Giá cả trong các ngôn ngữ khác nhau

Giá Cả Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Giá cả ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Giá cả


Amharic
ዋጋ
Aymara
chani
Azerbaijan
dəyəri
Bambara
sɔngɔ
Bhojpuri
दाम
Catalan
cost
Cây nho
l-ispiża
Cebuano
gasto
Corsican
costu
Cừu cái
asixᴐxᴐ
Đánh bóng
koszt
Dhivehi
ހަރަދު
Dogri
कीमत
Esperanto
kosto
Frisian
kosten
Galicia
custo
Guarani
repykue
Gujarati
કિંમત
Hàn Quốc
비용
Hausa
kudin
Hmong
nqi
Igbo
ego
Ilocano
gatad
Konkani
दर
Krio
pe
Kyrgyz
наркы
Lào
ຄ່າໃຊ້ຈ່າຍ
Latin
pretium
Lingala
ntalo
Luganda
omuwendo
Maithili
लागत
Malagasy
vidin'ny
Malayalam
ചെലവ്
Marathi
किंमत
Meiteilon (Manipuri)
ꯑꯄꯤꯕꯥ ꯃꯃꯜ
Mizo
man
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ကုန်ကျစရိတ်
Nauy
koste
Người Afrikaans
koste
Người Ailen
costas
Người Albanian
kosto
Người Belarus
кошт
Người Bungari
цена
Người Croatia
trošak
Người Đan Mạch
koste
Người Duy Ngô Nhĩ
تەننەرخ
Người Estonia
maksumus
Người Gruzia
ღირებულება
Người Hawaii
kumu kūʻai
Người Hungary
költség
Người Hy Lạp
κόστος
Người Indonesia
biaya
Người Java
biaya
Người Kurd
nirx
Người Latvia
izmaksas
Người Macedonian
цена
Người Pháp
coût
Người Slovenia
stroškov
Người Tây Ban Nha
costo
Người Thổ Nhĩ Kỳ
bahasy
Người Ukraina
вартість
Người xứ Wales
cost
Người Ý
costo
Nyanja (Chichewa)
mtengo
Odia (Oriya)
ମୂଲ୍ୟ
Oromo
baasii
Pashto
لګښت
Phần lan
kustannus
Quechua
chanin
Samoan
tau
Sepedi
tshenyegelo
Sesotho
theko
Shona
mutengo
Sindhi
قيمت
Sinhala (Sinhalese)
පිරිවැය
Somali
kharashka
Tagalog (tiếng Philippines)
gastos
Tajik
арзиш
Tamil
செலவு
Tatar
бәясе
Thổ nhĩ kỳ
maliyet
Tiếng Ả Rập
كلفة
Tiếng Anh
cost
Tiếng Armenia
արժեքը
Tiếng Assam
খৰচ
Tiếng ba tư
هزینه
Tiếng Bengali
খরচ
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
custo
Tiếng Bosnia
trošak
Tiếng Creole của Haiti
pri
Tiếng Do Thái
עֲלוּת
Tiếng Đức
kosten
Tiếng Gaelic của Scotland
cosgais
Tiếng hà lan
kosten
Tiếng Hindi
लागत
Tiếng Iceland
kostnaður
Tiếng Kannada
ವೆಚ್ಚ
Tiếng Kazakh
құны
Tiếng Khmer
ថ្លៃដើម
Tiếng Kinyarwanda
igiciro
Tiếng Kurd (Sorani)
تێچوو
Tiếng Lithuania
išlaidos
Tiếng Luxembourg
kascht
Tiếng Mã Lai
kos
Tiếng Maori
utu
Tiếng Mông Cổ
зардал
Tiếng Nepal
लागत
Tiếng Nga
стоимость
Tiếng Nhật
費用
Tiếng Phạn
मूल्यम्‌
Tiếng Philippin (Tagalog)
gastos
Tiếng Punjabi
ਲਾਗਤ
Tiếng Rumani
cost
Tiếng Séc
náklady
Tiếng Serbia
трошак
Tiếng Slovak
náklady
Tiếng Sundan
biaya
Tiếng Swahili
gharama
Tiếng Telugu
ధర
Tiếng thái
ค่าใช้จ่าย
Tiếng Thụy Điển
kosta
Tiếng Trung (giản thể)
成本
Tiếng Urdu
لاگت
Tiếng Uzbek
xarajat
Tiếng Việt
giá cả
Tigrinya
ዋጋ
Truyền thống Trung Hoa)
成本
Tsonga
hakelo
Twi (Akan)
ɛka
Xhosa
iindleko
Xứ Basque
kostua
Yiddish
פּרייַז
Yoruba
iye owo
Zulu
izindleko

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó