Người Afrikaans | kraak | ||
Amharic | ስንጥቅ | ||
Hausa | fasa | ||
Igbo | mgbape | ||
Malagasy | mitresaka | ||
Nyanja (Chichewa) | mng'alu | ||
Shona | mutswe | ||
Somali | dillaac | ||
Sesotho | petsoha | ||
Tiếng Swahili | ufa | ||
Xhosa | ukuqhekeka | ||
Yoruba | fifọ | ||
Zulu | ukuqhekeka | ||
Bambara | cida | ||
Cừu cái | gbagbãƒe | ||
Tiếng Kinyarwanda | crack | ||
Lingala | kopasuka | ||
Luganda | okumenyeka | ||
Sepedi | monga | ||
Twi (Akan) | pae | ||
Tiếng Ả Rập | الكراك | ||
Tiếng Do Thái | סדק | ||
Pashto | کریک | ||
Tiếng Ả Rập | الكراك | ||
Người Albanian | plas | ||
Xứ Basque | pitzadura | ||
Catalan | crack | ||
Người Croatia | pukotina | ||
Người Đan Mạch | sprække | ||
Tiếng hà lan | barst | ||
Tiếng Anh | crack | ||
Người Pháp | fissure | ||
Frisian | crack | ||
Galicia | rachar | ||
Tiếng Đức | riss | ||
Tiếng Iceland | sprunga | ||
Người Ailen | crack | ||
Người Ý | crepa | ||
Tiếng Luxembourg | knacken | ||
Cây nho | xaqq | ||
Nauy | sprekk | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | rachadura | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | sgàineadh | ||
Người Tây Ban Nha | grieta | ||
Tiếng Thụy Điển | spricka | ||
Người xứ Wales | crac | ||
Người Belarus | расколіна | ||
Tiếng Bosnia | crack | ||
Người Bungari | пукнатина | ||
Tiếng Séc | crack | ||
Người Estonia | pragunema | ||
Phần lan | crack | ||
Người Hungary | rés | ||
Người Latvia | plaisa | ||
Tiếng Lithuania | krekas | ||
Người Macedonian | пукнатина | ||
Đánh bóng | pęknięcie | ||
Tiếng Rumani | sparge | ||
Tiếng Nga | трещина | ||
Tiếng Serbia | пукотина | ||
Tiếng Slovak | prasknúť | ||
Người Slovenia | razpoka | ||
Người Ukraina | тріщина | ||
Tiếng Bengali | ফাটল | ||
Gujarati | ક્રેક | ||
Tiếng Hindi | दरार | ||
Tiếng Kannada | ಬಿರುಕು | ||
Malayalam | പിളര്പ്പ് | ||
Marathi | क्रॅक | ||
Tiếng Nepal | क्र्याक | ||
Tiếng Punjabi | ਚੀਰ | ||
Sinhala (Sinhalese) | crack | ||
Tamil | கிராக் | ||
Tiếng Telugu | పగుళ్లు | ||
Tiếng Urdu | شگاف | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 裂纹 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 裂紋 | ||
Tiếng Nhật | 亀裂 | ||
Hàn Quốc | 갈라진 금 | ||
Tiếng Mông Cổ | хагарал | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အက်ကွဲ | ||
Người Indonesia | retak | ||
Người Java | retak | ||
Tiếng Khmer | បំបែក | ||
Lào | ຮອຍແຕກ | ||
Tiếng Mã Lai | retak | ||
Tiếng thái | แตก | ||
Tiếng Việt | vết nứt | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pumutok | ||
Azerbaijan | çat | ||
Tiếng Kazakh | жарықшақ | ||
Kyrgyz | жарака | ||
Tajik | кафидан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | döwmek | ||
Tiếng Uzbek | yorilish | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | crack | ||
Người Hawaii | māwae | ||
Tiếng Maori | kapiti | ||
Samoan | māvae | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | basag | ||
Aymara | k'ak'arata | ||
Guarani | jeka | ||
Esperanto | fendi | ||
Latin | crack | ||
Người Hy Lạp | ρωγμή | ||
Hmong | tawg | ||
Người Kurd | çîr | ||
Thổ nhĩ kỳ | çatlamak | ||
Xhosa | ukuqhekeka | ||
Yiddish | פּלאַצן | ||
Zulu | ukuqhekeka | ||
Tiếng Assam | ফাঁট | ||
Aymara | k'ak'arata | ||
Bhojpuri | दरार | ||
Dhivehi | ރެނދު | ||
Dogri | दरेड़ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pumutok | ||
Guarani | jeka | ||
Ilocano | bittak | ||
Krio | koken | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | درز | ||
Maithili | दरार | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯆꯦꯈꯥꯏꯕ | ||
Mizo | khi | ||
Oromo | baqaqaa | ||
Odia (Oriya) | ଫାଟ | ||
Quechua | raqra | ||
Tiếng Phạn | भंग | ||
Tatar | ярык | ||
Tigrinya | ነቓዕ | ||
Tsonga | pandzeka | ||