Quầy tính tiền trong các ngôn ngữ khác nhau

Quầy Tính Tiền Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Quầy tính tiền ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Quầy tính tiền


Amharic
ቆጣሪ
Aymara
uñachayiri
Azerbaijan
sayğac
Bambara
kɔntɛri
Bhojpuri
काउंटर
Catalan
comptador
Cây nho
kontro
Cebuano
counter
Corsican
cuntrariu
Cừu cái
nudaɖoƒe
Đánh bóng
licznik
Dhivehi
ކައުންޓަރު
Dogri
जवाबी
Esperanto
sumigilo
Frisian
loket
Galicia
mostrador
Guarani
hi'arigua
Gujarati
કાઉન્ટર
Hàn Quốc
카운터
Hausa
kanti
Hmong
txee
Igbo
tebulu
Ilocano
puesto
Konkani
गल्लो
Krio
nɔ gri
Kyrgyz
эсептегич
Lào
ວຽກງານຕ້ານການ
Latin
counter
Lingala
comptoire
Luganda
emmeeza
Maithili
विरोध
Malagasy
by mediawiki
Malayalam
ക .ണ്ടർ
Marathi
काउंटर
Meiteilon (Manipuri)
ꯊꯦꯡꯅꯕ
Mizo
beilet
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ကောင်တာ
Nauy
disk
Người Afrikaans
toonbank
Người Ailen
cuntar
Người Albanian
banak
Người Belarus
лічыльнік
Người Bungari
брояч
Người Croatia
brojač
Người Đan Mạch
tæller
Người Duy Ngô Nhĩ
counter
Người Estonia
loendur
Người Gruzia
მრიცხველი
Người Hawaii
pākuʻi
Người Hungary
számláló
Người Hy Lạp
μετρητής
Người Indonesia
melawan
Người Java
loket
Người Kurd
masa dûkanan
Người Latvia
skaitītājs
Người Macedonian
бројач
Người Pháp
compteur
Người Slovenia
števec
Người Tây Ban Nha
mostrador
Người Thổ Nhĩ Kỳ
hasaplaýjy
Người Ukraina
лічильник
Người xứ Wales
cownter
Người Ý
contatore
Nyanja (Chichewa)
kauntala
Odia (Oriya)
କାଉଣ୍ଟର
Oromo
minjaala bal'aa
Pashto
ضد
Phần lan
laskuri
Quechua
yupaq
Samoan
fata
Sepedi
khaontara
Sesotho
khaontara
Shona
kaunda
Sindhi
انسداد
Sinhala (Sinhalese)
කවුන්ටරය
Somali
miiska
Tagalog (tiếng Philippines)
counter
Tajik
ҳисобкунак
Tamil
எதிர்
Tatar
счетчик
Thổ nhĩ kỳ
sayaç
Tiếng Ả Rập
عداد
Tiếng Anh
counter
Tiếng Armenia
հաշվիչ
Tiếng Assam
বিৰোধ
Tiếng ba tư
پیشخوان
Tiếng Bengali
পাল্টা
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
contador
Tiếng Bosnia
brojač
Tiếng Creole của Haiti
kontwa
Tiếng Do Thái
דֶלְפֵּק
Tiếng Đức
zähler
Tiếng Gaelic của Scotland
cuntair
Tiếng hà lan
teller
Tiếng Hindi
काउंटर
Tiếng Iceland
gegn
Tiếng Kannada
ಕೌಂಟರ್
Tiếng Kazakh
санауыш
Tiếng Khmer
រាប់
Tiếng Kinyarwanda
konte
Tiếng Kurd (Sorani)
بەرامبەر
Tiếng Lithuania
skaitiklis
Tiếng Luxembourg
konter
Tiếng Mã Lai
kaunter
Tiếng Maori
porotiti
Tiếng Mông Cổ
тоолуур
Tiếng Nepal
काउन्टर
Tiếng Nga
счетчик
Tiếng Nhật
カウンター
Tiếng Phạn
गणित्र
Tiếng Philippin (Tagalog)
counter
Tiếng Punjabi
ਵਿਰੋਧੀ
Tiếng Rumani
tejghea
Tiếng Séc
čelit
Tiếng Serbia
бројач
Tiếng Slovak
pult
Tiếng Sundan
loket
Tiếng Swahili
kaunta
Tiếng Telugu
కౌంటర్
Tiếng thái
เคาน์เตอร์
Tiếng Thụy Điển
disken
Tiếng Trung (giản thể)
计数器
Tiếng Urdu
کاؤنٹر
Tiếng Uzbek
hisoblagich
Tiếng Việt
quầy tính tiền
Tigrinya
ቆጻሪ
Truyền thống Trung Hoa)
計數器
Tsonga
khawuntara
Twi (Akan)
pono a wɔtɔn so adeɛ
Xhosa
ikhawuntari
Xứ Basque
kontagailua
Yiddish
טאָמבאַנק
Yoruba
ohunka
Zulu
counter

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó