Hạt trong các ngôn ngữ khác nhau

Hạt Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Hạt ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Hạt


Amharic
ካውንቲ
Aymara
markanxa
Azerbaijan
ilçe
Bambara
marabolo
Bhojpuri
काउंटी के बा
Catalan
comtat
Cây nho
kontea
Cebuano
lalawigan
Corsican
cuntea
Cừu cái
nutome
Đánh bóng
hrabstwo
Dhivehi
ކައުންޓީ އެވެ
Dogri
काउंटी
Esperanto
graflando
Frisian
county
Galicia
condado
Guarani
condado-pe
Gujarati
કાઉન્ટી
Hàn Quốc
Hausa
gunduma
Hmong
county
Igbo
ime obodo
Ilocano
kondado
Konkani
काउंटी
Krio
di kɔntri
Kyrgyz
округ
Lào
ເຂດປົກຄອງ
Latin
comitatus
Lingala
etuka
Luganda
essaza ly’e
Maithili
काउंटी
Malagasy
faritra
Malayalam
കൗണ്ടി
Marathi
परगणा
Meiteilon (Manipuri)
ꯀꯥꯎꯟꯇꯤꯗꯥ ꯂꯩꯕꯥ ꯌꯨ.ꯑꯦꯁ
Mizo
county-ah a awm a
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ခရိုင်
Nauy
fylke
Người Afrikaans
provinsie
Người Ailen
contae
Người Albanian
qarku
Người Belarus
павета
Người Bungari
окръг
Người Croatia
okrug
Người Đan Mạch
amt
Người Duy Ngô Nhĩ
ناھىيە
Người Estonia
maakond
Người Gruzia
ქვეყანა
Người Hawaii
kalana
Người Hungary
megye
Người Hy Lạp
κομητεία
Người Indonesia
daerah
Người Java
kabupaten
Người Kurd
wîlayet
Người Latvia
novads
Người Macedonian
округот
Người Pháp
comté
Người Slovenia
okrožje
Người Tây Ban Nha
condado
Người Thổ Nhĩ Kỳ
etrap
Người Ukraina
повіту
Người xứ Wales
sir
Người Ý
contea
Nyanja (Chichewa)
kata
Odia (Oriya)
କାଉଣ୍ଟି |
Oromo
koonyaa
Pashto
کاونټ
Phần lan
lääni
Quechua
kitilli
Samoan
itumalo
Sepedi
setereke sa setereke
Sesotho
setereke
Shona
county
Sindhi
ڪائونٽي
Sinhala (Sinhalese)
ප්‍රාන්තය
Somali
gobolka
Tagalog (tiếng Philippines)
lalawigan
Tajik
шаҳристон
Tamil
கவுண்டி
Tatar
округ
Thổ nhĩ kỳ
ilçe
Tiếng Ả Rập
مقاطعة
Tiếng Anh
county
Tiếng Armenia
կոմսություն
Tiếng Assam
কাউন্টি
Tiếng ba tư
شهرستان
Tiếng Bengali
কাউন্টি
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
município
Tiếng Bosnia
okrug
Tiếng Creole của Haiti
konte
Tiếng Do Thái
מָחוֹז
Tiếng Đức
bezirk
Tiếng Gaelic của Scotland
siorrachd
Tiếng hà lan
provincie
Tiếng Hindi
काउंटी
Tiếng Iceland
sýslu
Tiếng Kannada
ಕೌಂಟಿ
Tiếng Kazakh
округ
Tiếng Khmer
ស្រុក
Tiếng Kinyarwanda
ntara
Tiếng Kurd (Sorani)
پارێزگا
Tiếng Lithuania
apskrityje
Tiếng Luxembourg
grofschaft
Tiếng Mã Lai
daerah
Tiếng Maori
mataeinaa
Tiếng Mông Cổ
хошуу
Tiếng Nepal
काउन्टी
Tiếng Nga
округ
Tiếng Nhật
Tiếng Phạn
काउण्टी
Tiếng Philippin (Tagalog)
county
Tiếng Punjabi
ਕਾਉਂਟੀ
Tiếng Rumani
județul
Tiếng Séc
okres
Tiếng Serbia
округ
Tiếng Slovak
kraj
Tiếng Sundan
kabupaten
Tiếng Swahili
kata
Tiếng Telugu
కౌంటీ
Tiếng thái
เขต
Tiếng Thụy Điển
grevskap
Tiếng Trung (giản thể)
Tiếng Urdu
کاؤنٹی
Tiếng Uzbek
okrug
Tiếng Việt
hạt
Tigrinya
ኣውራጃ
Truyền thống Trung Hoa)
Tsonga
xifundzhankulu
Twi (Akan)
mantam mu
Xhosa
isithili
Xứ Basque
konderria
Yiddish
קאונטי
Yoruba
igberiko
Zulu
isifunda

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó