Séc
pád
Tiếng Serbia
крах
Tiếng Slovak
zrážka
Tiếng Sundan
kacilakaan
Tiếng Swahili
ajali
Tiếng Telugu
క్రాష్
Tiếng thái
ผิดพลาด
Tiếng Thụy Điển
krascha
Tiếng Trung (giản thể)
崩溃
Tiếng Urdu
کریش
Tiếng Uzbek
halokat
Tiếng Việt
tai nạn
Tigrinya
ተጓንፎ
Truyền thống Trung Hoa)
崩潰
Tsonga
tlumba
Twi (Akan)
pem
Xhosa
ukungqubeka
Xứ Basque
kraskatu
Yiddish
קראַך
Yoruba
jamba
Zulu
ukuphahlazeka

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó