Che trong các ngôn ngữ khác nhau

Che Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Che ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Che


Amharic
ሽፋን
Aymara
jark'aña
Azerbaijan
qapaq
Bambara
ka datugu
Bhojpuri
ढँकल
Catalan
coberta
Cây nho
għata
Cebuano
takup
Corsican
cuprendula
Cừu cái
akpa
Đánh bóng
pokrywa
Dhivehi
ކަވަރ
Dogri
कवर
Esperanto
kovrilo
Frisian
omslach
Galicia
tapa
Guarani
mo'ã
Gujarati
કવર
Hàn Quốc
덮개
Hausa
murfin
Hmong
npog
Igbo
mkpuchi
Ilocano
kalluban
Konkani
कव्हर
Krio
kɔba
Kyrgyz
жапкыч
Lào
ກວມເອົາ
Latin
cover
Lingala
ezipeli
Luganda
ekisaanikizo
Maithili
छाप देनाइ
Malagasy
matoan-dahatsoratra
Malayalam
കവർ
Marathi
कव्हर
Meiteilon (Manipuri)
ꯃꯥꯏꯈꯨꯝ
Mizo
khuh
Myanmar (tiếng Miến Điện)
အဖုံး
Nauy
dekke
Người Afrikaans
omslag
Người Ailen
clúdach
Người Albanian
mbulesë
Người Belarus
вечка
Người Bungari
покрийте
Người Croatia
pokriti
Người Đan Mạch
dække over
Người Duy Ngô Nhĩ
cover
Người Estonia
kate
Người Gruzia
საფარი
Người Hawaii
uhi
Người Hungary
borító
Người Hy Lạp
κάλυμμα
Người Indonesia
penutup
Người Java
panutup
Người Kurd
lihêv
Người Latvia
piesegt
Người Macedonian
прекривка
Người Pháp
couverture
Người Slovenia
pokrov
Người Tây Ban Nha
cubrir
Người Thổ Nhĩ Kỳ
gapagy
Người Ukraina
покриття
Người xứ Wales
gorchudd
Người Ý
copertina
Nyanja (Chichewa)
chophimba
Odia (Oriya)
ଆବରଣ |
Oromo
uwwisuu
Pashto
پوښ
Phần lan
peite
Quechua
qatay
Samoan
ufiufi
Sepedi
šireletša
Sesotho
sekoaelo
Shona
chifukidzo
Sindhi
coverڪڻ
Sinhala (Sinhalese)
ආවරණය
Somali
dabool
Tagalog (tiếng Philippines)
takip
Tajik
сарпӯш
Tamil
கவர்
Tatar
каплау
Thổ nhĩ kỳ
örtmek
Tiếng Ả Rập
التغطية
Tiếng Anh
cover
Tiếng Armenia
ծածկոց
Tiếng Assam
আৱৰণ
Tiếng ba tư
پوشش
Tiếng Bengali
আবরণ
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
cobrir
Tiếng Bosnia
poklopac
Tiếng Creole của Haiti
kouvèti
Tiếng Do Thái
כיסוי
Tiếng Đức
startseite
Tiếng Gaelic của Scotland
còmhdach
Tiếng hà lan
hoes
Tiếng Hindi
आवरण
Tiếng Iceland
þekja
Tiếng Kannada
ಕವರ್
Tiếng Kazakh
қақпақ
Tiếng Khmer
គម្រប
Tiếng Kinyarwanda
igifuniko
Tiếng Kurd (Sorani)
ڕووپۆش
Tiếng Lithuania
viršelis
Tiếng Luxembourg
iwwerdecken
Tiếng Mã Lai
penutup
Tiếng Maori
taupoki
Tiếng Mông Cổ
бүрхэвч
Tiếng Nepal
कभर
Tiếng Nga
покрытие
Tiếng Nhật
カバー
Tiếng Phạn
आवरणं
Tiếng Philippin (Tagalog)
takip
Tiếng Punjabi
ਕਵਰ
Tiếng Rumani
acoperi
Tiếng Séc
pokrýt
Tiếng Serbia
поклопац
Tiếng Slovak
kryt
Tiếng Sundan
panutup
Tiếng Swahili
funika
Tiếng Telugu
కవర్
Tiếng thái
ปก
Tiếng Thụy Điển
omslag
Tiếng Trung (giản thể)
Tiếng Urdu
ڈھانپیں
Tiếng Uzbek
qopqoq
Tiếng Việt
che
Tigrinya
ሽፋን
Truyền thống Trung Hoa)
Tsonga
phutsela
Twi (Akan)
kata so
Xhosa
isiciko
Xứ Basque
estalkia
Yiddish
דעקל
Yoruba
ideri
Zulu
ikhava

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó