Người Afrikaans | rusbank | ||
Amharic | ሶፋ | ||
Hausa | kujera | ||
Igbo | n'ihe ndina | ||
Malagasy | fandriana | ||
Nyanja (Chichewa) | kama | ||
Shona | mubhedha | ||
Somali | sariir | ||
Sesotho | setulo se kang bethe | ||
Tiếng Swahili | kitanda | ||
Xhosa | isingqengqelo | ||
Yoruba | akete | ||
Zulu | usofa | ||
Bambara | dilan | ||
Cừu cái | xɔmezikpui legbe | ||
Tiếng Kinyarwanda | uburiri | ||
Lingala | kiti ya divan | ||
Luganda | entebe | ||
Sepedi | sofa | ||
Twi (Akan) | akonnwa | ||
Tiếng Ả Rập | أريكة | ||
Tiếng Do Thái | סַפָּה | ||
Pashto | تخته | ||
Tiếng Ả Rập | أريكة | ||
Người Albanian | divan | ||
Xứ Basque | sofan | ||
Catalan | sofà | ||
Người Croatia | kauč | ||
Người Đan Mạch | sofa | ||
Tiếng hà lan | bankstel | ||
Tiếng Anh | couch | ||
Người Pháp | canapé | ||
Frisian | bank | ||
Galicia | sofá | ||
Tiếng Đức | couch | ||
Tiếng Iceland | sófinn | ||
Người Ailen | tolg | ||
Người Ý | divano | ||
Tiếng Luxembourg | canapé | ||
Cây nho | couch | ||
Nauy | sofa | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | sofá | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | couch | ||
Người Tây Ban Nha | sofá | ||
Tiếng Thụy Điển | soffa | ||
Người xứ Wales | soffa | ||
Người Belarus | канапа | ||
Tiếng Bosnia | kauč | ||
Người Bungari | диван | ||
Tiếng Séc | gauč | ||
Người Estonia | diivan | ||
Phần lan | sohva | ||
Người Hungary | kanapé | ||
Người Latvia | dīvāns | ||
Tiếng Lithuania | kušetė | ||
Người Macedonian | кауч | ||
Đánh bóng | sofa | ||
Tiếng Rumani | canapea | ||
Tiếng Nga | диван | ||
Tiếng Serbia | кауч | ||
Tiếng Slovak | gauč | ||
Người Slovenia | kavč | ||
Người Ukraina | диван | ||
Tiếng Bengali | পালঙ্ক | ||
Gujarati | સો ફા | ||
Tiếng Hindi | सोफ़ा | ||
Tiếng Kannada | ಮಂಚದ | ||
Malayalam | കിടക്ക | ||
Marathi | पलंग | ||
Tiếng Nepal | पलंग | ||
Tiếng Punjabi | ਸੋਫੇ | ||
Sinhala (Sinhalese) | යහන | ||
Tamil | படுக்கை | ||
Tiếng Telugu | మంచం | ||
Tiếng Urdu | سوفی | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 长椅 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 長椅 | ||
Tiếng Nhật | ソファー | ||
Hàn Quốc | 침상 | ||
Tiếng Mông Cổ | буйдан | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အိပ်ရာ | ||
Người Indonesia | sofa | ||
Người Java | kursi | ||
Tiếng Khmer | សាឡុង | ||
Lào | ຕຽງ | ||
Tiếng Mã Lai | sofa | ||
Tiếng thái | โซฟา | ||
Tiếng Việt | đi văng | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | sopa | ||
Azerbaijan | taxt | ||
Tiếng Kazakh | кушетка | ||
Kyrgyz | кушетка | ||
Tajik | диван | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | düşek | ||
Tiếng Uzbek | divan | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | couch | ||
Người Hawaii | wahi moe | ||
Tiếng Maori | moenga | ||
Samoan | nofoa umi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | sopa | ||
Aymara | qunuña | ||
Guarani | apykaguasu | ||
Esperanto | kanapo | ||
Latin | toro | ||
Người Hy Lạp | καναπές | ||
Hmong | couch | ||
Người Kurd | nivîn | ||
Thổ nhĩ kỳ | kanepe | ||
Xhosa | isingqengqelo | ||
Yiddish | קאַנאַפּע | ||
Zulu | usofa | ||
Tiếng Assam | শয্যা | ||
Aymara | qunuña | ||
Bhojpuri | सोफा | ||
Dhivehi | ސޯފާ | ||
Dogri | सोफा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | sopa | ||
Guarani | apykaguasu | ||
Ilocano | pagtugawan | ||
Krio | sɛti chia | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | قەنەفە | ||
Maithili | पलंग | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯄꯣꯊꯥꯐꯝ | ||
Mizo | thu mu | ||
Oromo | soofaa | ||
Odia (Oriya) | ବିଛଣା | ||
Quechua | sofa | ||
Tiếng Phạn | शय्या | ||
Tatar | диван | ||
Tigrinya | ዓራት | ||
Tsonga | sofa | ||