Vết nứt trong các ngôn ngữ khác nhau

Vết Nứt Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Vết nứt ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Vết nứt


Amharic
ስንጥቅ
Aymara
k'ak'arata
Azerbaijan
çat
Bambara
cida
Bhojpuri
दरार
Catalan
crack
Cây nho
xaqq
Cebuano
liki
Corsican
crepa
Cừu cái
gbagbãƒe
Đánh bóng
pęknięcie
Dhivehi
ރެނދު
Dogri
दरेड़
Esperanto
fendi
Frisian
crack
Galicia
rachar
Guarani
jeka
Gujarati
ક્રેક
Hàn Quốc
갈라진 금
Hausa
fasa
Hmong
tawg
Igbo
mgbape
Ilocano
bittak
Konkani
भेग
Krio
koken
Kyrgyz
жарака
Lào
ຮອຍແຕກ
Latin
crack
Lingala
kopasuka
Luganda
okumenyeka
Maithili
दरार
Malagasy
mitresaka
Malayalam
പിളര്പ്പ്
Marathi
क्रॅक
Meiteilon (Manipuri)
ꯆꯦꯈꯥꯏꯕ
Mizo
khi
Myanmar (tiếng Miến Điện)
အက်ကွဲ
Nauy
sprekk
Người Afrikaans
kraak
Người Ailen
crack
Người Albanian
plas
Người Belarus
расколіна
Người Bungari
пукнатина
Người Croatia
pukotina
Người Đan Mạch
sprække
Người Duy Ngô Nhĩ
crack
Người Estonia
pragunema
Người Gruzia
ბზარი
Người Hawaii
māwae
Người Hungary
rés
Người Hy Lạp
ρωγμή
Người Indonesia
retak
Người Java
retak
Người Kurd
çîr
Người Latvia
plaisa
Người Macedonian
пукнатина
Người Pháp
fissure
Người Slovenia
razpoka
Người Tây Ban Nha
grieta
Người Thổ Nhĩ Kỳ
döwmek
Người Ukraina
тріщина
Người xứ Wales
crac
Người Ý
crepa
Nyanja (Chichewa)
mng'alu
Odia (Oriya)
ଫାଟ
Oromo
baqaqaa
Pashto
کریک
Phần lan
crack
Quechua
raqra
Samoan
māvae
Sepedi
monga
Sesotho
petsoha
Shona
mutswe
Sindhi
شگاف
Sinhala (Sinhalese)
crack
Somali
dillaac
Tagalog (tiếng Philippines)
basag
Tajik
кафидан
Tamil
கிராக்
Tatar
ярык
Thổ nhĩ kỳ
çatlamak
Tiếng Ả Rập
الكراك
Tiếng Anh
crack
Tiếng Armenia
ճաք
Tiếng Assam
ফাঁট
Tiếng ba tư
ترک
Tiếng Bengali
ফাটল
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
rachadura
Tiếng Bosnia
crack
Tiếng Creole của Haiti
krak
Tiếng Do Thái
סדק
Tiếng Đức
riss
Tiếng Gaelic của Scotland
sgàineadh
Tiếng hà lan
barst
Tiếng Hindi
दरार
Tiếng Iceland
sprunga
Tiếng Kannada
ಬಿರುಕು
Tiếng Kazakh
жарықшақ
Tiếng Khmer
បំបែក
Tiếng Kinyarwanda
crack
Tiếng Kurd (Sorani)
درز
Tiếng Lithuania
krekas
Tiếng Luxembourg
knacken
Tiếng Mã Lai
retak
Tiếng Maori
kapiti
Tiếng Mông Cổ
хагарал
Tiếng Nepal
क्र्याक
Tiếng Nga
трещина
Tiếng Nhật
亀裂
Tiếng Phạn
भंग
Tiếng Philippin (Tagalog)
pumutok
Tiếng Punjabi
ਚੀਰ
Tiếng Rumani
sparge
Tiếng Séc
crack
Tiếng Serbia
пукотина
Tiếng Slovak
prasknúť
Tiếng Sundan
rengat
Tiếng Swahili
ufa
Tiếng Telugu
పగుళ్లు
Tiếng thái
แตก
Tiếng Thụy Điển
spricka
Tiếng Trung (giản thể)
裂纹
Tiếng Urdu
شگاف
Tiếng Uzbek
yorilish
Tiếng Việt
vết nứt
Tigrinya
ነቓዕ
Truyền thống Trung Hoa)
裂紋
Tsonga
pandzeka
Twi (Akan)
pae
Xhosa
ukuqhekeka
Xứ Basque
pitzadura
Yiddish
פּלאַצן
Yoruba
fifọ
Zulu
ukuqhekeka

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó