Người Afrikaans | paartjie | ||
Amharic | ባልና ሚስት | ||
Hausa | ma'aurata | ||
Igbo | di na nwunye | ||
Malagasy | mpivady | ||
Nyanja (Chichewa) | banja | ||
Shona | vaviri | ||
Somali | lamaane | ||
Sesotho | banyalani | ||
Tiếng Swahili | wanandoa | ||
Xhosa | isibini | ||
Yoruba | tọkọtaya | ||
Zulu | izithandani | ||
Bambara | cɛ ni muso | ||
Cừu cái | srɔ̃tɔwo | ||
Tiếng Kinyarwanda | couple | ||
Lingala | mobali na mwasi | ||
Luganda | abantu babiribabiri | ||
Sepedi | bobedi | ||
Twi (Akan) | awarefoɔ | ||
Tiếng Ả Rập | زوجان | ||
Tiếng Do Thái | זוּג | ||
Pashto | جوړه | ||
Tiếng Ả Rập | زوجان | ||
Người Albanian | çift | ||
Xứ Basque | bikotea | ||
Catalan | parella | ||
Người Croatia | par | ||
Người Đan Mạch | par | ||
Tiếng hà lan | paar | ||
Tiếng Anh | couple | ||
Người Pháp | couple | ||
Frisian | pear | ||
Galicia | parella | ||
Tiếng Đức | paar | ||
Tiếng Iceland | par | ||
Người Ailen | lánúin | ||
Người Ý | coppia | ||
Tiếng Luxembourg | koppel | ||
Cây nho | koppja | ||
Nauy | par | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | casal | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | càraid | ||
Người Tây Ban Nha | pareja | ||
Tiếng Thụy Điển | par | ||
Người xứ Wales | cwpl | ||
Người Belarus | пара | ||
Tiếng Bosnia | par | ||
Người Bungari | двойка | ||
Tiếng Séc | pár | ||
Người Estonia | paar | ||
Phần lan | pari | ||
Người Hungary | párosít | ||
Người Latvia | pāris | ||
Tiếng Lithuania | pora | ||
Người Macedonian | двојка | ||
Đánh bóng | para | ||
Tiếng Rumani | cuplu | ||
Tiếng Nga | пара | ||
Tiếng Serbia | пар | ||
Tiếng Slovak | pár | ||
Người Slovenia | par | ||
Người Ukraina | пара | ||
Tiếng Bengali | দম্পতি | ||
Gujarati | દંપતી | ||
Tiếng Hindi | जोड़ा | ||
Tiếng Kannada | ದಂಪತಿಗಳು | ||
Malayalam | ദമ്പതികൾ | ||
Marathi | जोडी | ||
Tiếng Nepal | जोडी | ||
Tiếng Punjabi | ਜੋੜਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | යුවළක් | ||
Tamil | ஜோடி | ||
Tiếng Telugu | జంట | ||
Tiếng Urdu | جوڑے | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 一对 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 一對 | ||
Tiếng Nhật | カップル | ||
Hàn Quốc | 두 | ||
Tiếng Mông Cổ | хосууд | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | စုံတွဲ | ||
Người Indonesia | pasangan | ||
Người Java | pasangan | ||
Tiếng Khmer | ប្តីប្រពន្ធ | ||
Lào | ຄູ່ຜົວເມຍ | ||
Tiếng Mã Lai | pasangan | ||
Tiếng thái | คู่ | ||
Tiếng Việt | cặp đôi | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | mag-asawa | ||
Azerbaijan | cüt | ||
Tiếng Kazakh | жұп | ||
Kyrgyz | жубайлар | ||
Tajik | ҷуфти | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | jübüt | ||
Tiếng Uzbek | er-xotin | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | couple | ||
Người Hawaii | ʻelua | ||
Tiếng Maori | tokorua | ||
Samoan | ulugaliʻi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | mag-asawa | ||
Aymara | chacha warmi | ||
Guarani | ñemoirũ | ||
Esperanto | paro | ||
Latin | duobus | ||
Người Hy Lạp | ζευγάρι | ||
Hmong | khub niam txiv | ||
Người Kurd | cotik | ||
Thổ nhĩ kỳ | çift | ||
Xhosa | isibini | ||
Yiddish | פּאָר | ||
Zulu | izithandani | ||
Tiếng Assam | দম্পতি | ||
Aymara | chacha warmi | ||
Bhojpuri | जोड़ा | ||
Dhivehi | ދެމަފިރިން | ||
Dogri | जोड़ा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | mag-asawa | ||
Guarani | ñemoirũ | ||
Ilocano | agasawa | ||
Krio | tu | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | دووانە | ||
Maithili | जोड़ी | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯇꯩ ꯃꯅꯥꯎ | ||
Mizo | kawpchawi | ||
Oromo | jaalalleewwan | ||
Odia (Oriya) | ଦମ୍ପତି | ||
Quechua | masa | ||
Tiếng Phạn | युग्म | ||
Tatar | пар | ||
Tigrinya | ፅምዲ | ||
Tsonga | vumbirhi | ||