Người Afrikaans | tel | ||
Amharic | ቆጠራ | ||
Hausa | ƙidaya | ||
Igbo | gụọ | ||
Malagasy | manisa | ||
Nyanja (Chichewa) | kuwerenga | ||
Shona | kuverenga | ||
Somali | tirinta | ||
Sesotho | bala | ||
Tiếng Swahili | hesabu | ||
Xhosa | ukubala | ||
Yoruba | ka | ||
Zulu | bala | ||
Bambara | ka jate | ||
Cừu cái | xlẽ | ||
Tiếng Kinyarwanda | kubara | ||
Lingala | kotanga | ||
Luganda | okubala | ||
Sepedi | bala | ||
Twi (Akan) | kan | ||
Tiếng Ả Rập | العد | ||
Tiếng Do Thái | לספור | ||
Pashto | شمېرنه | ||
Tiếng Ả Rập | العد | ||
Người Albanian | numëroj | ||
Xứ Basque | zenbatu | ||
Catalan | comptar | ||
Người Croatia | računati | ||
Người Đan Mạch | tælle | ||
Tiếng hà lan | tellen | ||
Tiếng Anh | count | ||
Người Pháp | compter | ||
Frisian | telle | ||
Galicia | contar | ||
Tiếng Đức | anzahl | ||
Tiếng Iceland | telja | ||
Người Ailen | comhaireamh | ||
Người Ý | contare | ||
Tiếng Luxembourg | zielen | ||
Cây nho | għadd | ||
Nauy | telle | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | contagem | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | cunnt | ||
Người Tây Ban Nha | contar | ||
Tiếng Thụy Điển | räkna | ||
Người xứ Wales | cyfrif | ||
Người Belarus | лічыць | ||
Tiếng Bosnia | count | ||
Người Bungari | броя | ||
Tiếng Séc | počet | ||
Người Estonia | loendama | ||
Phần lan | kreivi | ||
Người Hungary | számol | ||
Người Latvia | skaitīt | ||
Tiếng Lithuania | suskaičiuoti | ||
Người Macedonian | брои | ||
Đánh bóng | liczyć | ||
Tiếng Rumani | numara | ||
Tiếng Nga | считать | ||
Tiếng Serbia | рачунати | ||
Tiếng Slovak | počítať | ||
Người Slovenia | štetje | ||
Người Ukraina | рахувати | ||
Tiếng Bengali | গণনা | ||
Gujarati | ગણતરી | ||
Tiếng Hindi | गिनती | ||
Tiếng Kannada | ಎಣಿಕೆ | ||
Malayalam | എണ്ണം | ||
Marathi | मोजा | ||
Tiếng Nepal | गणना | ||
Tiếng Punjabi | ਗਿਣਤੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ගණන් කරන්න | ||
Tamil | எண்ணிக்கை | ||
Tiếng Telugu | లెక్కింపు | ||
Tiếng Urdu | شمار | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 计数 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 計數 | ||
Tiếng Nhật | カウント | ||
Hàn Quốc | 카운트 | ||
Tiếng Mông Cổ | тоолох | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ရေတွက် | ||
Người Indonesia | menghitung | ||
Người Java | ngetung | ||
Tiếng Khmer | រាប់ | ||
Lào | ນັບ | ||
Tiếng Mã Lai | mengira | ||
Tiếng thái | นับ | ||
Tiếng Việt | đếm | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | bilangin | ||
Azerbaijan | saymaq | ||
Tiếng Kazakh | санау | ||
Kyrgyz | эсептөө | ||
Tajik | ҳисоб кардан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | hasapla | ||
Tiếng Uzbek | hisoblash | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | count | ||
Người Hawaii | helu | ||
Tiếng Maori | tatau | ||
Samoan | faitau | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | bilangin | ||
Aymara | jakhuña | ||
Guarani | jepapa | ||
Esperanto | kalkuli | ||
Latin | numerare | ||
Người Hy Lạp | μετρώ | ||
Hmong | suav | ||
Người Kurd | jimartin | ||
Thổ nhĩ kỳ | miktar | ||
Xhosa | ukubala | ||
Yiddish | רעכענען | ||
Zulu | bala | ||
Tiếng Assam | হিচাপ কৰা | ||
Aymara | jakhuña | ||
Bhojpuri | गिनती | ||
Dhivehi | ގުނުން | ||
Dogri | गिनना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | bilangin | ||
Guarani | jepapa | ||
Ilocano | bilangen | ||
Krio | kɔnt | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | گێرانەوە | ||
Maithili | गिनती | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯁꯤꯡ ꯊꯤꯕ | ||
Mizo | chhiar | ||
Oromo | lakkaa'uu | ||
Odia (Oriya) | ଗଣନା | ||
Quechua | yupay | ||
Tiếng Phạn | गणनां कारोतु | ||
Tatar | санагыз | ||
Tigrinya | ቁፀር | ||
Tsonga | hlayela | ||