Lòng can đảm trong các ngôn ngữ khác nhau

Lòng Can Đảm Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Lòng can đảm ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Lòng can đảm


Amharic
ድፍረት
Aymara
qamasa
Azerbaijan
cəsarət
Bambara
jagɛlɛya
Bhojpuri
हिम्मत
Catalan
coratge
Cây nho
kuraġġ
Cebuano
kaisug
Corsican
curagiu
Cừu cái
dzideƒo
Đánh bóng
odwaga
Dhivehi
ހިތްވަރު
Dogri
हिम्मत
Esperanto
kuraĝo
Frisian
moed
Galicia
coraxe
Guarani
tekotee
Gujarati
હિંમત
Hàn Quốc
용기
Hausa
ƙarfin hali
Hmong
ua siab loj
Igbo
obi ike
Ilocano
kinatured
Konkani
प्रोत्साहन
Krio
kɔrɛj
Kyrgyz
кайраттуулук
Lào
ຄວາມກ້າຫານ
Latin
animo
Lingala
mpiko
Luganda
okuzaamu amaanyi
Maithili
साहस
Malagasy
herim-po
Malayalam
ധൈര്യം
Marathi
धैर्य
Meiteilon (Manipuri)
ꯊꯣꯅꯥ
Mizo
huaisenna
Myanmar (tiếng Miến Điện)
သတ္တိ
Nauy
mot
Người Afrikaans
moed
Người Ailen
misneach
Người Albanian
guximi
Người Belarus
мужнасць
Người Bungari
кураж
Người Croatia
hrabrost
Người Đan Mạch
mod
Người Duy Ngô Nhĩ
جاسارەت
Người Estonia
julgust
Người Gruzia
გამბედაობა
Người Hawaii
koa
Người Hungary
bátorság
Người Hy Lạp
θάρρος
Người Indonesia
keberanian
Người Java
wani
Người Kurd
cesaret
Người Latvia
drosme
Người Macedonian
храброст
Người Pháp
courage
Người Slovenia
pogum
Người Tây Ban Nha
valor
Người Thổ Nhĩ Kỳ
gaýduwsyzlyk
Người Ukraina
мужність
Người xứ Wales
dewrder
Người Ý
coraggio
Nyanja (Chichewa)
kulimba mtima
Odia (Oriya)
ସାହସ
Oromo
ija-jabina
Pashto
زړورتیا
Phần lan
rohkeutta
Quechua
chanin
Samoan
lototele
Sepedi
mafolofolo
Sesotho
sebete
Shona
ushingi
Sindhi
همت
Sinhala (Sinhalese)
ධෛර්යය
Somali
geesinimo
Tagalog (tiếng Philippines)
tapang
Tajik
далерӣ
Tamil
தைரியம்
Tatar
батырлык
Thổ nhĩ kỳ
cesaret
Tiếng Ả Rập
شجاعة
Tiếng Anh
courage
Tiếng Armenia
քաջություն
Tiếng Assam
সাহস
Tiếng ba tư
شجاعت
Tiếng Bengali
সাহস
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
coragem
Tiếng Bosnia
hrabrost
Tiếng Creole của Haiti
kouraj
Tiếng Do Thái
אומץ
Tiếng Đức
mut
Tiếng Gaelic của Scotland
misneach
Tiếng hà lan
moed
Tiếng Hindi
साहस
Tiếng Iceland
hugrekki
Tiếng Kannada
ಧೈರ್ಯ
Tiếng Kazakh
батылдық
Tiếng Khmer
ភាពក្លាហាន
Tiếng Kinyarwanda
ubutwari
Tiếng Kurd (Sorani)
بوێری
Tiếng Lithuania
drąsos
Tiếng Luxembourg
courage
Tiếng Mã Lai
keberanian
Tiếng Maori
māia
Tiếng Mông Cổ
зориг
Tiếng Nepal
साहस
Tiếng Nga
смелость
Tiếng Nhật
勇気
Tiếng Phạn
साहस
Tiếng Philippin (Tagalog)
lakas ng loob
Tiếng Punjabi
ਹਿੰਮਤ
Tiếng Rumani
curaj
Tiếng Séc
odvaha
Tiếng Serbia
храброст
Tiếng Slovak
odvaha
Tiếng Sundan
kawani
Tiếng Swahili
ujasiri
Tiếng Telugu
ధైర్యం
Tiếng thái
ความกล้าหาญ
Tiếng Thụy Điển
mod
Tiếng Trung (giản thể)
勇气
Tiếng Urdu
ہمت
Tiếng Uzbek
jasorat
Tiếng Việt
lòng can đảm
Tigrinya
ወነ
Truyền thống Trung Hoa)
勇氣
Tsonga
vunhenha
Twi (Akan)
akokoɔduro
Xhosa
inkalipho
Xứ Basque
ausardia
Yiddish
מוט
Yoruba
igboya
Zulu
isibindi

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó