Người Afrikaans | korporasie | ||
Amharic | ኮርፖሬሽን | ||
Hausa | kamfani | ||
Igbo | ụlọ ọrụ | ||
Malagasy | fikambanana | ||
Nyanja (Chichewa) | kampani | ||
Shona | mubatanidzwa | ||
Somali | shirkad | ||
Sesotho | mokhatlo | ||
Tiếng Swahili | shirika | ||
Xhosa | indibaniselwano | ||
Yoruba | ajọṣepọ | ||
Zulu | inkampani | ||
Bambara | tɔnba (corporation) ye | ||
Cừu cái | dɔwɔha | ||
Tiếng Kinyarwanda | isosiyete | ||
Lingala | société ya société | ||
Luganda | ekitongole | ||
Sepedi | koporasi ya koporasi | ||
Twi (Akan) | adwumakuw bi | ||
Tiếng Ả Rập | مؤسسة | ||
Tiếng Do Thái | תַאֲגִיד | ||
Pashto | کارپوریشن | ||
Tiếng Ả Rập | مؤسسة | ||
Người Albanian | korporatë | ||
Xứ Basque | korporazioa | ||
Catalan | corporació | ||
Người Croatia | korporacija | ||
Người Đan Mạch | virksomhed | ||
Tiếng hà lan | corporatie | ||
Tiếng Anh | corporation | ||
Người Pháp | société | ||
Frisian | ûndernimming | ||
Galicia | corporación | ||
Tiếng Đức | konzern | ||
Tiếng Iceland | hlutafélag | ||
Người Ailen | corparáid | ||
Người Ý | società | ||
Tiếng Luxembourg | corporation | ||
Cây nho | korporazzjoni | ||
Nauy | selskap | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | corporação | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | corporra | ||
Người Tây Ban Nha | corporación | ||
Tiếng Thụy Điển | företag | ||
Người xứ Wales | corfforaeth | ||
Người Belarus | карпарацыя | ||
Tiếng Bosnia | korporacija | ||
Người Bungari | корпорация | ||
Tiếng Séc | korporace | ||
Người Estonia | korporatsioon | ||
Phần lan | yhtiö | ||
Người Hungary | vállalat | ||
Người Latvia | korporācija | ||
Tiếng Lithuania | korporacija | ||
Người Macedonian | корпорација | ||
Đánh bóng | korporacja | ||
Tiếng Rumani | corporație | ||
Tiếng Nga | корпорация | ||
Tiếng Serbia | корпорација | ||
Tiếng Slovak | spoločnosť | ||
Người Slovenia | družba | ||
Người Ukraina | корпорація | ||
Tiếng Bengali | কর্পোরেশন | ||
Gujarati | કોર્પોરેશન | ||
Tiếng Hindi | निगम | ||
Tiếng Kannada | ನಿಗಮ | ||
Malayalam | കോർപ്പറേഷൻ | ||
Marathi | महानगरपालिका | ||
Tiếng Nepal | निगम | ||
Tiếng Punjabi | ਕਾਰਪੋਰੇਸ਼ਨ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සංස්ථා | ||
Tamil | நிறுவனம் | ||
Tiếng Telugu | కార్పొరేషన్ | ||
Tiếng Urdu | کارپوریشن | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 公司 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 公司 | ||
Tiếng Nhật | 株式会社 | ||
Hàn Quốc | 법인 | ||
Tiếng Mông Cổ | корпораци | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ကော်ပိုရေးရှင်း | ||
Người Indonesia | perusahaan | ||
Người Java | perusahaan | ||
Tiếng Khmer | សាជីវកម្ម | ||
Lào | ບໍລິສັດ | ||
Tiếng Mã Lai | perbadanan | ||
Tiếng thái | บริษัท | ||
Tiếng Việt | tập đoàn | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | korporasyon | ||
Azerbaijan | korporasiya | ||
Tiếng Kazakh | корпорация | ||
Kyrgyz | корпорация | ||
Tajik | корпоратсия | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | korporasiýasy | ||
Tiếng Uzbek | korporatsiya | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | corporation | ||
Người Hawaii | ahahui | ||
Tiếng Maori | kaporeihana | ||
Samoan | faʻapotopotoga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | korporasyon | ||
Aymara | corporación ukankirinaka | ||
Guarani | corporación rehegua | ||
Esperanto | korporacio | ||
Latin | corporation | ||
Người Hy Lạp | εταιρεία | ||
Hmong | kev koom tes | ||
Người Kurd | dayre | ||
Thổ nhĩ kỳ | şirket | ||
Xhosa | indibaniselwano | ||
Yiddish | קאָרפּאָראַציע | ||
Zulu | inkampani | ||
Tiếng Assam | নিগম | ||
Aymara | corporación ukankirinaka | ||
Bhojpuri | निगम के ह | ||
Dhivehi | ކޯޕަރޭޝަން އެވެ | ||
Dogri | निगम ने दी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | korporasyon | ||
Guarani | corporación rehegua | ||
Ilocano | korporasion | ||
Krio | kɔpɔreshɔn | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | کۆمپانیا | ||
Maithili | निगम के | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯀꯣꯔꯄꯣꯔꯦꯁꯟꯗꯥ ꯌꯨ.ꯑꯦꯁ | ||
Mizo | corporation a ni | ||
Oromo | korporeeshinii | ||
Odia (Oriya) | ନିଗମ | ||
Quechua | corporación nisqa | ||
Tiếng Phạn | निगमः | ||
Tatar | корпорация | ||
Tigrinya | ኮርፖሬሽን ምዃኑ ይፍለጥ | ||
Tsonga | nhlangano wa nhlangano | ||