Người Afrikaans | moed | ||
Amharic | ድፍረት | ||
Hausa | ƙarfin hali | ||
Igbo | obi ike | ||
Malagasy | herim-po | ||
Nyanja (Chichewa) | kulimba mtima | ||
Shona | ushingi | ||
Somali | geesinimo | ||
Sesotho | sebete | ||
Tiếng Swahili | ujasiri | ||
Xhosa | inkalipho | ||
Yoruba | igboya | ||
Zulu | isibindi | ||
Bambara | jagɛlɛya | ||
Cừu cái | dzideƒo | ||
Tiếng Kinyarwanda | ubutwari | ||
Lingala | mpiko | ||
Luganda | okuzaamu amaanyi | ||
Sepedi | mafolofolo | ||
Twi (Akan) | akokoɔduro | ||
Tiếng Ả Rập | شجاعة | ||
Tiếng Do Thái | אומץ | ||
Pashto | زړورتیا | ||
Tiếng Ả Rập | شجاعة | ||
Người Albanian | guximi | ||
Xứ Basque | ausardia | ||
Catalan | coratge | ||
Người Croatia | hrabrost | ||
Người Đan Mạch | mod | ||
Tiếng hà lan | moed | ||
Tiếng Anh | courage | ||
Người Pháp | courage | ||
Frisian | moed | ||
Galicia | coraxe | ||
Tiếng Đức | mut | ||
Tiếng Iceland | hugrekki | ||
Người Ailen | misneach | ||
Người Ý | coraggio | ||
Tiếng Luxembourg | courage | ||
Cây nho | kuraġġ | ||
Nauy | mot | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | coragem | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | misneach | ||
Người Tây Ban Nha | valor | ||
Tiếng Thụy Điển | mod | ||
Người xứ Wales | dewrder | ||
Người Belarus | мужнасць | ||
Tiếng Bosnia | hrabrost | ||
Người Bungari | кураж | ||
Tiếng Séc | odvaha | ||
Người Estonia | julgust | ||
Phần lan | rohkeutta | ||
Người Hungary | bátorság | ||
Người Latvia | drosme | ||
Tiếng Lithuania | drąsos | ||
Người Macedonian | храброст | ||
Đánh bóng | odwaga | ||
Tiếng Rumani | curaj | ||
Tiếng Nga | смелость | ||
Tiếng Serbia | храброст | ||
Tiếng Slovak | odvaha | ||
Người Slovenia | pogum | ||
Người Ukraina | мужність | ||
Tiếng Bengali | সাহস | ||
Gujarati | હિંમત | ||
Tiếng Hindi | साहस | ||
Tiếng Kannada | ಧೈರ್ಯ | ||
Malayalam | ധൈര്യം | ||
Marathi | धैर्य | ||
Tiếng Nepal | साहस | ||
Tiếng Punjabi | ਹਿੰਮਤ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ධෛර්යය | ||
Tamil | தைரியம் | ||
Tiếng Telugu | ధైర్యం | ||
Tiếng Urdu | ہمت | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 勇气 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 勇氣 | ||
Tiếng Nhật | 勇気 | ||
Hàn Quốc | 용기 | ||
Tiếng Mông Cổ | зориг | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | သတ္တိ | ||
Người Indonesia | keberanian | ||
Người Java | wani | ||
Tiếng Khmer | ភាពក្លាហាន | ||
Lào | ຄວາມກ້າຫານ | ||
Tiếng Mã Lai | keberanian | ||
Tiếng thái | ความกล้าหาญ | ||
Tiếng Việt | lòng can đảm | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | lakas ng loob | ||
Azerbaijan | cəsarət | ||
Tiếng Kazakh | батылдық | ||
Kyrgyz | кайраттуулук | ||
Tajik | далерӣ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | gaýduwsyzlyk | ||
Tiếng Uzbek | jasorat | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | جاسارەت | ||
Người Hawaii | koa | ||
Tiếng Maori | māia | ||
Samoan | lototele | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | tapang | ||
Aymara | qamasa | ||
Guarani | tekotee | ||
Esperanto | kuraĝo | ||
Latin | animo | ||
Người Hy Lạp | θάρρος | ||
Hmong | ua siab loj | ||
Người Kurd | cesaret | ||
Thổ nhĩ kỳ | cesaret | ||
Xhosa | inkalipho | ||
Yiddish | מוט | ||
Zulu | isibindi | ||
Tiếng Assam | সাহস | ||
Aymara | qamasa | ||
Bhojpuri | हिम्मत | ||
Dhivehi | ހިތްވަރު | ||
Dogri | हिम्मत | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | lakas ng loob | ||
Guarani | tekotee | ||
Ilocano | kinatured | ||
Krio | kɔrɛj | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بوێری | ||
Maithili | साहस | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯊꯣꯅꯥ | ||
Mizo | huaisenna | ||
Oromo | ija-jabina | ||
Odia (Oriya) | ସାହସ | ||
Quechua | chanin | ||
Tiếng Phạn | साहस | ||
Tatar | батырлык | ||
Tigrinya | ወነ | ||
Tsonga | vunhenha | ||