Thủ công trong các ngôn ngữ khác nhau

Thủ Công Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Thủ công ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Thủ công


Amharic
የእጅ ሥራ
Aymara
artisaniya
Azerbaijan
sənətkarlıq
Bambara
bololabaara
Bhojpuri
कारीगरी
Catalan
artesania
Cây nho
inġenju
Cebuano
bapor
Corsican
artigianatu
Cừu cái
asinudɔ
Đánh bóng
rzemiosło
Dhivehi
ކްރާފްޓް
Dogri
दस्तकारी
Esperanto
metio
Frisian
ambacht
Galicia
artesanía
Guarani
apopyre
Gujarati
હસ્તકલા
Hàn Quốc
선박
Hausa
sana'a
Hmong
paj ntaub
Igbo
nka
Ilocano
sikap
Konkani
हस्तकला
Krio
mek
Kyrgyz
кол өнөрчүлүк
Lào
ຫັດຖະ ກຳ
Latin
artis
Lingala
misala ya maboko
Luganda
eby'emikono
Maithili
शिल्प कला
Malagasy
asa tanana
Malayalam
ക്രാഫ്റ്റ്
Marathi
हस्तकला
Meiteilon (Manipuri)
ꯈꯨꯠꯀꯤ ꯍꯩ ꯁꯤꯡꯕ
Mizo
themthiam
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ယာဉ်
Nauy
håndverk
Người Afrikaans
handwerk
Người Ailen
ceardaíocht
Người Albanian
zanat
Người Belarus
рамяство
Người Bungari
правя
Người Croatia
zanat
Người Đan Mạch
håndværk
Người Duy Ngô Nhĩ
ھۈنەر
Người Estonia
käsitöö
Người Gruzia
ხელობა
Người Hawaii
hana lima
Người Hungary
hajó
Người Hy Lạp
σκάφος
Người Indonesia
kerajinan
Người Java
kerajinan
Người Kurd
pîşesazî
Người Latvia
amatniecība
Người Macedonian
занаетчиство
Người Pháp
artisanat
Người Slovenia
obrt
Người Tây Ban Nha
arte
Người Thổ Nhĩ Kỳ
senetçilik
Người Ukraina
ремесло
Người xứ Wales
crefft
Người Ý
mestiere
Nyanja (Chichewa)
luso
Odia (Oriya)
ହସ୍ତଶିଳ୍ପ
Oromo
ogummaa harkaa
Pashto
هنر
Phần lan
alus
Quechua
artesania
Samoan
galuega taulima
Sepedi
tiroatla
Sesotho
mosebetsi oa matsoho
Shona
mhizha
Sindhi
دستڪاري
Sinhala (Sinhalese)
යාත්රා
Somali
farsamada
Tagalog (tiếng Philippines)
bapor
Tajik
ҳунармандӣ
Tamil
கைவினை
Tatar
һөнәрчелек
Thổ nhĩ kỳ
zanaat
Tiếng Ả Rập
حرفة
Tiếng Anh
craft
Tiếng Armenia
արհեստ
Tiếng Assam
শিল্প
Tiếng ba tư
مهارت
Tiếng Bengali
নৈপুণ্য
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
construir
Tiếng Bosnia
zanat
Tiếng Creole của Haiti
navèt
Tiếng Do Thái
מְלָאכָה
Tiếng Đức
kunst
Tiếng Gaelic của Scotland
ceàird
Tiếng hà lan
ambacht
Tiếng Hindi
क्राफ्ट
Tiếng Iceland
iðn
Tiếng Kannada
ಕ್ರಾಫ್ಟ್
Tiếng Kazakh
қолөнер
Tiếng Khmer
យាន
Tiếng Kinyarwanda
ubukorikori
Tiếng Kurd (Sorani)
پیشە
Tiếng Lithuania
amatas
Tiếng Luxembourg
bastelen
Tiếng Mã Lai
kraf
Tiếng Maori
mahi toi
Tiếng Mông Cổ
гар урлал
Tiếng Nepal
शिल्प
Tiếng Nga
ремесло
Tiếng Nhật
クラフト
Tiếng Phạn
शिल्प
Tiếng Philippin (Tagalog)
craft
Tiếng Punjabi
ਸ਼ਿਲਪਕਾਰੀ
Tiếng Rumani
meșteșug
Tiếng Séc
řemeslo
Tiếng Serbia
занат
Tiếng Slovak
remeslo
Tiếng Sundan
karajinan
Tiếng Swahili
ufundi
Tiếng Telugu
క్రాఫ్ట్
Tiếng thái
งานฝีมือ
Tiếng Thụy Điển
hantverk
Tiếng Trung (giản thể)
工艺
Tiếng Urdu
دستکاری
Tiếng Uzbek
hunarmandchilik
Tiếng Việt
thủ công
Tigrinya
ኢደ ጥበብ
Truyền thống Trung Hoa)
工藝
Tsonga
vutshila
Twi (Akan)
nwene
Xhosa
ubugcisa
Xứ Basque
artisautza
Yiddish
מעלאָכע
Yoruba
iṣẹ ọnà
Zulu
ubuciko

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó